Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:


ukáž detaily turnaja
 

Giải cờ vua Thiếu nhi tỉnh Thừa Thiên Huế lần thứ III - 2020 Bảng Nam

Posledná aktualizácia 12.06.2020 10:40:11, Creator/Last Upload: Saigon

Search for player Hladaj

Konečná tabuľka po 7 kolách

Por.TMenoEloFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.Rd TB1  TB2  TB3 
1Nguyễn Hữu Hảo0Phú 37w1 10b1 4w1 19b1 2b0 8w1 5w16296
2Mai Xuân Vũ0Phú 41w1 24b1 12w1 7b1 1w1 5b0 6w16286
3Nguyễn Thiên Vũ0Phú 27w1 36b1 5b0 13w1 10b1 4w½ 11w15,525,55
4Trần Văn Thắng0Phú 30w1 16b1 1b0 25w1 33w1 3b½ 10w15,525,55
5Nguyễn Đức Long0Phú 23w1 6b1 3w1 8b1 11w0 2w1 1b0531,55
6Nguyễn Văn Trọng Nghĩa0Phú 22b1 5w0 20b1 28w1 7w1 11b1 2b05275
7Nguyễn Hải Bằng Nguyên0Phú 35w1 13b1 9w1 2w0 6b0 24b1 15w15275
8Trần Anh Thái Dương0Phú 11w1 25b1 21w1 5w0 12b1 1b0 13w1526,55
9Nguyễn Văn Quyền0Bằn 14w1 26b1 7b0 10w0 28b1 20w1 17b1523,55
10Dụng Văn Việt0Vin 31b1 1w0 29b1 9b1 3w0 12w1 4b04294
11Mai Đăng Hải0Vin 8b0 32w1 18b1 15w1 5b1 6w0 3b0428,54
12Nguyễn Hữu Huỳnh Long0Phú 18b1 28w1 2b0 17w1 8w0 10b0 25w14264
13Đặng Dương Bình An0Phú 29b1 7w0 34b1 3b0 30w1 16w1 8b0425,54
14Hồ Quang Vũ0Thu 9b0 15w0 42b1 31w1 29b1 17w0 19b1422,54
15Nguyễn Vũ Thắng0Phú 36w0 14b1 26w1 11b0 25b1 22w1 7b0422,54
16Nguyễn Hải Hà0Phú 19b½ 4w0 38b1 21b1 24w½ 13b0 27w1422,53
17Trần Thanh Lệnh0Vin 25w0 30b1 36w1 12b0 26w1 14b1 9w04224
18Bạch Chơn Đạt0Phú 12w0 39b1 11w0 26b0 32w1 33b1 24w1419,54
19Trương Ngọc Nam0Vin 16w½ 38b1 33w1 1w0 20b0 21b1 14w03,523,53
20Dương Viết Thái Hòa0Phú 24w0 41b1 6w0 37b1 19w1 9b0 23w½3,5223
21Đỗ Nguyễn Nguyên Anh0Bằn 38w½ 27b1 8b0 16w0 34b1 19w0 29b13,5213
22Huỳnh Nhật Thái0Vin 6w0 23b1 24w½ 33b0 36w1 15b0 34w13,520,53
23Vương Hưng Gia Phát0Vin 5b0 22w0 31b0 42w1 40b1 28w1 20b½3,5203
24Nguyễn Văn Quốc Thái0Phú 20b1 2w0 22b½ 34w1 16b½ 7w0 18b03262
25Ngô Đức Quang Trường0Phú 17b1 8w0 40b1 4b0 15w0 31w1 12b0325,53
26La Chính0Vin 32b1 9w0 15b0 18w1 17b0 29w0 37b13233
27Đinh Như Đức Ngọc0Phú 3b0 21w0 32b1 29w0 35b1 30w1 16b03223
28Huỳnh Tiến Đạt0Thu 39w1 12b0 37w1 6b0 9w0 23b0 33w13223
29Nguyễn Lê Anh Nhật0Vin 13w0 35b1 10w0 27b1 14w0 26b1 21w0321,53
30Nguyễn Duy Hoàng0Phú 4b0 17w0 41b1 40w1 13b0 27b0 39w1320,53
31Nguyễn Văn Chánh0Phú 10w0 37b0 23w1 14b0 39w1 25b0 36w1318,53
32Phan Đăng Nam0Phú 26w0 11b0 27w0 41w1 18b0 42w1 38b1316,53
33Nguyễn Ngọc Bảo0Phú 40b1 34w½ 19b0 22w1 4b0 18w0 28b02,5222
34Lê Văn Công0Phú 42w1 33b½ 13w0 24b0 21w0 35w1 22b02,5192
35Trương Anh Tuấn0Phú 7b0 29w0 39w1 36b½ 27w0 34b0 42w12,517,52
36Huỳnh Phan Song An0Phú 15b1 3w0 17b0 35w½ 22b0 38w½ 31b0222,51
37Trương Văn Bính0Vin 1b0 31w1 28b0 20w0 38b0 41b1 26w0220,52
38Nguyễn Cường0Vin 21b½ 19w0 16w0 39b0 37w1 36b½ 32w02181
39Nguyễn Xuân Phong0Phú 28b0 18w0 35b0 38w1 31b0 40w1 30b0217,52
40Đặng Hữu Quang Khải0Phú 33w0 42b1 25w0 30b0 23w0 39b0 41w1214,52
41Trần Phúc Phú Huy0Phú 2b0 20w0 30w0 32b0 42b½ 37w0 40b00,519,50
42Phan Nhật Hào0Phú 34b0 40w0 14w0 23b0 41w½ 32b0 35b00,517,50

poznámka:
Tie Break1: points (game-points)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break3: The greater number of victories (variable)