GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2020 BẢNG NAM - CỜ NHANHCập nhật ngày: 13.06.2020 13:53:56, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo tth
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
52 | Nguyen Tran Huy Khanh | TTH | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 48 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
25 | Le Thai Nga | TTH | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 4,5 | 33 | Nữ |
32 | Huynh Ngoc Thuy Linh | TTH | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 4 | 40 | Nữ |
33 | Ha Phuong Hoang Mai | TTH | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 4,5 | 28 | Nữ |
37 | Nguyen Ha Khanh Linh | TTH | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 4,5 | 27 | Nữ |
60 | Pham Ngoc Thien Thuy | TTH | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 4,5 | 39 | Nữ |
48 | Nguyễn Trần Huy Khánh | TTH | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | 4 | 64 | Cờ nhanh: Bảng nam |
58 | Ngô Minh Quân | TTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 74 | Cờ nhanh: Bảng nam |
78 | Nguyễn Văn Khánh Duy | TTH | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 67 | Cờ nhanh: Bảng nam |
103 | Lương Giang Sơn | TTH | 0 | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 31 | Cờ nhanh: Bảng nam |
16 | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | TTH | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 4,5 | 45 | Nữ |
24 | Lê Thái Nga | TTH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 5 | 36 | Nữ |
26 | Hà Phương Hoàng Mai | TTH | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 4 | 63 | Nữ |
36 | Nguyễn Hà Khánh Linh | TTH | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 5 | 39 | Nữ |
81 | Lê Ngọc Nguyệt Cát | TTH | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | 5 | 33 | Nữ |
96 | Phạm Ngọc Thiên Thùy | TTH | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 73 | Nữ |
97 | Lê Khắc Minh Thư | TTH | ½ | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 57 | Nữ |
59 | Nguyễn Trần Huy Khánh | TTH | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 57 | Cờ chớp: Bảng nam |
70 | Ngô Minh Quân | TTH | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 80 | Cờ chớp: Bảng nam |
90 | Lương Giang Sơn | TTH | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4,5 | 50 | Cờ chớp: Bảng nam |
101 | Nguyễn Văn Khánh Duy | TTH | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 4,5 | 59 | Cờ chớp: Bảng nam |
23 | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | TTH | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 5,5 | 22 | Nữ |
31 | Lê Thái Nga | TTH | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 58 | Nữ |
33 | Hà Phương Hoàng Mai | TTH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 4,5 | 49 | Nữ |
