Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:
ukáž detaily turnaja
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TOÀN QUỐC 2020 BẢNG NỮ - CỜ NHANHPosledná aktualizácia 03.07.2020 07:08:26, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Prehľad hráča qni
č. | Meno | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Body | Por. | Skupina |
52 | Nguyễn Anh Quân | QNI | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | 6 | 10 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
8 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | | | 6 | 1 | Bảng nữ |
9 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | | | 5 | 3 | Bảng nữ |
54 | Nguyễn Anh Quân | QNI | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 5 | 19 | Cờ nhanh: Bảng nam |
5 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | 5 | 6 | Bảng nữ |
12 | Trịnh Thúy Nga | QNI | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 3,5 | 17 | Bảng nữ |
51 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 4,5 | 30 | Cờ chớp: Bảng nam |
1 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 9 | Bảng nữ |
2 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 12 | Bảng nữ |
Výsledky posledného kola pre qni
k. | š. | č. | Meno | FED | Body | Výsledok | Body | Meno | FED | č. |
9 | 7 | 4 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4½ | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 52 |
7 | 1 | 8 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 5 | 1 - 0 | 4½ | Trần Tuệ Doanh | HCM | 11 |
7 | 2 | 1 | Cao Phương Thanh | HCM | 4 | 0 - 1 | 4 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 9 |
9 | 11 | 54 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Uông Dương Bắc | BDU | 25 |
9 | 5 | 5 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 15 |
9 | 8 | 7 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 2½ | 1 - 0 | 3½ | Trịnh Thúy Nga | QNI | 12 |
9 | 16 | 51 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 27 |
9 | 4 | 2 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 4½ | 0 - 1 | 5 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 6 |
9 | 6 | 9 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 4½ | 0 - 1 | 4 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 1 |
Detaily hráča pre qni
k. | č. | Meno | FED | Body | výs. |
Nguyễn Anh Quân 1947 QNI Rp:2110 Body 6 |
1 | 24 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6,5 | s ½ | 2 | 16 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 4,5 | w 1 | 3 | 20 | Trềnh A Sáng | HCM | 6 | s 0 | 4 | 22 | Nguyễn Long Hải | BDU | 3,5 | w 1 | 5 | 6 | Đào Quốc Hưng | HCM | 4,5 | s ½ | 6 | 8 | Trần Hữu Bình | BDU | 4,5 | w 1 | 7 | 31 | Chu Tuấn Hải | BPH | 5 | s ½ | 8 | 10 | Võ Minh Nhất | BPH | 5 | w ½ | 9 | 4 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4,5 | s 1 | Đào Thị Thủy Tiên 1933 QNI Rp:2239 Body 6 |
1 | 17 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 3 | s 0 | 2 | 9 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 5 | w 1 | 3 | 7 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 2 | s 1 | 4 | 1 | Cao Phương Thanh | HCM | 4 | w 1 | 5 | 16 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 4 | s 1 | 6 | 18 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 5 | w 1 | 7 | 11 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 4,5 | w 1 | Trịnh Thúy Nga 1932 QNI Rp:2054 Body 5 |
1 | 18 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 5 | w 0 | 2 | 8 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 6 | s 0 | 3 | - | voľno | - | - | - 1 |
4 | 12 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 2,5 | w 1 | 5 | 17 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 3 | s 1 | 6 | 15 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 4 | w 1 | 7 | 1 | Cao Phương Thanh | HCM | 4 | s 1 | Nguyễn Anh Quân 1946 QNI Rp:2024 Body 5 |
1 | 23 | Hà Văn Tiến | BPH | 7,5 | w ½ | 2 | 29 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 5,5 | s 0 | 3 | 43 | Trịnh Văn Thành | BDU | 3,5 | w 1 | 4 | 9 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4,5 | s 1 | 5 | 5 | Trương Á Minh | HCM | 5 | w 0 | 6 | 17 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 2,5 | s 1 | 7 | 24 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5 | w 1 | 8 | 1 | Đào Cao Khoa | BDU | 6,5 | s 0 | 9 | 25 | Uông Dương Bắc | BDU | 5 | w ½ | Đào Thị Thủy Tiên 1932 QNI Rp:1967 Body 5 |
1 | 16 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 3 | w 1 | 2 | 18 | Phạm Thu Hà | HNO | 6,5 | s 0 | 3 | 20 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 5 | w 1 | 4 | 4 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 8 | s 0 | 5 | 19 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 4 | w ½ | 6 | 8 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 5 | s 1 | 7 | 1 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 6 | w 0 | 8 | 12 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 3,5 | s ½ | 9 | 15 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 4 | w 1 | Trịnh Thúy Nga 1924 QNI Rp:1847 Body 3,5 |
1 | 1 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 6 | s ½ | 2 | 21 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 5 | w 1 | 3 | 3 | Cao Phương Thanh | HCM | 4,5 | s 0 | 4 | 10 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 4,5 | w ½ | 5 | 20 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 5 | s 1 | 6 | 11 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 7 | w 0 | 7 | 13 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 5 | s 0 | 8 | 5 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 5 | w ½ | 9 | 7 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 3,5 | s 0 | Nguyễn Anh Quân 1946 QNI Rp:1975 Body 4,5 |
1 | 21 | Vũ Hữu Cường | BPH | 6 | w 1 | 2 | 19 | Trần Thanh Tân | HCM | 5 | s 1 | 3 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 7,5 | w 0 | 4 | 17 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5,5 | s 0 | 5 | 23 | Uông Dương Bắc | BDU | 4 | w 0 | 6 | 38 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4 | s 0 | 7 | 42 | Hà Trung Tín | BDU | 3 | w 1 | 8 | 39 | Đào Quốc Hưng | HCM | 3 | s 1 | 9 | 27 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 4,5 | w ½ | Đào Thị Thủy Tiên 1936 QNI Rp:1966 Body 5 |
1 | 11 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 3,5 | w 1 | 2 | 17 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 5 | s 0 | 3 | 5 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 6 | s 0 | 4 | 10 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 4,5 | w 1 | 5 | 21 | Tôn Nữ Yến Vy | TTH | 4 | w 1 | 6 | 4 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 6,5 | s 0 | 7 | 16 | Phạm Thu Hà | HNO | 5,5 | s 0 | 8 | 12 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 4,5 | w 1 | 9 | 9 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 4,5 | s 1 | Trịnh Thúy Nga 1935 QNI Rp:1922 Body 4,5 |
1 | 12 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 4,5 | s 0 | 2 | 9 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 4,5 | w 0 | 3 | 14 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 2,5 | s 1 | 4 | 20 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 3,5 | w ½ | 5 | 8 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 4 | w 1 | 6 | 21 | Tôn Nữ Yến Vy | TTH | 4 | s 0 | 7 | 11 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 3,5 | w 1 | 8 | 7 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 4,5 | s 1 | 9 | 6 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 6 | w 0 |
|
|
|
|