Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:


ukáž detaily turnaja
 

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TOÀN QUỐC 2020 BẢNG NAM - CỜ NHANH

Posledná aktualizácia 03.07.2020 07:10:56, Creator/Last Upload: Vietnamchess

Search for player Hladaj

Poradie po 3 kole

Por.č.MenoTypFEDBody TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
12Lại Lý HuynhMBDU304531
213Trềnh A SángMHCM303,54,532
318Lê Phan Trọng TínMBRV303331
41Đào Cao KhoaMBDU2,504,5622
56Võ Minh NhấtMBPH2,504,55,521
629Vũ Quốc ĐạtMHCM2,503,5522
738Đặng Cửu Tùng LânMBPH2,503,54,521
823Hà Văn TiếnMBPH2,503,5422
95Trương Á MinhMHCM205622
104Tôn Thất Nhật TânMDAN205621
117Trần Quốc ViệtMBDU204,56,512
1260Nguyễn Đại ThắngMHNO204,55,511
1331Nguyễn Hoàng Lâm (B)MHCM2045,512
51Dương Nghiệp LươngMBRV2045,512
1511Trần Chánh TâmMHCM204522
1616Trần Thanh TânMHCM204521
30Trần Anh DuyMHCM204521
1853Nguyễn Khánh NgọcMDAN204512
1914Diệp Khải HằngMBDU204511
2020Phan Trọng TínMHCM2044,511
2119Đào Quốc HưngMHCM204422
2232Nguyễn Long HảiMBDU204421
2337Nguyễn Trần Đỗ NinhMHCM203,53,522
2448Trần Cẩm LongMKHO203422
2562Lại Việt TrườngMBRV203421
2625Uông Dương BắcMBDU203322
2724Nguyễn Văn BonMBPH203321
2810Diệp Khai NguyênMHCM202,5311
2921Trần Hữu BìnhMBDU2022,512
3034Nguyễn Minh Nhật QuangMHCM202221
3154Nguyễn Anh QuânMQNI1,5055,511
328Phan Phúc TrườngMBPH1,504,55,511
3328Võ Văn Hoàng TùngMDAN1,504,54,511
3461Bùi Chu Nhật TriềuMBPH1,503,54,512
359Nguyễn Anh MẫnMDAN1,503,5412
3612Đặng Hữu TrangMBPH1,502,5311
373Chu Tuấn HảiMBPH105,57,512
3827Trương Đình VũMDAN104,55,512
3944Nguyễn Quốc BìnhMHCM104,54,511
4040Nguyễn Hoàng LâmMHCM1045,501
4115Vũ Hữu CườngMBPH104512
4217Nguyễn Chí ĐộMBDU104412
33Tô Thiên TườngMBDU104412
45Lê Thành CôngMKHO104412
4522Trần Huỳnh Si LaMDAN104411
26Ngô Ngọc MinhMBPH104411
36Nguyễn Huy TùngMBRV104411
4839Phùng Quang ĐiệpMBPH103,54,512
4963Nguyễn Hoàng TuấnDAN103,54,511
5035Nguyễn Anh HoàngMBDU103,53,512
5142Hà Trung TínMBDU103,53,511
5246Nguyễn Anh ĐứcMKHO103411
5358Nguyễn Văn TớiMBDH102211
5452Lý Xương MinhMKHO0,504,5601
5541Đinh Phú KhánhMKGI0,5045,502
5643Trịnh Văn ThànhMBDU0,503,5502
5749Vũ Nguyễn Hoàng LuânMHCM004502
5855Lê Văn QuýMBRV004501
56Huỳnh Ngọc SangMBRV004501
6047Nguyễn Ngọc LâmMBRV0034,500
6157Nguyễn An TấnMBPH003402
6250Nguyễn Tấn LựcMBRV003401
6359Phạm Trung ThànhMBDH002,53,502

poznámka:
Tie Break1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Tie Break4: Greater number of victories/games variable
Tie Break5: Most black