40 | Nguyễn Hà Khánh Linh | TTH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 35 | Nữ |
81 | Lê Ngọc Nguyệt Cát | TTH | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 3 | 84 | Nữ |
96 | Phạm Ngọc Thiên Thùy | TTH | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 78 | Nữ |
97 | Lê Khắc Minh Thư | TTH | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 46 | Nữ |
Kết quả của ván cuối tth
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 27 | 36 | Bui Huu Duc | NBI | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyen Tran Huy Khanh | TTH | 52 |
9 | 10 | 4 | Luong Phuong Hanh | BDU | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Le Thai Nga | TTH | 25 |
9 | 11 | 7 | Le Thi Phuong Lien | QNI | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyen Ha Khanh Linh | TTH | 37 |
9 | 14 | 9 | Bui Kim Le | BDH | 4 | 1 - 0 | 4 | Huynh Ngoc Thuy Linh | TTH | 32 |
9 | 18 | 60 | Pham Ngoc Thien Thuy | TTH | 4 | ½ - ½ | 4 | Ton Nu Hong An | QNI | 22 |
9 | 20 | 33 | Ha Phuong Hoang Mai | TTH | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Phan Dan Huyen | BDU | 8 |
9 | 25 | 34 | Nguyễn Đức Dũng | HNO | 4 | 0 - 1 | 4½ | Lương Giang Sơn | TTH | 103 |
9 | 35 | 48 | Nguyễn Trần Huy Khánh | TTH | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Lê Tuấn Huy | BGI | 90 |
9 | 41 | 101 | Hà Hải Ninh | TNG | 3 | 0 - 1 | 3 | Ngô Minh Quân | TTH | 58 |
9 | 43 | 83 | Trần Trí Đức | NAN | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Văn Khánh Duy | TTH | 78 |
9 | 10 | 81 | Lê Ngọc Nguyệt Cát | TTH | 5 | 0 - 1 | 5 | Đỗ Hoàng Minh Thơ | BTR | 10 |
9 | 13 | 67 | Lê Lã Trà My | BDH | 5 | 1 - 0 | 5 | Lê Thái Nga | TTH | 24 |
9 | 16 | 55 | Lê Thị Thu Hường | BDU | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | TTH | 16 |
9 | 21 | 50 | Ngô Thị Kim Cương | QNI | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Hà Khánh Linh | TTH | 36 |
9 | 28 | 97 | Lê Khắc Minh Thư | TTH | 4 | ½ - ½ | 4 | Tống Thái Hoàng Ân | HCM | 40 |
9 | 37 | 71 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | BTR | 3½ | 0 - 1 | 3 | Hà Phương Hoàng Mai | TTH | 26 |
9 | 41 | 62 | Nguyễn Thùy Dương | BGI | 3 | 0 - 1 | 3 | Phạm Ngọc Thiên Thùy | TTH | 96 |
9 | 20 | 31 | Trần Đăng Minh Quang | HNO | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Lương Giang Sơn | TTH | 90 |
9 | 26 | 32 | Nguyễn Tiến Anh | HCM | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Trần Huy Khánh | TTH | 59 |
9 | 33 | 101 | Nguyễn Văn Khánh Duy | TTH | 4 | ½ - ½ | 3½ | Nguyễn Trí Thiên | BNI | 33 |
9 | 36 | 70 | Ngô Minh Quân | TTH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Đặng Ngọc Minh | BGI | 83 |
9 | 9 | 23 | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | TTH | 5½ | 0 - 1 | 5 | Đoàn Thị Vân Anh | BGI | 8 |
9 | 12 | 21 | Kiều Bích Thủy | HNO | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Hà Khánh Linh | TTH | 40 |
