Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:
ukáž detaily turnaja
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TOÀN QUỐC 2020 BẢNG NAM - CỜ CHỚPPosledná aktualizácia 03.07.2020 13:11:18, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Prehľad hráča hcm
č. | Meno | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Body | Por. | Skupina |
3 | Vũ Quốc Đạt | HCM | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 4 | 38 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
6 | Đào Quốc Hưng | HCM | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 4,5 | 25 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
12 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 6,5 | 4 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
13 | Trần Chánh Tâm | HCM | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | ½ | ½ | ½ | 5 | 16 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
14 | Diệp Khai Nguyên | HCM | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | ½ | ½ | 1 | ½ | 4,5 | 34 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
20 | Trềnh A Sáng | HCM | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | ½ | 6 | 7 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
21 | Trần Thanh Tân | HCM | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 13 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
25 | Trần Anh Duy | HCM | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | 4,5 | 33 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
26 | Trương Á Minh | HCM | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 6,5 | 5 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
27 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 5,5 | 15 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
34 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 14 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
43 | Nguyễn Quốc Bình | HCM | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 2,5 | 53 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
49 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6 | 9 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
1 | Cao Phương Thanh | HCM | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | | | 4 | 6 | Bảng nữ |
2 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | | | 3,5 | 11 | Bảng nữ |
3 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | | | 3,5 | 10 | Bảng nữ |
4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | | | 4 | 8 | Bảng nữ |
5 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | | | 2 | 16 | Bảng nữ |
11 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | | | 4,5 | 5 | Bảng nữ |
13 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | | | 3 | 13 | Bảng nữ |
14 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 0 | 18 | Bảng nữ |
4 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 0 | 0 | 0 | | | | | | | 0 | 5 | Vong Chung Ket Bang Nam |
6 | Trềnh A Sáng | HCM | 0 | 0 | 0 | | | | | | | 0 | 7 | Vong Chung Ket Bang Nam |
7 | Trương A Minh | HCM | 1 | 0 | 0 | | | | | | | 1 | 3 | Vong Chung Ket Bang Nam |
5 | Trương Á Minh | HCM | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 5 | 26 | Cờ nhanh: Bảng nam |
10 | Diệp Khai Nguyên | HCM | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | ½ | 4,5 | 37 | Cờ nhanh: Bảng nam |
11 | Trần Chánh Tâm | HCM | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | 6,5 | 6 | Cờ nhanh: Bảng nam |
13 | Trềnh A Sáng | HCM | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5,5 | 10 | Cờ nhanh: Bảng nam |
16 | Trần Thanh Tân | HCM | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 38 | Cờ nhanh: Bảng nam |
19 | Đào Quốc Hưng | HCM | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 6,5 | 3 | Cờ nhanh: Bảng nam |
20 | Phan Trọng Tín | HCM | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 6 | 9 | Cờ nhanh: Bảng nam |
29 | Vũ Quốc Đạt | HCM | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 5,5 | 12 | Cờ nhanh: Bảng nam |
30 | Trần Anh Duy | HCM | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | ½ | 5 | 20 | Cờ nhanh: Bảng nam |
31 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 48 | Cờ nhanh: Bảng nam |
34 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 1 | ½ | 4,5 | 34 | Cờ nhanh: Bảng nam |
37 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 1 | 6,5 | 5 | Cờ nhanh: Bảng nam |
40 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | ½ | ½ | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 33 | Cờ nhanh: Bảng nam |
44 | Nguyễn Quốc Bình | HCM | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 60 | Cờ nhanh: Bảng nam |
49 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | 4,5 | 35 | Cờ nhanh: Bảng nam |
1 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | Bảng nữ |
3 | Cao Phương Thanh | HCM | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 4,5 | 12 | Bảng nữ |
