GIẢI VÔ ĐỊCH TRẺ, HỌC SINH MÔN CỜ VUA TP CẦN THƠ NĂM 2020 NAM LỚP 1Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 03.07.2020 03:41:52, Ersteller/Letzter Upload: Saigon
Alphabetische Liste alle Gruppe
Nr. | Name | Land | Verein/Ort | Name |
1 | Bùi Trần Minh Khang | NK | Ninh Kiều | Nam lớp 4-5 |
2 | Bùi Quốc Khánh | TN | Thốt Nốt | Nam lớp 4-5 |
3 | Bùi Trần Phương Nghi | NK | Ninh Kiều | Nữ lớp 6-7 |
4 | Cao Thanh Mai | NK | Ninh Kiều | Nữ lớp 6-7 |
5 | Đặng Phú Thịnh | PĐ | Phong Điền | Nam lớp 4-5 |
6 | Đinh Duy Thái | BT | Bình Thủy | Nam lớp 4-5 |
7 | Đinh Bùi Minh Chiêu | NK | Ninh Kiều | Nữ lớp 4-5 |
8 | Đinh Phương Trang | TL | Thới Lai | Nữ lớp 8-9 |
9 | Đoàn Ngọc Mỹ Hoa | TN | Thốt Nốt | Nữ lớp 1 |
10 | Dương Lâm Thái | CR | Cái Răng | Nam lớp 1 |
11 | Hà Lê Nhã Băng | TN | Thốt Nốt | Nữ lớp 4-5 |
12 | Hà Tuyết Minh | TN | Thốt Nốt | Nữ lớp 8-9 |
13 | Hồ Thị Thu Cúc | CR | Cái Răng | Nữ lớp 6-7 |
14 | Huỳnh Thiện Phúc | TN | Thốt Nốt | Nam lớp 2-3 |
15 | Huỳnh Nguyễn Hải Huy | BT | Bình Thủy | Nam lớp 6-7 |
16 | Huỳnh Thanh Thiên | CĐ | Cờ Đỏ | Nam lớp 6-7 |
17 | Huỳnh Thị Bảo Ngọc | TL | Thới Lai | Nữ lớp 2-3 |
18 | Huỳnh Hương Huệ | TN | Thốt Nốt | Nữ lớp 6-7 |
19 | Huỳnh Nhã Vy | PĐ | Phong Điền | Nữ lớp 8-9 |
20 | Lâm Hoàng Quân | CR | Cái Răng | Nam lớp 1 |
21 | Lâm Hạo Quân | CR | Cái Răng | Nam lớp 2-3 |
22 | Lâm Anh Khôi | BT | Bình Thủy | Nam lớp 4-5 |
23 | Lâm Phan Cát Tường | NK | Ninh Kiều | Nữ lớp 1 |
24 | Lê Trọng Nhân | TN | Thốt Nốt | Nam lớp 1 |
25 | Lê Đỗ Hoàng Khang | CR | Cái Răng | Nam lớp 4-5 |
26 | Lê Quang Minh | NK | Ninh Kiều | Nam lớp 6-7 |
27 | Lê Cao Trọng Nguyễn | TN | Thốt Nốt | Nam lớp 6-7 |
28 | Lê Nhật Khánh Vy | TN | Thốt Nốt | Nữ lớp 1 |
29 | Lê Thị Ngọc Yến | TL | Thới Lai | Nữ lớp 2-3 |
30 | Lê Thị Như Hạ | TL | Thới Lai | Nữ lớp 4-5 |
31 | Lê Nguyễn Như Huỳnh | PĐ | Phong Điền | Nữ lớp 4-5 |
32 | Lê Thùy Dương | BT | Bình Thủy | Nữ lớp 8-9 |
33 | Lữ Hoàng Khả Đức | CR | Cái Răng | Nam lớp 2-3 |
34 | Lương Công Thế Anh | BT | Bình Thủy | Nam lớp 6-7 |
35 | Lý Duy Linh | PĐ | Phong Điền | Nam lớp 6-7 |
36 | Lý Phương Lam | CĐ | Cờ Đỏ | Nữ lớp 1 |
37 | Mai Nhất Thiên Kim | NK | Ninh Kiều | Nữ lớp 1 |
