Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:
ukáž detaily turnaja
Giải cờ vua Thiếu nhi tỉnh Thừa Thiên Huế lần thứ III - 2020 Bảng NamPosledná aktualizácia 12.06.2020 10:40:11, Creator/Last Upload: Saigon
Konečné poradie po 7 kolách
Por. | č. | T | Meno | FED | Elo | TB1 | TB2 | TB3 |
1 | 21 | | Nguyễn Hữu Hảo | Phú | 0 | 6 | 29 | 6 |
2 | 15 | | Mai Xuân Vũ | Phú | 0 | 6 | 28 | 6 |
3 | 25 | | Nguyễn Thiên Vũ | Phú | 0 | 5,5 | 25,5 | 5 |
4 | 39 | | Trần Văn Thắng | Phú | 0 | 5,5 | 25,5 | 5 |
5 | 17 | | Nguyễn Đức Long | Phú | 0 | 5 | 31,5 | 5 |
6 | 30 | | Nguyễn Văn Trọng Nghĩa | Phú | 0 | 5 | 27 | 5 |
7 | 19 | | Nguyễn Hải Bằng Nguyên | Phú | 0 | 5 | 27 | 5 |
8 | 35 | | Trần Anh Thái Dương | Phú | 0 | 5 | 26,5 | 5 |
9 | 29 | | Nguyễn Văn Quyền | Bằn | 0 | 5 | 23,5 | 5 |
10 | 6 | | Dụng Văn Việt | Vin | 0 | 4 | 29 | 4 |
11 | 14 | | Mai Đăng Hải | Vin | 0 | 4 | 28,5 | 4 |
12 | 22 | | Nguyễn Hữu Huỳnh Long | Phú | 0 | 4 | 26 | 4 |
13 | 2 | | Đặng Dương Bình An | Phú | 0 | 4 | 25,5 | 4 |
14 | 8 | | Hồ Quang Vũ | Thu | 0 | 4 | 22,5 | 4 |
15 | 31 | | Nguyễn Vũ Thắng | Phú | 0 | 4 | 22,5 | 4 |
16 | 20 | | Nguyễn Hải Hà | Phú | 0 | 4 | 22,5 | 3 |
17 | 37 | | Trần Thanh Lệnh | Vin | 0 | 4 | 22 | 4 |
18 | 1 | | Bạch Chơn Đạt | Phú | 0 | 4 | 19,5 | 4 |
19 | 41 | | Trương Ngọc Nam | Vin | 0 | 3,5 | 23,5 | 3 |
20 | 7 | | Dương Viết Thái Hòa | Phú | 0 | 3,5 | 22 | 3 |
21 | 5 | | Đỗ Nguyễn Nguyên Anh | Bằn | 0 | 3,5 | 21 | 3 |
22 | 9 | | Huỳnh Nhật Thái | Vin | 0 | 3,5 | 20,5 | 3 |
23 | 38 | | Vương Hưng Gia Phát | Vin | 0 | 3,5 | 20 | 3 |
24 | 28 | | Nguyễn Văn Quốc Thái | Phú | 0 | 3 | 26 | 2 |
25 | 16 | | Ngô Đức Quang Trường | Phú | 0 | 3 | 25,5 | 3 |
26 | 12 | | La Chính | Vin | 0 | 3 | 23 | 3 |
27 | 4 | | Đinh Như Đức Ngọc | Phú | 0 | 3 | 22 | 3 |
28 | 11 | | Huỳnh Tiến Đạt | Thu | 0 | 3 | 22 | 3 |
29 | 23 | | Nguyễn Lê Anh Nhật | Vin | 0 | 3 | 21,5 | 3 |
30 | 18 | | Nguyễn Duy Hoàng | Phú | 0 | 3 | 20,5 | 3 |
31 | 27 | | Nguyễn Văn Chánh | Phú | 0 | 3 | 18,5 | 3 |
32 | 33 | | Phan Đăng Nam | Phú | 0 | 3 | 16,5 | 3 |
33 | 24 | | Nguyễn Ngọc Bảo | Phú | 0 | 2,5 | 22 | 2 |
34 | 13 | | Lê Văn Công | Phú | 0 | 2,5 | 19 | 2 |
35 | 40 | | Trương Anh Tuấn | Phú | 0 | 2,5 | 17,5 | 2 |
36 | 10 | | Huỳnh Phan Song An | Phú | 0 | 2 | 22,5 | 1 |
37 | 42 | | Trương Văn Bính | Vin | 0 | 2 | 20,5 | 2 |
38 | 26 | | Nguyễn Cường | Vin | 0 | 2 | 18 | 1 |
39 | 32 | | Nguyễn Xuân Phong | Phú | 0 | 2 | 17,5 | 2 |
40 | 3 | | Đặng Hữu Quang Khải | Phú | 0 | 2 | 14,5 | 2 |
41 | 36 | | Trần Phúc Phú Huy | Phú | 0 | 0,5 | 19,5 | 0 |
42 | 34 | | Phan Nhật Hào | Phú | 0 | 0,5 | 17,5 | 0 |
poznámka: Tie Break1: points (game-points) Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Tie Break3: The greater number of victories (variable)
|
|
|
|