Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:


ukáž detaily turnaja
 

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TOÀN QUỐC 2020 BẢNG NAM - CỜ NHANH

Posledná aktualizácia 03.07.2020 07:10:56, Creator/Last Upload: Vietnamchess

Search for player Hladaj

Poradie po 5 kole

Por.č.MenoTypFEDBody TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
113Trềnh A SángMHCM4,5013,514,543
22Lại Lý HuynhMBDU40161832
31Đào Cao KhoaMBDU4013,515,533
416Trần Thanh TânMHCM4012,514,542
529Vũ Quốc ĐạtMHCM40121433
623Hà Văn TiếnMBPH401213,533
719Đào Quốc HưngMHCM4011,51343
818Lê Phan Trọng TínMBRV3,5014,51632
96Võ Minh NhấtMBPH3,50141632
1011Trần Chánh TâmMHCM3,50131433
114Tôn Thất Nhật TânMDAN3,5012,514,532
1224Nguyễn Văn BonMBPH3,5012,513,532
137Trần Quốc ViệtMBDU3,5011,513,522
1437Nguyễn Trần Đỗ NinhMHCM3,5011,512,533
1520Phan Trọng TínMHCM3,501111,522
1612Đặng Hữu TrangMBPH3,5088,532
1730Trần Anh DuyMHCM3013,51632
185Trương Á MinhMHCM3012,51433
1953Nguyễn Khánh NgọcMDAN3011,513,523
203Chu Tuấn HảiMBPH3010,51233
2121Trần Hữu BìnhMBDU3010,51222
2225Uông Dương BắcMBDU3010,511,533
2339Phùng Quang ĐiệpMBPH309,51133
2462Lại Việt TrườngMBRV309,51132
2526Ngô Ngọc MinhMBPH309,51032
2663Nguyễn Hoàng TuấnDAN308,5932
2760Nguyễn Đại ThắngMHNO2,501416,512
2838Đặng Cửu Tùng LânMBPH2,50141623
2954Nguyễn Anh QuânMQNI2,50131422
3048Trần Cẩm LongMKHO2,5012,51523
3128Võ Văn Hoàng TùngMDAN2,5012,51322
3231Nguyễn Hoàng Lâm (B)MHCM2,50121413
3334Nguyễn Minh Nhật QuangMHCM2,5011,51222
3414Diệp Khải HằngMBDU2,501112,512
3561Bùi Chu Nhật TriềuMBPH2,5010,511,523
3615Vũ Hữu CườngMBPH2,501011,523
3717Nguyễn Chí ĐộMBDU2,509,510,523
3832Nguyễn Long HảiMBDU20141522
3951Dương Nghiệp LươngMBRV2013,51613
408Phan Phúc TrườngMBPH20121412
4127Trương Đình VũMDAN2011,512,523
4235Nguyễn Anh HoàngMBDU20111223
4322Trần Huỳnh Si LaMDAN20111222
4446Nguyễn Anh ĐứcMKHO2010,512,522
4533Tô Thiên TườngMBDU2010,511,523
4650Nguyễn Tấn LựcMBRV209,51023
4710Diệp Khai NguyênMHCM209,51012
489Nguyễn Anh MẫnMDAN208,51013
4952Lý Xương MinhMKHO1,5011,512,512
5036Nguyễn Huy TùngMBRV1,5011,51212
5140Nguyễn Hoàng LâmMHCM1,5010,51202
5245Lê Thành CôngMKHO1,50101113
5349Vũ Nguyễn Hoàng LuânMHCM1,508,59,513
5458Nguyễn Văn TớiMBDH1,508,59,512
5544Nguyễn Quốc BìnhMHCM101212,513
5642Hà Trung TínMBDU1010,51112
5743Trịnh Văn ThànhMBDU109,51103
5855Lê Văn QuýMBRV109,51012
56Huỳnh Ngọc SangMBRV109,51012
6041Đinh Phú KhánhMKGI0,5012,513,503
6157Nguyễn An TấnMBPH0,508,5903
6259Phạm Trung ThànhMBDH0,5066,502
6347Nguyễn Ngọc LâmMBRV001012,500

poznámka:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break4: The greater number of victories (variable)
Tie Break5: Most black