Logged on: Gast
Servertime 06.05.2024 21:37:42
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Trang chủ
Cơ sở dữ liệu Giải đấu
Giải vô địch AUT
Kho ảnh
Hỏi đáp
Đăng ký trực tuyến
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2020 BẢNG NỮ - CỜ CHỚP
Cập nhật ngày: 14.06.2020 06:35:16, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Tìm theo tên đấu thủ
Tìm
Danh sách ban đầu
Số
Tên
LĐ
Phái
1
Phạm Lê Thảo Nguyên
CTH
w
2
Võ Thị Kim Phụng
BGI
w
3
Hoàng Thị Bảo Trâm
HCM
w
4
Nguyễn Thị Mai Hưng
BGI
w
5
Lương Phương Hạnh
BDU
w
6
Nguyễn Thị Thanh An
HCM
w
7
Ngô Thị Kim Tuyến
QNI
w
8
Đoàn Thị Vân Anh
BGI
w
9
Đỗ Hoàng Minh Thơ
BTR
w
10
Nguyễn Thị Thu Huyền
BTR
w
11
Trần Lê Đan Thụy
BTR
w
12
Nguyễn Thị Thúy Triên
BDH
w
13
Đồng Khánh Linh
NBI
w
14
Nguyễn Trương Bảo Trân
CTH
w
15
Trần Thị Mộng Thu
BTR
w
16
Nguyễn Hồng Anh
HCM
w
17
Nguyễn Trần Ngọc Thủy
DTH
w
18
Nguyễn Thiên Ngân
TNG
w
19
Hoàng Thị Hải Anh
BGI
w
20
Nguyễn Ngọc Thùy Trang
DTH
w
21
Kiều Bích Thủy
HNO
w
22
Trần Thị Như Ý
BDH
w
23
Huỳnh Ngọc Thùy Linh
TTH
w
24
Võ Mai Trúc
BDU
w
25
Nguyễn Thị Minh Thư
HNO
w
26
Trần Thị Diễm Quỳnh
NAN
w
27
Vương Quỳnh Anh
HNO
w
28
Bùi Thị Diệp Anh
QNI
w
29
Nguyễn Xuân Nhi
CTH
w
30
Phan Nguyễn Hà Như
BDU
w
31
Lê Thái Nga
TTH
w
32
Lương Hoàng Tú Linh
BGI
w
33
Hà Phương Hoàng Mai
TTH
w
34
Phạm Trần Gia Thư
HCM
w
35
Nguyễn Hồng Nhung
HNO
w
36
Nguyễn Ngọc Hiền
NBI
w
37
Vũ Khánh Linh
HNO
w
38
Lưu Hà Bích Ngọc
HCM
w
39
Nguyễn Hoàng Thái Ngọc
HCM
w
40
Nguyễn Hà Khánh Linh
TTH
w
41
Mai Hiếu Linh
DTH
w
42
Nguyễn Thùy Linh
BGI
w
43
Nguyễn Bình Vy
HNO
w
44
Lê Đặng Bảo Ngọc
NBI
w
45
Tống Thái Hoàng Ân
HCM
w
46
Bùi Thị Ngọc Chi
NBI
w
47
Nguyễn Thị Mai Lan
BGI
w
48
Nguyễn Thị Thu Quyên
QNI
w
49
Phạm Thị Thu Hiền
QNI
w
50
Nguyễn Thị Thúy
HNO
w
51
Mai Thiên Kim Ngọc Diệp
BDU
w
52
Lê Thị Phương Liên
QNI
w
53
Đặng Bích Ngọc
BDU
w
54
Phan Thị Mỹ Hương
CTH
w
55
Nguyễn Thị Thảo Linh
BGI
w
56
Ngô Thị Kim Cương
QNI
w
57
Lê Thị Thu Hường
BDU
w
58
Nguyễn Ngọc Thiên Thanh
CTH
w
59
Châu Thị Ngọc Giao
BDH
w
60
Ngô Thị Mỹ Duyên
BDH
w
61
Bùi Kha Nhi
BTR
w
62
Đào Thiên Kim
DTH
w
63
Lê Thanh Thảo
BDU
w
64
Võ Ngọc Tuyết Vân
CTH
w
65
Lê Lã Trà My
BDH
w
66
Nguyễn Thị Huỳnh Thư
BTR
w
67
Nguyễn Thùy Dương
BGI
w
68
Nguyễn Ngọc Hảo
BTR
w
69
Ngô Thị Kiều Thơ
BTR
w
70
Võ Thủy Tiên
CTH
w
71
Trần Thị Kim Liên
BTR
w
72
Phạm Thị Linh Nhâm
BDU
w
73
Đào Lê Bảo Ngân
BTR
w
74
Phạm Thị Phương Thảo
HPH
w
75
Bùi Kim Lê
BDH
w
76
Nguyễn Hải An
BGI
w
77
Nguyễn Bảo Diệp Anh
BGI
w
78
Nguyễn Ngọc Hà Anh
BGI
w
79
Trần Thị Phương Anh
BDU
w
80
Sa Phương Băng
HNO
w
81
Lê Ngọc Nguyệt Cát
TTH
w
82
Dương Thị Thanh Huyền
NAN
w
83
Đồng Khánh Huyền
BGI
w
84
Phan Dân Huyền
BDU
w
85
Nguyễn Thị Diễm Hương
BTR
w
86
Trần Thị Kim Loan
HPH
w
87
Nguyễn Phương Ly
HPH
w
88
Phan Quỳnh Mai
NAN
w
89
Đào Nhật Minh
HPH
w
90
Nguyễn Phương Nghi
BDH
w
91
Trần Thị Hồng Ngọc
BGI
w
92
Nguyễn Thị Hà Phương
NAN
w
93
Lã Bảo Quyên
BGI
w
94
Khuất Kiều Thanh
BGI
w
95
Lê Phú Nguyên Thảo
CTH
w
96
Phạm Ngọc Thiên Thùy
TTH
w
97
Lê Khắc Minh Thư
TTH
w
98
Đỗ Hà Trang
BGI
w
99
La Thị Thu Trang
BGI
w
100
Nguyễn Thu Trang
BDU
w
101
Trần Thị Huyền Trân
BTR
w
102
Hoàng Thị Út
BGI
w
103
Nguyễn Thị Khánh Vân
NBI
w
Máy chủ Chess-Tournaments-Results
© 2006-2024 Heinz Herzog
, CMS-Version 06.05.2024 10:32
Điều khoản sử dụng