Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:


ukáž detaily turnaja
 

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TOÀN QUỐC 2020 BẢNG NỮ - CỜ NHANH

Posledná aktualizácia 03.07.2020 07:08:26, Creator/Last Upload: Vietnamchess

Prehľad hráča kho

č.MenoFED123456789BodyPor.Skupina
44Lê Thành CôngKHO½00½11½003,544Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam
45Nguyễn Anh ĐứcKHO½1½½100104,526Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam
48Trần Cẩm LongKHO0½0½1½0103,545Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam
50Lý Xương MinhKHO0½010110½442Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam
45Lê Thành CôngKHO0010½0½01355Cờ nhanh: Bảng nam
46Nguyễn Anh ĐứcKHO010100½114,536Cờ nhanh: Bảng nam
48Trần Cẩm LongKHO1010½100½441Cờ nhanh: Bảng nam
52Lý Xương MinhKHO½001000001,561Cờ nhanh: Bảng nam
45Lê Thành CôngKHO001100000258Cờ chớp: Bảng nam
46Nguyễn Anh ĐứcKHO010½1½½003,545Cờ chớp: Bảng nam
47Trần Cẩm LongKHO11½10½10½5,511Cờ chớp: Bảng nam

Výsledky posledného kola pre kho

k.š.č.MenoFEDBody VýsledokBody MenoFEDč.
9135Nguyễn Văn BonBPH4 1 - 0 Nguyễn Anh ĐứcKHO45
9198Trần Hữu BìnhBDU 1 - 0 Trần Cẩm LongKHO48
92044Lê Thành CôngKHO 0 - 1 Trần Quốc ViệtBDU30
92229Tô Thiên TườngBDU3 ½ - ½ Lý Xương MinhKHO50
9198Phan Phúc TrườngBPH ½ - ½ Trần Cẩm LongKHO48
92246Nguyễn Anh ĐứcKHO 1 - 0 Nguyễn Hoàng Lâm (B)HCM31
92945Lê Thành CôngKHO2 1 - 02 Nguyễn Quốc BìnhHCM44
93352Lý Xương MinhKHO 0 nežrebovaný
9747Trần Cẩm LongKHO5 ½ - ½5 Võ Minh NhấtBPH3
91946Nguyễn Anh ĐứcKHO 0 - 1 Nguyễn Anh MẫnDAN11
93245Lê Thành CôngKHO2 0 nežrebovaný