4 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 8 | 1 | Bảng nữ |
6 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 21 | Bảng nữ |
8 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | 5 | 9 | Bảng nữ |
9 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | Bảng nữ |
10 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4,5 | 11 | Bảng nữ |
13 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 7 | Bảng nữ |
16 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | ½ | 3 | 19 | Bảng nữ |
2 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 8 | Cờ chớp: Bảng nam |
4 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 54 | Cờ chớp: Bảng nam |
6 | Trần Chánh Tâm | HCM | ½ | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 5,5 | 13 | Cờ chớp: Bảng nam |
8 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 5 | 21 | Cờ chớp: Bảng nam |
14 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 8 | 1 | Cờ chớp: Bảng nam |
18 | Trương Á Minh | HCM | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 15 | Cờ chớp: Bảng nam |
19 | Trần Thanh Tân | HCM | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 23 | Cờ chớp: Bảng nam |
25 | Trần Anh Duy | HCM | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 3,5 | 44 | Cờ chớp: Bảng nam |
27 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | ½ | 4,5 | 31 | Cờ chớp: Bảng nam |
30 | Phan Trọng Tín | HCM | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 29 | Cờ chớp: Bảng nam |
36 | Vũ Quốc Đạt | HCM | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5,5 | 10 | Cờ chớp: Bảng nam |
39 | Đào Quốc Hưng | HCM | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 50 | Cờ chớp: Bảng nam |
44 | Nguyễn Quốc Bình | HCM | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 59 | Cờ chớp: Bảng nam |
48 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | ½ | ½ | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 2,5 | 57 | Cờ chớp: Bảng nam |
3 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 6 | 4 | Bảng nữ |
5 | Trần Tuệ Doanh | HCM | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | Bảng nữ |
6 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 6 | Bảng nữ |
7 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 13 | Bảng nữ |
10 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 4,5 | 14 | Bảng nữ |
13 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 6,5 | 2 | Bảng nữ |
14 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 2,5 | 20 | Bảng nữ |
Výsledky posledného kola pre hcm
k. | š. | č. | Meno | FED | Body | Výsledok | Body | Meno | FED | č. |
9 | 1 | 26 | Trương Á Minh | HCM | 6 | ½ - ½ | 6 | Lại Lý Huynh | BDU | 2 |
9 | 2 | 24 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6 | ½ - ½ | 6 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 12 |
9 | 3 | 20 | Trềnh A Sáng | HCM | 5½ | ½ - ½ | 6 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 18 |
9 | 4 | 9 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Trần Thanh Tân | HCM | 21 |
9 | 6 | 10 | Võ Minh Nhất | BPH | 5 | 0 - 1 | 5 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 49 |
9 | 8 | 6 | Đào Quốc Hưng | HCM | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 37 |
9 | 9 | 31 | Chu Tuấn Hải | BPH | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Trần Chánh Tâm | HCM | 13 |
9 | 10 | 16 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 27 |
9 | 12 | 34 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Vũ Hữu Cường | BPH | 19 |
9 | 15 | 14 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4 | ½ - ½ | 4 | Trần Anh Duy | HCM | 25 |
9 | 18 | 3 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 3½ | ½ - ½ | 4 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 32 |
9 | 26 | 11 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 2½ | ½ - ½ | 2 | Nguyễn Quốc Bình | HCM | 43 |
7 | 1 | 8 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 5 | 1 - 0 | 4½ | Trần Tuệ Doanh | HCM | 11 |
7 | 2 | 1 | Cao Phương Thanh | HCM | 4 | 0 - 1 | 4 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 9 |
7 | 4 | 18 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 4 | 1 - 0 | 3½ | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 3 |
7 | 5 | 17 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 3 | 0 - 1 | 3 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4 |
7 | 7 | 13 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 2 | 1 - 0 | 2 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 7 |
7 | 8 | 12 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 1½ | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 5 |
7 | 9 | 2 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 2½ | 1 | | voľno | | |
7 | 10 | 14 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 0 | 0 | | nežrebovaný | | |
9 | 3 | 13 | Trềnh A Sáng | HCM | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Đào Cao Khoa | BDU | 1 |