9 | 21 | 31 | Lê Thái Nga | TTH | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Thị Thu Quyên | QNI | 48 |
9 | 22 | 79 | Trần Thị Phương Anh | BDU | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Hà Phương Hoàng Mai | TTH | 33 |
9 | 31 | 97 | Lê Khắc Minh Thư | TTH | 4 | 1 - 0 | 4 | Ngô Thị Mỹ Duyên | BDH | 60 |
9 | 35 | 52 | Lê Thị Phương Liên | QNI | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Phạm Ngọc Thiên Thùy | TTH | 96 |
9 | 44 | 81 | Lê Ngọc Nguyệt Cát | TTH | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Võ Thủy Tiên | CTH | 70 |
Chi tiết kỳ thủ tth
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyen Tran Huy Khanh 0 TTH Rp:875 Điểm 3 |
1 | 25 | Duong Thien Chuong | BDU | 4,5 | w 0 | 2 | 37 | Pham Tran Gia Phuc | HCM | 4 | s 0 | 3 | 43 | Duong Vu Anh | HNO | 3 | w 0 | 4 | 51 | Tran Tri Duc | NAN | 2 | s 1 | 5 | 46 | Nguyen Tien Thanh | QDO | 2,5 | w 0 | 6 | 49 | Bui Minh Duy | HNO | 2,5 | s 1 | 7 | 33 | Le Thi Nhu Quynh | LDO | 4,5 | w 0 | 8 | 55 | Phan Minh Trieu | NTH | 2,5 | s 0 | 9 | 36 | Bui Huu Duc | NBI | 2 | s 1 | Le Thai Nga 0 TTH Rp:957 Điểm 4,5 |
1 | 56 | Nguyen Phuong Nghi | BDH | 0 | - 1K | 2 | 10 | Nguyen Thi Thuy Trien | BDH | 6 | s ½ | 3 | 12 | Nguyen Thi Thu Quyen | QNI | 5,5 | w ½ | 4 | 8 | Phan Dan Huyen | BDU | 3,5 | s 0 | 5 | 60 | Pham Ngoc Thien Thuy | TTH | 4,5 | w 0 | 6 | 44 | Nguyen Thuy Linh | BGI | 4 | s 1 | 7 | 58 | Nguyen Thi Ha Phuong | NAN | 3 | w 1 | 8 | 7 | Le Thi Phuong Lien | QNI | 5,5 | w ½ | 9 | 4 | Luong Phuong Hanh | BDU | 5,5 | s 0 | Huynh Ngoc Thuy Linh 0 TTH Rp:957 Điểm 4 |
1 | 1 | Pham Le Thao Nguyen | CTH | 7 | s 0 | 2 | 53 | Duong Thi Thanh Huyen | NAN | 4,5 | w 1 | 3 | 57 | Tran Thi Hong Ngoc | BGI | 3,5 | s 0 | 4 | 47 | Tong Thai Hoang An | HCM | 3,5 | w 1 | 5 | 55 | Le La Tra My | BDH | 5 | s ½ | 6 | 13 | Le Thi Thu Huong | BDU | 4,5 | w ½ | 7 | 7 | Le Thi Phuong Lien | QNI | 5,5 | s 0 | 8 | 58 | Nguyen Thi Ha Phuong | NAN | 3 | w 1 | 9 | 9 | Bui Kim Le | BDH | 5 | s 0 | Ha Phuong Hoang Mai 0 TTH Rp:1000 Điểm 4,5 |
1 | 2 | Hoang Thi Bao Tram | HCM | 6,5 | w 0 | 2 | 50 | Sa Phuong Bang | HNO | 3,5 | s 1 | 3 | 60 | Pham Ngoc Thien Thuy | TTH | 4,5 | w 1 | 4 | 22 | Ton Nu Hong An | QNI | 4,5 | s 1 | 5 | 5 | Dang Bich Ngoc | BDU | 6 | w 0 | 6 | 21 | Tran Thi Nhu Y | BDH | 6 | s 0 | 7 | 12 | Nguyen Thi Thu Quyen | QNI | 5,5 | w 0 | 8 | 26 | Mai Thien Kim Ngoc Diep | BDU | 4 | s ½ | 9 | 8 | Phan Dan Huyen | BDU | 3,5 | w 1 | Nguyen Ha Khanh Linh 0 TTH Rp:1000 Điểm 4,5 |
1 | 6 | Chau Thi Ngoc Giao | BDH | 5,5 | w 0 | 2 | 52 | Nguyen Thuy Duong | BGI | 3 | s 1 | 3 | 14 | Ngo Thi Kim Cuong | QNI | 5,5 | w 0 | 4 | 50 | Sa Phuong Bang | HNO | 3,5 | s 1 | 5 | 12 | Nguyen Thi Thu Quyen | QNI | 5,5 | w 1 | 6 | 22 | Ton Nu Hong An | QNI | 4,5 | s 1 | 7 | 4 | Luong Phuong Hanh | BDU | 5,5 | s 0 | 8 | 16 | Nguyen Hong Anh | HCM | 5,5 | w ½ | 9 | 7 | Le Thi Phuong Lien | QNI | 5,5 | s 0 | Pham Ngoc Thien Thuy 0 TTH Rp:1000 Điểm 4,5 |
