Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:


ukáž detaily turnaja
 

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TOÀN QUỐC 2020 BẢNG NAM - CỜ NHANH

Posledná aktualizácia 03.07.2020 07:10:56, Creator/Last Upload: Vietnamchess

Search for player Hladaj

Poradie po 7 kole

Por.č.MenoTypFEDBody TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
12Lại Lý HuynhMBDU60,530,533,553
223Hà Văn TiếnMBPH60,527,529,553
313Trềnh A SángMHCM5,50272954
419Đào Quốc HưngMHCM5,50242654
56Võ Minh NhấtMBPH5025,52943
637Nguyễn Trần Đỗ NinhMHCM50252844
711Trần Chánh TâmMHCM502526,544
87Trần Quốc ViệtMBDU5023,526,533
962Lại Việt TrườngMBRV50232553
1063Nguyễn Hoàng TuấnDAN5021,52353
1112Đặng Hữu TrangMBPH5021,52343
121Đào Cao KhoaMBDU4,5028,531,534
134Tôn Thất Nhật TânMDAN4,50252743
1420Phan Trọng TínMHCM4,502425,533
1554Nguyễn Anh QuânMQNI4,502325,543
1621Trần Hữu BìnhMBDU4,5022,524,533
1729Vũ Quốc ĐạtMHCM4029,532,534
1818Lê Phan Trọng TínMBRV40283133
1960Nguyễn Đại ThắngMHNO402527,523
2016Trần Thanh TânMHCM40252743
215Trương Á MinhMHCM4023,525,544
27Trương Đình VũMDAN4023,525,544
2353Nguyễn Khánh NgọcMDAN40232634
243Chu Tuấn HảiMBPH40222444
2522Trần Huỳnh Si LaMDAN4020,522,543
2630Trần Anh DuyMHCM3,5026,529,533
2738Đặng Cửu Tùng LânMBPH3,5026,529,524
2824Nguyễn Văn BonMBPH3,50262833
2931Nguyễn Hoàng Lâm (B)MHCM3,502527,524
3025Uông Dương BắcMBDU3,5024,527,534
3139Phùng Quang ĐiệpMBPH3,502325,534
48Trần Cẩm LongMKHO3,502325,534
3315Vũ Hữu CườngMBPH3,5022,52534
3461Bùi Chu Nhật TriềuMBPH3,502122,534
3540Nguyễn Hoàng LâmMHCM3,50202223
3610Diệp Khai NguyênMHCM3,5018,52023
3732Nguyễn Long HảiMBDU30242633
3851Dương Nghiệp LươngMBRV30232624
3914Diệp Khải HằngMBDU30232513
4028Võ Văn Hoàng TùngMDAN302324,523
4133Tô Thiên TườngMBDU30222424
4226Ngô Ngọc MinhMBPH3021,52233
4334Nguyễn Minh Nhật QuangMHCM3021,52224
449Nguyễn Anh MẫnMDAN30212314
458Phan Phúc TrườngMBPH3020,522,523
4649Vũ Nguyễn Hoàng LuânMHCM30202224
4756Huỳnh Ngọc SangMBRV301717,533
4846Nguyễn Anh ĐứcMKHO2,5021,523,523
4917Nguyễn Chí ĐộMBDU2,5020,52224
5036Nguyễn Huy TùngMBRV2,5020,52223
5143Trịnh Văn ThànhMBDU2,50202214
5258Nguyễn Văn TớiMBDH2,5019,521,523
5344Nguyễn Quốc BìnhMHCM2023,52524
5435Nguyễn Anh HoàngMBDU20192124
5545Lê Thành CôngMKHO2018,52014
5650Nguyễn Tấn LựcMBRV2018,51924
5755Lê Văn QuýMBRV2015,51623
5852Lý Xương MinhMKHO1,50232512
5941Đinh Phú KhánhMKGI1,502324,504
6042Hà Trung TínMBDU1,5016,51713
6159Phạm Trung ThànhMBDH1,5012,51303
6257Nguyễn An TấnMBPH0,5014,51604
6347Nguyễn Ngọc LâmMBRV002124,500

poznámka:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break4: The greater number of victories (variable)
Tie Break5: Most black