9 | 4 | 21 | Trần Hữu Bình | BDU | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Trần Chánh Tâm | HCM | 11 |
9 | 5 | 12 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Đào Quốc Hưng | HCM | 19 |
9 | 6 | 7 | Trần Quốc Việt | BDU | 5 | ½ - ½ | 5½ | Phan Trọng Tín | HCM | 20 |
9 | 7 | 27 | Trương Đình Vũ | DAN | 5 | 0 - 1 | 5½ | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 37 |
9 | 9 | 24 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4½ | ½ - ½ | 5 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 29 |
9 | 10 | 40 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 4 |
9 | 12 | 30 | Trần Anh Duy | HCM | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 53 |
9 | 14 | 22 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 4 | ½ - ½ | 4½ | Trương Á Minh | HCM | 5 |
9 | 15 | 10 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 9 |
9 | 16 | 18 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 34 |
9 | 17 | 32 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4 | ½ - ½ | 4 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 49 |
9 | 18 | 16 | Trần Thanh Tân | HCM | 4 | 0 - 1 | 3½ | Tô Thiên Tường | BDU | 33 |
9 | 22 | 46 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 31 |
9 | 29 | 45 | Lê Thành Công | KHO | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Quốc Bình | HCM | 44 |
9 | 1 | 20 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 4½ | ½ - ½ | 7½ | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 4 |
9 | 2 | 11 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 7 | 0 - 1 | 5 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 1 |
9 | 4 | 10 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Vương Tiểu Nhi | BDH | 14 |
9 | 6 | 8 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 4 | 1 - 0 | 4 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 17 |
9 | 7 | 13 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 4 | 1 - 0 | 4 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 19 |
9 | 9 | 22 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 2 | 0 - 1 | 3½ | Cao Phương Thanh | HCM | 3 |
9 | 10 | 6 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 2 | 1 - 0 | 3 | Tôn Nữ Yến Vy | TTH | 23 |
9 | 11 | 2 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Hoàng Trúc Giang | HCM | 16 |
9 | 12 | 9 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 0 | 0 | | nežrebovaný | | |
9 | 1 | 12 | Đào Cao Khoa | BDU | 6 | ½ - ½ | 7½ | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 14 |
9 | 3 | 13 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6 | 1 - 0 | 5½ | Vũ Quốc Đạt | HCM | 36 |
9 | 4 | 6 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 20 |
9 | 5 | 16 | Chu Tuấn Hải | BPH | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Trương Á Minh | HCM | 18 |
9 | 6 | 2 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5 | 1 - 0 | 5 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 15 |
9 | 8 | 8 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5 | 0 - 1 | 5 | Trần Quốc Việt | BDU | 5 |
9 | 14 | 35 | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | 0 - 1 | 4 | Trần Thanh Tân | HCM | 19 |
9 | 16 | 51 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 27 |
9 | 20 | 25 | Trần Anh Duy | HCM | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 32 |
9 | 22 | 53 | Huỳnh Ngọc Sang | BRV | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Phan Trọng Tín | HCM | 30 |
9 | 23 | 49 | Nguyễn Tấn Lực | BRV | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 4 |
9 | 25 | 39 | Đào Quốc Hưng | HCM | 3 | 0 - 1 | 3 | Phạm Trung Thành | BDH | 57 |
9 | 28 | 44 | Nguyễn Quốc Bình | HCM | 2 | 0 - 1 | 2 | Hà Trung Tín | BDU | 42 |
9 | 30 | 48 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 1½ | 1 | | voľno | | |
9 | 1 | 18 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 6 | ½ - ½ | 5½ | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 3 |
9 | 3 | 17 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 5 | 0 - 1 | 5½ | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 13 |
9 | 4 | 2 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 4½ | 0 - 1 | 5 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 6 |
9 | 5 | 5 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 5 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 8 |
9 | 7 | 7 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 20 |
9 | 8 | 11 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 10 |
9 | 10 | 19 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Hoàng Trúc Giang | HCM | 14 |
3 | 3 | 4 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 0 | 0 | | nežrebovaný | | |
3 | 5 | 6 | Trềnh A Sáng | HCM | 0 | 0 | | nežrebovaný | | |
3 | 6 | 7 | Trương A Minh | HCM | 1 | 0 | | nežrebovaný | | |
Detaily hráča pre hcm
k. | č. | Meno | FED | Body | výs. |
Vũ Quốc Đạt 1998 HCM Rp:1923 Body 4 |
