GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TOÀN QUỐC 2020 BẢNG NỮ - CỜ TIÊU CHUẨNLast update 30.06.2020 05:48:13, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Final Ranking after 7 Rounds
Rk. | SNo | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 8 | Đào Thị Thủy Tiên | | QNI | 6 | 0 | 25 | 26,5 | 6 | 3 |
2 | 18 | Nguyễn Phi Liêm | | BRV | 5 | 0 | 28 | 31,5 | 4 | 4 |
3 | 9 | Trịnh Thúy Nga | | QNI | 5 | 0 | 26,5 | 28,5 | 4 | 3 |
4 | 6 | Hồ Thị Thanh Hồng | | BDH | 5 | 0 | 23 | 25 | 4 | 4 |
5 | 11 | Trần Tuệ Doanh | | HCM | 4,5 | 0 | 26,5 | 28 | 4 | 3 |
6 | 1 | Cao Phương Thanh | | HCM | 4 | 0 | 26,5 | 28 | 4 | 3 |
7 | 16 | Ngô Thị Thu Hà | | BDU | 4 | 0 | 25,5 | 27 | 3 | 4 |
8 | 4 | Đàm Thị Thùy Dung | | HCM | 4 | 0 | 22 | 24,5 | 3 | 4 |
9 | 15 | Ngô Thị Thu Nga | | BDU | 4 | 0 | 21,5 | 23 | 4 | 3 |
10 | 3 | Hoàng Thị Hải Bình | | HCM | 3,5 | 0 | 21 | 22,5 | 3 | 4 |
11 | 2 | Nguyễn Hoàng Yến | | HCM | 3,5 | 0 | 21 | 22,5 | 2 | 3 |
12 | 17 | Trần Thị Bích Hằng | | BDH | 3 | 0 | 25 | 26,5 | 3 | 3 |
13 | 13 | Trần Huỳnh Thiên Kim | | HCM | 3 | 0 | 19 | 20,5 | 1 | 3 |
14 | 12 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | | BDH | 2,5 | 0 | 19 | 20,5 | 1 | 3 |
15 | 7 | Vương Tiểu Nhi | | BDH | 2 | 0 | 20,5 | 22 | 1 | 3 |
16 | 5 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | | HCM | 2 | 0 | 19,5 | 21 | 2 | 3 |
17 | 10 | Nguyễn Lê Mai Thảo | | BDH | 2 | 0 | 17,5 | 19 | 1 | 3 |
18 | 14 | Hoàng Trúc Giang | | HCM | 0 | 0 | 21 | 24,5 | 0 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Tie Break4: The greater number of victories (variable) Tie Break5: Most black
|
|
|
|