Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:


ukáž detaily turnaja
 

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TOÀN QUỐC 2020 BẢNG NAM - CỜ NHANH

Posledná aktualizácia 03.07.2020 07:10:56, Creator/Last Upload: Vietnamchess

Search for player Hladaj

Poradie po 2 kole

Por.č.MenoTypFEDBody TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
14Tôn Thất Nhật TânMDAN201221
5Trương Á MinhMHCM201221
6Võ Minh NhấtMBPH201221
30Trần Anh DuyMHCM201221
51Đào Cao KhoaMBDU2011,521
62Lại Lý HuynhMBDU201121
11Trần Chánh TâmMHCM201121
13Trềnh A SángMHCM201121
18Lê Phan Trọng TínMBRV201121
107Trần Quốc ViệtMBDU1,501,52,511
8Phan Phúc TrườngMBPH1,501,52,511
31Nguyễn Hoàng Lâm (B)MHCM1,501,52,511
53Nguyễn Khánh NgọcMDAN1,501,52,511
1420Phan Trọng TínMHCM1,501,5211
29Vũ Quốc ĐạtMHCM1,501,5211
38Đặng Cửu Tùng LânMBPH1,501,5211
51Dương Nghiệp LươngMBRV1,501,5211
1814Diệp Khải HằngMBDU1,501,51,511
60Nguyễn Đại ThắngMHNO1,501,51,511
2010Diệp Khai NguyênMHCM1,500,5111
23Hà Văn TiếnMBPH1,500,5111
223Chu Tuấn HảiMBPH102311
15Vũ Hữu CườngMBPH102311
2416Trần Thanh TânMHCM1022,511
2519Đào Quốc HưngMHCM102211
24Nguyễn Văn BonMBPH102211
25Uông Dương BắcMBDU102211
26Ngô Ngọc MinhMBPH102211
27Trương Đình VũMDAN102211
28Võ Văn Hoàng TùngMDAN102211
32Nguyễn Long HảiMBDU102211
35Nguyễn Anh HoàngMBDU102211
36Nguyễn Huy TùngMBRV102211
37Nguyễn Trần Đỗ NinhMHCM102211
61Bùi Chu Nhật TriềuMBPH102211
3622Trần Huỳnh Si LaMDAN101,51,511
39Phùng Quang ĐiệpMBPH101,51,511
48Trần Cẩm LongMKHO101,51,511
62Lại Việt TrườngMBRV101,51,511
4063Nguyễn Hoàng TuấnDAN101,51,510
4121Trần Hữu BìnhMBDU1011,501
40Nguyễn Hoàng LâmMHCM1011,501
4334Nguyễn Minh Nhật QuangMHCM101111
46Nguyễn Anh ĐứcMKHO101111
4541Đinh Phú KhánhMKGI0,501,5301
54Nguyễn Anh QuânMQNI0,501,5301
479Nguyễn Anh MẫnMDAN0,501,52,501
52Lý Xương MinhMKHO0,501,52,501
4912Đặng Hữu TrangMBPH0,501,5201
43Trịnh Văn ThànhMBDU0,501,5201
5144Nguyễn Quốc BìnhMHCM0023,501
5233Tô Thiên TườngMBDU002301
42Hà Trung TínMBDU002301
49Vũ Nguyễn Hoàng LuânMHCM002301
5517Nguyễn Chí ĐộMBDU001,52,501
45Lê Thành CôngMKHO001,52,501
5750Nguyễn Tấn LựcMBRV001201
55Lê Văn QuýMBRV001201
56Huỳnh Ngọc SangMBRV001201
57Nguyễn An TấnMBPH001201
58Nguyễn Văn TớiMBDH001201
59Phạm Trung ThànhMBDH001201
6347Nguyễn Ngọc LâmMBRV001200

poznámka:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break4: The greater number of victories (variable)
Tie Break5: Most black