1 | 31 | Chu Tuấn Hải | BPH | 5 | s ½ | 2 | 33 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5 | w 0 | 3 | 54 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 3 | w 1 | 4 | 25 | Trần Anh Duy | HCM | 4,5 | s ½ | 5 | 27 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5,5 | w 0 | 6 | 34 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5,5 | s 0 | 7 | 35 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 4 | s 1 | 8 | 39 | Phan Phúc Trường | BPH | 3,5 | w ½ | 9 | 32 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 4,5 | w ½ | Đào Quốc Hưng 1995 HCM Rp:1965 Body 4,5 |
1 | 34 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5,5 | w ½ | 2 | 40 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 4 | s ½ | 3 | 30 | Trần Quốc Việt | BDU | 4,5 | w 1 | 4 | 45 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 4,5 | s ½ | 5 | 52 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 6 | w ½ | 6 | 49 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 6 | s 0 | 7 | 23 | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | w 1 | 8 | 13 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5 | s ½ | 9 | 37 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5,5 | w 0 | Nguyễn Minh Nhật Quang 1989 HCM Rp:2146 Body 6,5 |
1 | 40 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 4 | w ½ | 2 | 34 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5,5 | s 1 | 3 | 25 | Trần Anh Duy | HCM | 4,5 | w 1 | 4 | 20 | Trềnh A Sáng | HCM | 6 | s ½ | 5 | 13 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5 | w 1 | 6 | 18 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 6,5 | s ½ | 7 | 15 | Hà Văn Tiến | BPH | 5,5 | w 1 | 8 | 2 | Lại Lý Huynh | BDU | 6,5 | s ½ | 9 | 24 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6,5 | s ½ | Trần Chánh Tâm 1988 HCM Rp:2019 Body 5 |
1 | 41 | Hà Trung Tín | BDU | 4 | s 1 | 2 | 49 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 6 | w 1 | 3 | 2 | Lại Lý Huynh | BDU | 6,5 | s ½ | 4 | 26 | Trương Á Minh | HCM | 6,5 | w ½ | 5 | 12 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6,5 | s 0 | 6 | 20 | Trềnh A Sáng | HCM | 6 | w ½ | 7 | 33 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5 | s ½ | 8 | 6 | Đào Quốc Hưng | HCM | 4,5 | w ½ | 9 | 31 | Chu Tuấn Hải | BPH | 5 | s ½ | Diệp Khai Nguyên 1987 HCM Rp:1958 Body 4,5 |
1 | 42 | Trịnh Văn Thành | BDU | 2,5 | w ½ | 2 | 44 | Lê Thành Công | KHO | 3,5 | s 1 | 3 | 45 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 4,5 | w ½ | 4 | 57 | Lại Việt Trường | BRV | 5 | s 0 | 5 | 36 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 4,5 | w 0 | 6 | 48 | Trần Cẩm Long | KHO | 3,5 | s ½ | 7 | 40 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 4 | w ½ | 8 | 38 | Đinh Phú Khánh | KGI | 3 | s 1 | 9 | 25 | Trần Anh Duy | HCM | 4,5 | w ½ | Trềnh A Sáng 1981 HCM Rp:2102 Body 6 |
1 | 48 | Trần Cẩm Long | KHO | 3,5 | w 1 | 2 | 1 | Uông Dương Bắc | BDU | 6 | s ½ | 3 | 52 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 6 | w 1 | 4 | 12 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6,5 | w ½ | 5 | 2 | Lại Lý Huynh | BDU | 6,5 | s 0 | 6 | 13 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5 | s ½ | 7 | 36 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 4,5 | w 1 | 8 | 34 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5,5 | s 1 | 9 | 18 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 6,5 | w ½ | Trần Thanh Tân 1980 HCM Rp:2041 Body 5,5 |
1 | 49 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 6 | s 0 | 2 | 38 | Đinh Phú Khánh | KGI | 3 | w 1 | 3 | 51 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 4,5 | s ½ | 4 | 37 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5,5 | w 0 | 5 | 50 | Lý Xương Minh | KHO | 4 | s 1 | 6 | 55 | Phạm Trung Thành | BDH | 2,5 | w 1 | 7 | 5 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5 | s 1 | 8 | 57 | Lại Việt Trường | BRV | 5 | w 1 | 9 | 9 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6,5 | s 0 | Trần Anh Duy 1976 HCM Rp:1973 Body 4,5 |
1 | 53 | Lê Văn Quý | BRV | 2 | s 1 | 2 | 8 | Trần Hữu Bình | BDU | 4,5 | w ½ | 3 | 12 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6,5 | s 0 | 4 | 3 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 4 | w ½ | 5 | 55 | Phạm Trung Thành | BDH | 2,5 | s ½ | 6 | 7 | Đào Cao Khoa | BDU | 4,5 | s 0 | 7 | 41 | Hà Trung Tín | BDU | 4 | w 1 | 8 | 51 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 4,5 | w ½ | 9 | 14 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4,5 | s ½ | Trương Á Minh 1975 HCM Rp:2127 Body 6,5 |
1 | 54 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 3 | w 1 | 2 | 7 | Đào Cao Khoa | BDU | 4,5 | s ½ | 3 | 17 | Diệp Khải Hằng | BDU | 5 | w 1 | 4 | 13 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5 | s ½ | 5 | 1 | Uông Dương Bắc | BDU | 6 | w ½ | 6 | 57 | Lại Việt Trường | BRV | 5 | - 1K | 7 | 9 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6,5 | s 1 | 8 | 18 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 6,5 | w ½ | 9 | 2 | Lại Lý Huynh | BDU | 6,5 | w ½ | Nguyễn Hoàng Lâm 1974 HCM Rp:2054 Body 5,5 |
