Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:


ukáž detaily turnaja
 

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TOÀN QUỐC 2020 BẢNG NAM - CỜ CHỚP

Posledná aktualizácia 03.07.2020 13:11:18, Creator/Last Upload: Vietnamchess

Search for player Hladaj

Poradie po 2 kole

Por.č.MenoTypFEDBody TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
12Diệp Khai NguyênMHCM201221
10Trần Hữu BìnhMBDU201221
14Nguyễn Minh Nhật QuangMHCM201221
47Trần Cẩm LongMKHO201221
51Nguyễn Anh QuânMQNI201221
630Phan Trọng TínMHCM2011,521
712Đào Cao KhoaMBDU201121
13Võ Văn Hoàng TùngMDAN201121
22Hà Văn TiếnMBPH201121
108Nguyễn Hoàng LâmMHCM1,501,52,511
1161Trịnh Hồ Quang VũMBRV1,501,52,500
1220Tôn Thất Nhật TânMDAN1,501,5211
131Lại Lý HuynhMBDU1,501,51,511
25Trần Anh DuyMHCM1,501,51,511
159Phan Phúc TrườngMBPH1,501211
16Chu Tuấn HảiMBPH1,501211
1736Vũ Quốc ĐạtMHCM1,5011,511
1827Nguyễn Hoàng Lâm (B)MHCM1,500,5111
58Nguyễn Đại ThắngMHNO1,500,5111
207Phùng Quang ĐiệpMBPH102311
19Trần Thanh TânMHCM102311
35Trương Đình VũMDAN102311
54Nguyễn Thanh SơnMTTH102311
243Võ Minh NhấtMBPH1022,511
2560Lại Việt TrườngMBRV1022,501
2615Trần Huỳnh Si LaMDAN102211
17Đặng Hữu TrangMBPH102211
21Vũ Hữu CườngMBPH102211
23Uông Dương BắcMBDU102211
32Lê Phan Trọng TínMBRV102211
34Nguyễn Long HảiMBDU102211
40Nguyễn Văn BonMBPH102211
44Nguyễn Quốc BìnhMHCM102211
56Nguyễn Văn TớiMBDH102211
356Trần Chánh TâmMHCM101,52,501
39Đào Quốc HưngMHCM101,52,501
3738Diệp Khải HằngMBDU101,51,511
46Nguyễn Anh ĐứcMKHO101,51,511
59Bùi Chu Nhật TriềuMBPH101,51,511
405Trần Quốc ViệtMBDU1011,511
4111Nguyễn Anh MẫnMDAN1011,501
48Vũ Nguyễn Hoàng LuânMHCM1011,501
4324Đặng Cửu Tùng LânMBPH101111
37Đinh Phú KhánhMKGI101111
49Nguyễn Tấn LựcMBRV101111
4628Nguyễn Anh HoàngMBDU0,501,5301
4718Trương Á MinhMHCM0,501,52,501
41Dương Nghiệp LươngMBRV0,501,52,501
57Phạm Trung ThànhMBDH0,501,52,501
5050Nguyễn Khánh NgọcMDAN0,501,5201
5133Tô Thiên TườngMBDU0,5011,501
5242Hà Trung TínMBDU002301
43Trịnh Văn ThànhMBDU002301
52Lê Văn QuýMBRV002301
5531Nguyễn Chí ĐộMBDU001,52,501
55Nguyễn An TấnMBPH001,52,501
574Nguyễn Trần Đỗ NinhMHCM001201
26Nguyễn Huy TùngMBRV001201
29Ngô Ngọc MinhMBPH001201
45Lê Thành CôngMKHO001201
53Huỳnh Ngọc SangMBRV001201

poznámka:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break4: The greater number of victories (variable)
Tie Break5: Most black