Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:
ukáž detaily turnaja
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TOÀN QUỐC 2020 BẢNG NAM - CỜ CHỚPPosledná aktualizácia 03.07.2020 13:11:18, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Prehľad hráča kho
č. | Meno | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Body | Por. | Skupina |
44 | Lê Thành Công | KHO | ½ | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 3,5 | 44 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
45 | Nguyễn Anh Đức | KHO | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 26 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
48 | Trần Cẩm Long | KHO | 0 | ½ | 0 | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 45 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
50 | Lý Xương Minh | KHO | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 4 | 42 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
45 | Lê Thành Công | KHO | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 3 | 55 | Cờ nhanh: Bảng nam |
46 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 4,5 | 36 | Cờ nhanh: Bảng nam |
48 | Trần Cẩm Long | KHO | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | 4 | 41 | Cờ nhanh: Bảng nam |
52 | Lý Xương Minh | KHO | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1,5 | 61 | Cờ nhanh: Bảng nam |
45 | Lê Thành Công | KHO | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 58 | Cờ chớp: Bảng nam |
46 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 3,5 | 45 | Cờ chớp: Bảng nam |
47 | Trần Cẩm Long | KHO | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 5,5 | 11 | Cờ chớp: Bảng nam |
Výsledky posledného kola pre kho
k. | š. | č. | Meno | FED | Body | Výsledok | Body | Meno | FED | č. |
9 | 13 | 5 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4 | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Anh Đức | KHO | 45 |
9 | 19 | 8 | Trần Hữu Bình | BDU | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Trần Cẩm Long | KHO | 48 |
9 | 20 | 44 | Lê Thành Công | KHO | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Trần Quốc Việt | BDU | 30 |
9 | 22 | 29 | Tô Thiên Tường | BDU | 3 | ½ - ½ | 3½ | Lý Xương Minh | KHO | 50 |
9 | 19 | 8 | Phan Phúc Trường | BPH | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Trần Cẩm Long | KHO | 48 |
9 | 22 | 46 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 31 |
9 | 29 | 45 | Lê Thành Công | KHO | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Quốc Bình | HCM | 44 |
9 | 33 | 52 | Lý Xương Minh | KHO | 1½ | 0 | | nežrebovaný | | |
9 | 7 | 47 | Trần Cẩm Long | KHO | 5 | ½ - ½ | 5 | Võ Minh Nhất | BPH | 3 |
9 | 19 | 46 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 11 |
9 | 32 | 45 | Lê Thành Công | KHO | 2 | 0 | | nežrebovaný | | |
Detaily hráča pre kho
k. | č. | Meno | FED | Body | výs. |
Lê Thành Công 1956 KHO Rp:1895 Body 3,5 |
1 | 16 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 4,5 | s ½ | 2 | 14 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4,5 | w 0 | 3 | 37 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5,5 | s 0 | 4 | 48 | Trần Cẩm Long | KHO | 3,5 | w ½ | 5 | 38 | Đinh Phú Khánh | KGI | 3 | s 1 | 6 | 22 | Nguyễn Long Hải | BDU | 3,5 | w 1 | 7 | 8 | Trần Hữu Bình | BDU | 4,5 | s ½ | 8 | 19 | Vũ Hữu Cường | BPH | 4,5 | s 0 | 9 | 30 | Trần Quốc Việt | BDU | 4,5 | w 0 | Nguyễn Anh Đức 1955 KHO Rp:1987 Body 4,5 |
1 | 17 | Diệp Khải Hằng | BDU | 5 | w ½ | 2 | 11 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 3 | s 1 | 3 | 14 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4,5 | s ½ | 4 | 6 | Đào Quốc Hưng | HCM | 4,5 | w ½ | 5 | 28 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 5 | s 1 | 6 | 24 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6,5 | w 0 | 7 | 10 | Võ Minh Nhất | BPH | 5 | s 0 | 8 | 8 | Trần Hữu Bình | BDU | 4,5 | w 1 | 9 | 5 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5 | s 0 | Trần Cẩm Long 1952 KHO Rp:1896 Body 3,5 |
1 | 20 | Trềnh A Sáng | HCM | 6 | s 0 | 2 | 29 | Tô Thiên Tường | BDU | 3,5 | w ½ | 3 | 16 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 4,5 | s 0 | 4 | 44 | Lê Thành Công | KHO | 3,5 | s ½ | 5 | 42 | Trịnh Văn Thành | BDU | 2,5 | w 1 | 6 | 14 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4,5 | w ½ | 7 | 28 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 5 | s 0 | 8 | 22 | Nguyễn Long Hải | BDU | 3,5 | w 1 | 9 | 8 | Trần Hữu Bình | BDU | 4,5 | s 0 | Lý Xương Minh 1949 KHO Rp:1928 Body 4 |