Detaily hráča pre kho

k.č.MenoFEDBodyvýs.
Lê Thành Công 1956 KHO Rp:1895 Body 3,5
116Nguyễn Văn TớiBDH4,5s ½
214Diệp Khai NguyênHCM4,5w 0
337Võ Văn Hoàng TùngDAN5,5s 0
448Trần Cẩm LongKHO3,5w ½
538Đinh Phú KhánhKGI3s 1
622Nguyễn Long HảiBDU3,5w 1
78Trần Hữu BìnhBDU4,5s ½
819Vũ Hữu CườngBPH4,5s 0
930Trần Quốc ViệtBDU4,5w 0
Nguyễn Anh Đức 1955 KHO Rp:1987 Body 4,5
117Diệp Khải HằngBDU5w ½
211Nguyễn Huy TùngBRV3s 1
314Diệp Khai NguyênHCM4,5s ½
46Đào Quốc HưngHCM4,5w ½
528Ngô Ngọc MinhBPH5s 1
624Đặng Hữu TrangBPH6,5w 0
710Võ Minh NhấtBPH5s 0
88Trần Hữu BìnhBDU4,5w 1
95Nguyễn Văn BonBPH5s 0
Trần Cẩm Long 1952 KHO Rp:1896 Body 3,5
120Trềnh A SángHCM6s 0
229Tô Thiên TườngBDU3,5w ½
316Nguyễn Văn TớiBDH4,5s 0
444Lê Thành CôngKHO3,5s ½
542Trịnh Văn ThànhBDU2,5w 1
614Diệp Khai NguyênHCM4,5w ½
728Ngô Ngọc MinhBPH5s 0
822Nguyễn Long HảiBDU3,5w 1
98Trần Hữu BìnhBDU4,5s 0
Lý Xương Minh 1949 KHO Rp:1928 Body 4
122Nguyễn Long HảiBDU3,5s 0
232Trần Huỳnh Si LaDAN4,5s ½
334Nguyễn Trần Đỗ NinhHCM5,5w 0
447Nguyễn Ngọc LâmBRV0s 1
521Trần Thanh TânHCM5,5w 0
653Lê Văn QuýBRV2s 1
711Nguyễn Huy TùngBRV3w 1
816Nguyễn Văn TớiBDH4,5w 0
929Tô Thiên TườngBDU3,5s ½
Lê Thành Công 1956 KHO Rp:1832 Body 3
114Diệp Khải HằngBDU4s 0
262Lại Việt TrườngBRV5,5w 0
356Huỳnh Ngọc SangBRV4s 1
426Ngô Ngọc MinhBPH3w 0
536Nguyễn Huy TùngBRV3,5s ½
658Nguyễn Văn TớiBDH4w 0
759Phạm Trung ThànhBDH2,5s ½
835Nguyễn Anh HoàngBDU3s 0
944Nguyễn Quốc BìnhHCM2w 1
Nguyễn Anh Đức 1955 KHO Rp:1976 Body 4,5
115Vũ Hữu CườngBPH3,5w 0
233Tô Thiên TườngBDU4,5s 1
321Trần Hữu BìnhBDU5,5w 0
435Nguyễn Anh HoàngBDU3s 1
53Chu Tuấn HảiBPH5,5w 0
627Trương Đình VũDAN5s 0
743Trịnh Văn ThànhBDU3,5w ½
817Nguyễn Chí ĐộBDU2,5s 1
931Nguyễn Hoàng Lâm (B)HCM3,5w 1
Trần Cẩm Long 1952 KHO Rp:1939 Body 4
117Nguyễn Chí ĐộBDU2,5w 1
27Trần Quốc ViệtBDU5,5s 0
326Ngô Ngọc MinhBPH3s 1
420Phan Trọng TínHCM6w 0
514Diệp Khải HằngBDU4s ½
634Nguyễn Minh Nhật QuangHCM4,5w 1
721Trần Hữu BìnhBDU5,5s 0
824Nguyễn Văn BonBPH5w 0
98Phan Phúc TrườngBPH4s ½
Lý Xương Minh 1948 KHO Rp:1775 Body 1,5
121Trần Hữu BìnhBDU5,5w ½
223Hà Văn TiếnBPH7,5s 0
39Nguyễn Anh MẫnDAN4,5w 0
443Trịnh Văn ThànhBDU3,5s 1
561Bùi Chu Nhật TriềuBPH3,5w 0
640Nguyễn Hoàng LâmHCM4,5w 0
736Nguyễn Huy TùngBRV3,5- 0K
8-nežrebovaný --- 0
9-nežrebovaný --- 0
Lê Thành Công 1955 KHO Rp:1850 Body 2
115Trần Huỳnh Si LaDAN5w 0
221Vũ Hữu CườngBPH6s 0
329Ngô Ngọc MinhBPH3,5w 1
460Lại Việt TrườngBRV3s 1
519Trần Thanh TânHCM5w 0
67Phùng Quang ĐiệpBPH5s 0
7-nežrebovaný --- 0
8-nežrebovaný --- 0
9-nežrebovaný --- 0
Nguyễn Anh Đức 1954 KHO Rp:1790 Body 3,5
116Chu Tuấn HảiBPH6,5s 0
231Nguyễn Chí ĐộBDU5w 1
319Trần Thanh TânHCM5w 0
424Đặng Cửu Tùng LânBPH3s ½
561Trịnh Hồ Quang VũBRV3,5w 1
627Nguyễn Hoàng Lâm (B)HCM4,5s ½
734Nguyễn Long HảiBDU5w ½
87Phùng Quang ĐiệpBPH5s 0
911Nguyễn Anh MẫnDAN4,5w 0
Trần Cẩm Long 1951 KHO Rp:2065 Body 5,5
117Đặng Hữu TrangBPH5,5w 1
215Trần Huỳnh Si LaDAN5s 1
313Võ Văn Hoàng TùngDAN7w ½
49Phan Phúc TrườngBPH4,5s 1
536Vũ Quốc ĐạtHCM5,5w 0
65Trần Quốc ViệtBDU6s ½
719Trần Thanh TânHCM5w 1
818Trương Á MinhHCM5,5s 0
93Võ Minh NhấtBPH5,5w ½