GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2020 BẢNG ĐÔI NAM NỮ - CỜ NHANHCập nhật ngày: 13.06.2020 11:01:06, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 |
1 | Cần Thơ | * | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 1 | 1½ | 11 | 10,5 | 0 | 64,8 |
2 | Hà Nội | 1 | * | 1 | 1 | 2 | 2 | 1½ | 1 | 10 | 9,5 | 1 | 60 |
3 | TP.Hồ Chí Minh | 1 | 1 | * | 1 | 1 | 1½ | 2 | 2 | 10 | 9,5 | 1 | 58,8 |
4 | Quảng Ninh | 0 | 1 | 1 | * | 1 | 1 | ½ | 1½ | 6 | 6 | 0 | 39,3 |
5 | Đà Nẵng | 0 | 0 | 1 | 1 | * | 0 | 2 | 1½ | 6 | 5,5 | 0 | 32,3 |
6 | Ninh Bình | 0 | 0 | ½ | 1 | 2 | * | 1 | 1 | 5 | 5,5 | 0 | 31,3 |
7 | Hải Phòng | 1 | ½ | 0 | 1½ | 0 | 1 | * | 1 | 5 | 5 | 0 | 34,3 |
8 | Đồng Tháp | ½ | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | 1 | * | 3 | 4,5 | 0 | 31 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints Hệ số phụ 4: FIDE-Sonneborn-Berger-Tie-Break
|
|
|
|