1 | 22 | Nguyễn Long Hải | BDU | 3,5 | s 0 | 2 | 32 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 4,5 | s ½ | 3 | 34 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5,5 | w 0 | 4 | 47 | Nguyễn Ngọc Lâm | BRV | 0 | s 1 | 5 | 21 | Trần Thanh Tân | HCM | 5,5 | w 0 | 6 | 53 | Lê Văn Quý | BRV | 2 | s 1 | 7 | 11 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 3 | w 1 | 8 | 16 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 4,5 | w 0 | 9 | 29 | Tô Thiên Tường | BDU | 3,5 | s ½ | Lê Thành Công 1956 KHO Rp:1832 Body 3 |
1 | 14 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4 | s 0 | 2 | 62 | Lại Việt Trường | BRV | 5,5 | w 0 | 3 | 56 | Huỳnh Ngọc Sang | BRV | 4 | s 1 | 4 | 26 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 3 | w 0 | 5 | 36 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 3,5 | s ½ | 6 | 58 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 4 | w 0 | 7 | 59 | Phạm Trung Thành | BDH | 2,5 | s ½ | 8 | 35 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 3 | s 0 | 9 | 44 | Nguyễn Quốc Bình | HCM | 2 | w 1 | Nguyễn Anh Đức 1955 KHO Rp:1976 Body 4,5 |
1 | 15 | Vũ Hữu Cường | BPH | 3,5 | w 0 | 2 | 33 | Tô Thiên Tường | BDU | 4,5 | s 1 | 3 | 21 | Trần Hữu Bình | BDU | 5,5 | w 0 | 4 | 35 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 3 | s 1 | 5 | 3 | Chu Tuấn Hải | BPH | 5,5 | w 0 | 6 | 27 | Trương Đình Vũ | DAN | 5 | s 0 | 7 | 43 | Trịnh Văn Thành | BDU | 3,5 | w ½ | 8 | 17 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 2,5 | s 1 | 9 | 31 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 3,5 | w 1 | Trần Cẩm Long 1952 KHO Rp:1939 Body 4 |
1 | 17 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 2,5 | w 1 | 2 | 7 | Trần Quốc Việt | BDU | 5,5 | s 0 | 3 | 26 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 3 | s 1 | 4 | 20 | Phan Trọng Tín | HCM | 6 | w 0 | 5 | 14 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4 | s ½ | 6 | 34 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 4,5 | w 1 | 7 | 21 | Trần Hữu Bình | BDU | 5,5 | s 0 | 8 | 24 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5 | w 0 | 9 | 8 | Phan Phúc Trường | BPH | 4 | s ½ | Lý Xương Minh 1948 KHO Rp:1775 Body 1,5 |
1 | 21 | Trần Hữu Bình | BDU | 5,5 | w ½ | 2 | 23 | Hà Văn Tiến | BPH | 7,5 | s 0 | 3 | 9 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4,5 | w 0 | 4 | 43 | Trịnh Văn Thành | BDU | 3,5 | s 1 | 5 | 61 | Bùi Chu Nhật Triều | BPH | 3,5 | w 0 | 6 | 40 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 4,5 | w 0 | 7 | 36 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 3,5 | - 0K | 8 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
9 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
Lê Thành Công 1955 KHO Rp:1850 Body 2 |
1 | 15 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 5 | w 0 | 2 | 21 | Vũ Hữu Cường | BPH | 6 | s 0 | 3 | 29 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 3,5 | w 1 | 4 | 60 | Lại Việt Trường | BRV | 3 | s 1 | 5 | 19 | Trần Thanh Tân | HCM | 5 | w 0 | 6 | 7 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5 | s 0 | 7 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
8 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
9 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
Nguyễn Anh Đức 1954 KHO Rp:1790 Body 3,5 |
1 | 16 | Chu Tuấn Hải | BPH | 6,5 | s 0 | 2 | 31 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 5 | w 1 | 3 | 19 | Trần Thanh Tân | HCM | 5 | w 0 | 4 | 24 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 3 | s ½ | 5 | 61 | Trịnh Hồ Quang Vũ | BRV | 3,5 | w 1 | 6 | 27 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 4,5 | s ½ | 7 | 34 | Nguyễn Long Hải | BDU | 5 | w ½ | 8 | 7 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5 | s 0 | 9 | 11 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4,5 | w 0 | Trần Cẩm Long 1951 KHO Rp:2065 Body 5,5 |
1 | 17 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5,5 | w 1 | 2 | 15 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 5 | s 1 | 3 | 13 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 7 | w ½ | 4 | 9 | Phan Phúc Trường | BPH | 4,5 | s 1 | 5 | 36 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 5,5 | w 0 | 6 | 5 | Trần Quốc Việt | BDU | 6 | s ½ | 7 | 19 | Trần Thanh Tân | HCM | 5 | w 1 | 8 | 18 | Trương Á Minh | HCM | 5,5 | s 0 | 9 | 3 | Võ Minh Nhất | BPH | 5,5 | w ½ |
|
|
|
|