38 | Mai Minh Khánh | BT | Bình Thủy | Nữ lớp 2-3 |
39 | Ngô Quốc Anh | PĐ | Phong Điền | Nam lớp 2-3 |
40 | Ngô Duy Phúc | NK | Ninh Kiều | Nam lớp 2-3 |
41 | Nguyễn Phúc Khang | BT | Bình Thủy | Nam lớp 1 |
42 | Nguyễn Anh Khôi | CĐ | Cờ Đỏ | Nam lớp 1 |
43 | Nguyễn Hoàng Long | NK | Ninh Kiều | Nam lớp 1 |
44 | Nguyễn Nhất Phi | TL | Thới Lai | Nam lớp 1 |
45 | Nguyễn Thiện Phú | BT | Bình Thủy | Nam lớp 1 |
46 | Nguyễn Thiện Trí | TN | Thốt Nốt | Nam lớp 1 |
47 | Nguyễn Huỳnh Minh Khang | TL | Thới Lai | Nam lớp 2-3 |
48 | Nguyễn Võ Nhất Khang | PĐ | Phong Điền | Nam lớp 2-3 |
49 | Nguyễn Phúc Lâm | TN | Thốt Nốt | Nam lớp 2-3 |
50 | Nguyễn Quang Minh | CĐ | Cờ Đỏ | Nam lớp 2-3 |
51 | Nguyễn Cát Anh Trọng | CĐ | Cờ Đỏ | Nam lớp 2-3 |
52 | Nguyễn Nhật Tùng | BT | Bình Thủy | Nam lớp 2-3 |
53 | Nguyễn Phước Đoàn | TL | Thới Lai | Nam lớp 4-5 |
54 | Nguyễn Văn Huy | CĐ | Cờ Đỏ | Nam lớp 4-5 |
55 | Nguyễn Đình Khôi | CĐ | Cờ Đỏ | Nam lớp 4-5 |
56 | Nguyễn Xuân Quốc | TN | Thốt Nốt | Nam lớp 4-5 |
57 | Nguyễn Nhân Chánh | CR | Cái Răng | Nam lớp 6-7 |
58 | Nguyễn Hoàng Diệu Ngân | PĐ | Phong Điền | Nữ lớp 2-3 |
59 | Nguyễn Đỗ Diễm Phúc | NK | Ninh Kiều | Nữ lớp 2-3 |
60 | Nguyễn Thị Mai Thảo | TN | Thốt Nốt | Nữ lớp 2-3 |
61 | Nguyễn Lê Anh Thư | TN | Thốt Nốt | Nữ lớp 2-3 |
62 | Nguyễn Hồng Thảo Uyên | CR | Cái Răng | Nữ lớp 2-3 |
63 | Nguyễn Thị Thúy Vy | CĐ | Cờ Đỏ | Nữ lớp 2-3 |
64 | Nguyễn Mai Hương | CĐ | Cờ Đỏ | Nữ lớp 4-5 |
65 | Nguyễn Quỳnh Lam | NK | Ninh Kiều | Nữ lớp 4-5 |
66 | Nguyễn Như Ngọc | BT | Bình Thủy | Nữ lớp 4-5 |
67 | Nguyễn Trần Phương Thảo | TL | Thới Lai | Nữ lớp 4-5 |
68 | Nguyễn Hà Ngọc Uyên | TN | Thốt Nốt | Nữ lớp 4-5 |
69 | Nguyễn Ngọc Tường Vy | BT | Bình Thủy | Nữ lớp 4-5 |
70 | Nguyễn Phan Thảo Vy | CR | Cái Răng | Nữ lớp 4-5 |
71 | Nguyễn Ngọc Phương Thảo | BT | Bình Thủy | Nữ lớp 6-7 |
72 | Nguyễn Lâm Ngọc Thơ | PĐ | Phong Điền | Nữ lớp 6-7 |
73 | Nguyễn Việt Trinh | TL | Thới Lai | Nữ lớp 6-7 |
74 | Nguyễn Vi Các Tường | CĐ | Cờ Đỏ | Nữ lớp 6-7 |
75 | Nguyễn Lê Thảo Vy | TN | Thốt Nốt | Nữ lớp 6-7 |
76 | Nguyễn Hoàng Yến | TL | Thới Lai | Nữ lớp 6-7 |
77 | Nguyễn La Gia Hân | NK | Ninh Kiều | Nữ lớp 8-9 |