1 | 55 | Phạm Trung Thành | BDH | 2,5 | s 0 | 2 | 43 | Nguyễn Quốc Bình | HCM | 2,5 | w 1 | 3 | 49 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 6 | s 0 | 4 | 38 | Đinh Phú Khánh | KGI | 3 | w 1 | 5 | 3 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 4 | s 1 | 6 | 4 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4,5 | w 1 | 7 | 24 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6,5 | s ½ | 8 | 9 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6,5 | w 0 | 9 | 16 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 4,5 | s 1 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh 1967 HCM Rp:2065 Body 5,5 |
1 | 6 | Đào Quốc Hưng | HCM | 4,5 | s ½ | 2 | 12 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6,5 | w 0 | 3 | 50 | Lý Xương Minh | KHO | 4 | s 1 | 4 | 8 | Trần Hữu Bình | BDU | 4,5 | w ½ | 5 | 10 | Võ Minh Nhất | BPH | 5 | s ½ | 6 | 3 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 4 | w 1 | 7 | 16 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 4,5 | s 1 | 8 | 20 | Trềnh A Sáng | HCM | 6 | w 0 | 9 | 19 | Vũ Hữu Cường | BPH | 4,5 | w 1 | Nguyễn Quốc Bình 1957 HCM Rp:1803 Body 2,5 |
1 | 15 | Hà Văn Tiến | BPH | 5,5 | w 0 | 2 | 27 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5,5 | s 0 | 3 | 23 | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | w 0 | 4 | 53 | Lê Văn Quý | BRV | 2 | s 0 | 5 | 47 | Nguyễn Ngọc Lâm | BRV | 0 | w 1 | 6 | 38 | Đinh Phú Khánh | KGI | 3 | s 0 | 7 | 29 | Tô Thiên Tường | BDU | 3,5 | s 0 | 8 | 42 | Trịnh Văn Thành | BDU | 2,5 | w 1 | 9 | 11 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 3 | s ½ | Vũ Nguyễn Hoàng Luân 1951 HCM Rp:2112 Body 6 |
1 | 21 | Trần Thanh Tân | HCM | 5,5 | w 1 | 2 | 13 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5 | s 0 | 3 | 27 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5,5 | w 1 | 4 | 5 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5 | s 0 | 5 | 23 | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | w 1 | 6 | 6 | Đào Quốc Hưng | HCM | 4,5 | w 1 | 7 | 1 | Uông Dương Bắc | BDU | 6 | s 1 | 8 | 24 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6,5 | w 0 | 9 | 10 | Võ Minh Nhất | BPH | 5 | s 1 | Cao Phương Thanh 1940 HCM Rp:1982 Body 4 |
1 | 10 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 2 | w 1 | 2 | 15 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 4 | s 1 | 3 | 18 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 5 | w 0 | 4 | 8 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 6 | s 0 | 5 | 2 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 3,5 | w 1 | 6 | 4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4 | s 1 | 7 | 9 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 5 | w 0 | Nguyễn Hoàng Yến 1939 HCM Rp:1876 Body 3,5 |
1 | 11 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 4,5 | s 0 | 2 | 4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4 | s ½ | 3 | 10 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 2 | w 1 | 4 | 7 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 2 | w 1 | 5 | 1 | Cao Phương Thanh | HCM | 4 | s 0 | 6 | 16 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 4 | w 0 | 7 | - | voľno | - | - | - 1 |
Hoàng Thị Hải Bình 1938 HCM Rp:1931 Body 3,5 |
1 | 12 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 2,5 | w 1 | 2 | 16 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 4 | s ½ | 3 | 4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4 | w 0 | 4 | 11 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 4,5 | w 0 | 5 | 7 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 2 | s 1 | 6 | 5 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 2 | s 1 | 7 | 18 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 5 | s 0 | Đàm Thị Thùy Dung 1937 HCM Rp:1982 Body 4 |
1 | 13 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 3 | s ½ | 2 | 2 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 3,5 | w ½ | 3 | 3 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 3,5 | s 1 | 4 | 15 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 4 | w 1 | 5 | 11 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 4,5 | s 0 | 6 | 1 | Cao Phương Thanh | HCM | 4 | w 0 | 7 | 17 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 3 | s 1 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan 1936 HCM Rp:1656 Body 2 |
1 | 14 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 0 | - 1K | 2 | 17 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 3 | w 0 | 3 | 11 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 4,5 | s 0 | 4 | 13 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 3 | w 1 | 5 | 15 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 4 | s 0 | Show complete list
|
|
|
|