GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TOÀN QUỐC 2020 BẢNG NỮ - CỜ TIÊU CHUẨNLast update 30.06.2020 05:48:13, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for tth
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
21 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 5 | 10 | Bảng nữ |
22 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 2 | 22 | Bảng nữ |
23 | Tôn Nữ Yến Vy | TTH | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 20 | Bảng nữ |
54 | Nguyễn Thanh Sơn | TTH | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 4,5 | 32 | Cờ chớp: Bảng nam |
19 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 17 | Bảng nữ |
20 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 18 | Bảng nữ |
21 | Tôn Nữ Yến Vy | TTH | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 16 | Bảng nữ |
Results of the last round for tth
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 3 | 21 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 4½ | ½ - ½ | 6 | Phạm Thu Hà | HNO | 18 |
9 | 9 | 22 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 2 | 0 - 1 | 3½ | Cao Phương Thanh | HCM | 3 |
9 | 10 | 6 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 2 | 1 - 0 | 3 | Tôn Nữ Yến Vy | TTH | 23 |
9 | 21 | 54 | Nguyễn Thanh Sơn | TTH | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Ngô Ngọc Minh | BPH | 29 |
9 | 7 | 7 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 20 |
9 | 9 | 21 | Tôn Nữ Yến Vy | TTH | 3 | 1 - 0 | 2½ | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 15 |
9 | 10 | 19 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Hoàng Trúc Giang | HCM | 14 |
Player details for tth
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Thị Trà My 1915 TTH Rp:1964 Pts. 5 |
1 | 10 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 4,5 | w 1 | 2 | 12 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 3,5 | s 0 | 3 | 16 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 3 | w 0 | 4 | 6 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 3 | s 1 | 5 | 15 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 4 | w 0 | 6 | 22 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 2 | s 1 | 7 | 23 | Tôn Nữ Yến Vy | TTH | 3 | w 1 | 8 | 14 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 5,5 | s ½ | 9 | 18 | Phạm Thu Hà | HNO | 6,5 | w ½ | Võ Nguyễn Quỳnh Như 1914 TTH Rp:1706 Pts. 2 |
1 | 11 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 7 | s 0 | 2 | 10 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 4,5 | s 0 | 3 | 2 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 3 | w 0 | 4 | 7 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 3,5 | w ½ | 5 | 23 | Tôn Nữ Yến Vy | TTH | 3 | s 0 | 6 | 21 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 5 | w 0 | 7 | 16 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 3 | s ½ | 8 | 6 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 3 | s 1 | 9 | 3 | Cao Phương Thanh | HCM | 4,5 | w 0 | Tôn Nữ Yến Vy 1913 TTH Rp:1727 Pts. 3 |
1 | - | bye | - | - | - 1 |
2 | 13 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 5 | w 0 | 3 | 14 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 5,5 | s 0 | 4 | 15 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 4 | w 0 | 5 | 22 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 2 | w 1 | 6 | 16 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 3 | s 1 | 7 | 21 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 5 | s 0 | 8 | 20 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 5 | w 0 | 9 | 6 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 3 | s 0 | Nguyễn Thanh Sơn 1943 TTH Rp:1974 Pts. 4,5 |
1 | 24 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 3 | s 1 | 2 | 12 | Đào Cao Khoa | BDU | 6,5 | w 0 | 3 | 18 | Trương Á Minh | HCM | 5,5 | s 0 | 4 | 39 | Đào Quốc Hưng | HCM | 3 | w 1 | 5 | 31 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 5 | w 1 | 6 | 19 | Trần Thanh Tân | HCM | 5 | s 0 | 7 | 27 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 4,5 | w ½ | 8 | 34 | Nguyễn Long Hải | BDU | 5 | s 0 | 9 | 29 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 3,5 | w 1 | Nguyễn Thị Trà My 1915 TTH Rp:1785 Pts. 3,5 |
1 | 9 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 4,5 | s ½ | 2 | 5 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 6 | w 0 | 3 | 11 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 3,5 | w 1 | 4 | 6 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 6 | s 0 | 5 | 12 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 4,5 | s 0 | 6 | - | bye | - | - | - 1 |
7 | 7 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 4,5 | w 0 | 8 | 10 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 4,5 | s 0 | 9 | 14 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 2,5 | w 1 | Võ Nguyễn Quỳnh Như 1914 TTH Rp:1783 Pts. 3,5 |
1 | 10 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 4,5 | w 0 | 2 | 8 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 4 | s 0 | 3 | - | bye | - | - | - 1 |
4 | 2 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 4,5 | s ½ | 5 | 11 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 3,5 | w 1 | 6 | 12 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 4,5 | w 0 | 7 | 15 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 2,5 | s 1 | 8 | 17 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 5 | w 0 | 9 | 7 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 4,5 | s 0 | Tôn Nữ Yến Vy 1913 TTH Rp:1840 Pts. 4 |
1 | - | bye | - | - | - 1 |
2 | 3 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 6 | w 1 | 3 | 16 | Phạm Thu Hà | HNO | 5,5 | s 0 | 4 | 7 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 4,5 | w 0 | 5 | 1 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 5 | s 0 | 6 | 2 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 4,5 | w 1 | 7 | 17 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 5 | s 0 | 8 | 8 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 4 | s 0 | 9 | 15 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 2,5 | w 1 |
|
|
|
|