78 | Nguyễn Trúc Lan | CĐ | Cờ Đỏ | Nữ lớp 8-9 |
79 | Nguyễn Thiên Thanh | PĐ | Phong Điền | Nữ lớp 8-9 |
80 | Nguyễn Huỳnh Xuân Uyên | CR | Cái Răng | Nữ lớp 8-9 |
81 | Phạm Minh Hiếu | NK | Ninh Kiều | Nam lớp 4-5 |
82 | Phạm Trường An | PĐ | Phong Điền | Nam lớp 6-7 |
83 | Phạm Gia Hân | BT | Bình Thủy | Nữ lớp 6-7 |
84 | Phạm Thảo Trang | NK | Ninh Kiều | Nữ lớp 8-9 |
85 | Phan Khải Tuấn | CĐ | Cờ Đỏ | Nam lớp 1 |
86 | Phan Đặng Nhã Quỳnh | CR | Cái Răng | Nữ lớp 2-3 |
87 | Phan Huỳnh Anh Thư | NK | Ninh Kiều | Nữ lớp 2-3 |
88 | Phan Khả Kỳ | TN | Thốt Nốt | Nữ lớp 8-9 |
89 | Tạ Minh Nhựt | TL | Thới Lai | Nam lớp 4-5 |
90 | Tào Ngọc Tâm | BT | Bình Thủy | Nữ lớp 1 |
91 | Thạch Nguyễn Quang Huy | TL | Thới Lai | Nam lớp 6-7 |
92 | Trầm Quốc Tiến | CR | Cái Răng | Nam lớp 4-5 |
93 | Trần Phạm Nhật Minh | NK | Ninh Kiều | Nam lớp 1 |
94 | Trần Nguyễn Hoàng Ân | NK | Ninh Kiều | Nam lớp 2-3 |
95 | Trần Tiến Minh | TL | Thới Lai | Nam lớp 2-3 |
96 | Trần Trọng Thái | PĐ | Phong Điền | Nam lớp 4-5 |
97 | Trần Võ Hữu Duy | CĐ | Cờ Đỏ | Nam lớp 6-7 |
98 | Trần Đức Hưng | TN | Thốt Nốt | Nam lớp 6-7 |
99 | Trần Thành Luân | TL | Thới Lai | Nam lớp 6-7 |
100 | Trần Thanh Triết | NK | Ninh Kiều | Nam lớp 6-7 |
101 | Trần Ngọc An Nhiên | BT | Bình Thủy | Nữ lớp 1 |
102 | Trần Ngọc Minh Châu | BT | Bình Thủy | Nữ lớp 2-3 |
103 | Trần Thị Như Ngọc | CĐ | Cờ Đỏ | Nữ lớp 4-5 |
104 | Trần Thị Thiên Hoa | CR | Cái Răng | Nữ lớp 6-7 |
105 | Trần Huyền My | PĐ | Phong Điền | Nữ lớp 6-7 |
106 | Trần Thị Bích Trâm | CĐ | Cờ Đỏ | Nữ lớp 6-7 |
107 | Trần Thị Như Huỳnh | CĐ | Cờ Đỏ | Nữ lớp 8-9 |
108 | Trần Thị Hồng Ngọc | CR | Cái Răng | Nữ lớp 8-9 |
109 | Trần Thị Huyền Trân | TL | Thới Lai | Nữ lớp 8-9 |
110 | Trần Lê Thụy Hải Vy | BT | Bình Thủy | Nữ lớp 8-9 |
111 | Trịnh Khánh Hưng | CR | Cái Răng | Nam lớp 6-7 |
112 | Trương Phạm Xuân Đào | PĐ | Phong Điền | Nữ lớp 4-5 |
113 | Trương Ngọc Tâm | CR | Cái Răng | Nữ lớp 4-5 |
114 | Từ Gia Nghi | PĐ | Phong Điền | Nữ lớp 2-3 |
115 | Võ Thái Bình | CR | Cái Răng | Nữ lớp 1 |
116 | Võ Thị Thúy Hạnh | CR | Cái Răng | Nữ lớp 1 |
117 | Vũ Đức Duy Tùng | BT | Bình Thủy | Nam lớp 2-3 |
|
|
|
|