Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:


ukáž detaily turnaja
 

Giải cờ vua Thiếu nhi tỉnh Thừa Thiên Huế lần thứ III - 2020 Bảng Nam

Posledná aktualizácia 12.06.2020 10:40:11, Creator/Last Upload: Saigon

Search for player Hladaj

Tabuľka podľa štartových čísiel

č.TMenoEloFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.RdPor. TB1  TB2  TB3 
1Bạch Chơn Đạt0Phú 22w0 32b1 14w0 12b0 33w1 24b1 28w118419,54
2Đặng Dương Bình An0Phú 23b1 19w0 13b1 25b0 18w1 20w1 35b013425,54
3Đặng Hữu Quang Khải0Phú 24w0 34b1 16w0 18b0 38w0 32b0 36w140214,52
4Đinh Như Đức Ngọc0Phú 25b0 5w0 33b1 23w0 40b1 18w1 20b0273223
5Đỗ Nguyễn Nguyên Anh0Bằn 26w½ 4b1 35b0 20w0 13b1 41w0 23b1213,5213
6Dụng Văn Việt0Vin 27b1 21w0 23b1 29b1 25w0 22w1 39b0104294
7Dương Viết Thái Hòa0Phú 28w0 36b1 30w0 42b1 41w1 29b0 38w½203,5223
8Hồ Quang Vũ0Thu 29b0 31w0 34b1 27w1 23b1 37w0 41b114422,54
9Huỳnh Nhật Thái0Vin 30w0 38b1 28w½ 24b0 10w1 31b0 13w1223,520,53
10Huỳnh Phan Song An0Phú 31b1 25w0 37b0 40w½ 9b0 26w½ 27b036222,51
11Huỳnh Tiến Đạt0Thu 32w1 22b0 42w1 30b0 29w0 38b0 24w1283223
12La Chính0Vin 33b1 29w0 31b0 1w1 37b0 23w0 42b1263233
13Lê Văn Công0Phú 34w1 24b½ 2w0 28b0 5w0 40w1 9b0342,5192
14Mai Đăng Hải0Vin 35b0 33w1 1b1 31w1 17b1 30w0 25b011428,54
15Mai Xuân Vũ0Phú 36w1 28b1 22w1 19b1 21w1 17b0 30w126286
16Ngô Đức Quang Trường0Phú 37b1 35w0 3b1 39b0 31w0 27w1 22b025325,53
17Nguyễn Đức Long0Phú 38w1 30b1 25w1 35b1 14w0 15w1 21b05531,55
18Nguyễn Duy Hoàng0Phú 39b0 37w0 36b1 3w1 2b0 4b0 32w130320,53
19Nguyễn Hải Bằng Nguyên0Phú 40w1 2b1 29w1 15w0 30b0 28b1 31w175275
20Nguyễn Hải Hà0Phú 41b½ 39w0 26b1 5b1 28w½ 2b0 4w116422,53
21Nguyễn Hữu Hảo0Phú 42w1 6b1 39w1 41b1 15b0 35w1 17w116296
22Nguyễn Hữu Huỳnh Long0Phú 1b1 11w1 15b0 37w1 35w0 6b0 16w1124264
23Nguyễn Lê Anh Nhật0Vin 2w0 40b1 6w0 4b1 8w0 12b1 5w029321,53
24Nguyễn Ngọc Bảo0Phú 3b1 13w½ 41b0 9w1 39b0 1w0 11b0332,5222
25Nguyễn Thiên Vũ0Phú 4w1 10b1 17b0 2w1 6b1 39w½ 14w135,525,55
26Nguyễn Cường0Vin 5b½ 41w0 20w0 32b0 42w1 10b½ 33w0382181
27Nguyễn Văn Chánh0Phú 6w0 42b0 38w1 8b0 32w1 16b0 10w131318,53
28Nguyễn Văn Quốc Thái0Phú 7b1 15w0 9b½ 13w1 20b½ 19w0 1b0243262
29Nguyễn Văn Quyền0Bằn 8w1 12b1 19b0 6w0 11b1 7w1 37b19523,55
30Nguyễn Văn Trọng Nghĩa0Phú 9b1 17w0 7b1 11w1 19w1 14b1 15b065275
31Nguyễn Vũ Thắng0Phú 10w0 8b1 12w1 14b0 16b1 9w1 19b015422,54
32Nguyễn Xuân Phong0Phú 11b0 1w0 40b0 26w1 27b0 3w1 18b039217,52
33Phan Đăng Nam0Phú 12w0 14b0 4w0 36w1 1b0 34w1 26b132316,53
34Phan Nhật Hào0Phú 13b0 3w0 8w0 38b0 36w½ 33b0 40b0420,517,50
35Trần Anh Thái Dương0Phú 14w1 16b1 5w1 17w0 22b1 21b0 2w18526,55
36Trần Phúc Phú Huy0Phú 15b0 7w0 18w0 33b0 34b½ 42w0 3b0410,519,50
37Trần Thanh Lệnh0Vin 16w0 18b1 10w1 22b0 12w1 8b1 29w0174224
38Vương Hưng Gia Phát0Vin 17b0 9w0 27b0 34w1 3b1 11w1 7b½233,5203
39Trần Văn Thắng0Phú 18w1 20b1 21b0 16w1 24w1 25b½ 6w145,525,55
40Trương Anh Tuấn0Phú 19b0 23w0 32w1 10b½ 4w0 13b0 34w1352,517,52
41Trương Ngọc Nam0Vin 20w½ 26b1 24w1 21w0 7b0 5b1 8w0193,523,53
42Trương Văn Bính0Vin 21b0 27w1 11b0 7w0 26b0 36b1 12w037220,52

poznámka:
Tie Break1: points (game-points)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break3: The greater number of victories (variable)