1 | 29 | Tran Thi Mong Thu | BTR | 3,5 | s 0 | 2 | 45 | Nguyen Thi Hong Chau | QDO | 2 | w 1 | 3 | 33 | Ha Phuong Hoang Mai | TTH | 4,5 | s 0 | 4 | 43 | Tran Thi Bich Thuy | QDO | 4,5 | w 1 | 5 | 25 | Le Thai Nga | TTH | 4,5 | s 1 | 6 | 18 | Nguyen Ngoc Thuy Trang | DTH | 4,5 | w 0 | 7 | 26 | Mai Thien Kim Ngoc Diep | BDU | 4 | w 1 | 8 | 34 | Vo Thi Thuy Tien | CTH | 4,5 | s 0 | 9 | 22 | Ton Nu Hong An | QNI | 4,5 | w ½ | Nguyễn Trần Huy Khánh 1950 TTH Rp:1688 Điểm 4 |
1 | 100 | Phan Công Quyết Thắng | NAN | 4 | w 1 | 2 | 13 | Bùi Trọng Hào | CTH | 7 | s 0 | 3 | 104 | Nguyễn Đình Trung | NAN | 5,5 | w 0 | 4 | 70 | Nguyễn Văn An | BDU | 1,5 | s 1 | 5 | 103 | Lương Giang Sơn | TTH | 5,5 | w ½ | 6 | 96 | Đặng Ngọc Minh | BGI | 4,5 | s 1 | 7 | 21 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 5,5 | w 0 | 8 | 27 | Nguyễn Lâm Thiên | HCM | 5,5 | s 0 | 9 | 90 | Lê Tuấn Huy | BGI | 4 | w ½ | Ngô Minh Quân 1940 TTH Rp:1786 Điểm 4 |
1 | 6 | Dương Thế Anh | QDO | 5 | s 0 | 2 | 83 | Trần Trí Đức | NAN | 3 | w 1 | 3 | 26 | Lê Quang Vinh | DTH | 5 | s 0 | 4 | 75 | Phạm Quang Dũng | NBI | 4,5 | w 0 | 5 | 74 | Lương Mạnh Dũng | BGI | 2 | s 1 | 6 | 79 | Lưu Hoàng Hải Dương | BGI | 3,5 | w 0 | 7 | 100 | Phan Công Quyết Thắng | NAN | 4 | s 0 | 8 | 87 | Nguyễn Đức Huân | BGI | 2 | w 1 | 9 | 101 | Hà Hải Ninh | TNG | 3 | s 1 | Nguyễn Văn Khánh Duy 1921 TTH Rp:1912 Điểm 4 |
1 | 26 | Lê Quang Vinh | DTH | 5 | s 1 | 2 | 18 | Lê Hữu Thái | LDO | 6,5 | w 0 | 3 | 32 | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 3,5 | s ½ | 4 | 36 | Phạm Trần Gia Phúc | HCM | 5 | w ½ | 5 | 41 | Phạm Trường Phú | HNO | 5 | s 0 | 6 | 52 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 4,5 | s 0 | 7 | 33 | Cấn Chí Thành | HNO | 4 | w 0 | 8 | 71 | Bùi Ngọc Gia Bảo | BGI | 2,5 | w 1 | 9 | 83 | Trần Trí Đức | NAN | 3 | s 1 | Lương Giang Sơn 0 TTH Rp:2032 Điểm 5,5 |
1 | 51 | Cao Sang | LDO | 6,5 | w 0 | 2 | 68 | Nguyễn Văn Hưng | BTR | 3 | s 1 | 3 | 46 | Nguyễn Vương Tùng Lâm | HNO | 4,5 | w ½ | 4 | 37 | Bùi Huy Phước | BNI | 5 | s ½ | 5 | 48 | Nguyễn Trần Huy Khánh | TTH | 4 | s ½ | 6 | 65 | Trần Văn Hoàng Lam | BTR | 4,5 | w 1 | 7 | 26 | Lê Quang Vinh | DTH | 5 | s 0 | 8 | 44 | Nguyễn Hoàng Bách | HNO | 3,5 | w 1 | 9 | 34 | Nguyễn Đức Dũng | HNO | 4 | s 1 | Huỳnh Ngọc Thùy Linh 1867 TTH Rp:1820 Điểm 4,5 |
1 | 67 | Lê Lã Trà My | BDH | 6 | s ½ | 2 | 89 | Đào Nhật Minh | HPH | 3 | w 1 | 3 | 43 | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 6 | s 0 | 4 | 37 | Vũ Khánh Linh | HNO | 3 | w ½ | 5 | 101 | Hoàng Thị Út | BGI | 6 | s 0 | 6 | 59 | Phạm Thị Linh Nhâm | BDU | 4 | w 1 | 7 | 53 | Bùi Kim Lê | BDH | 5 | s 1 | 8 | 50 | Ngô Thị Kim Cương | QNI | 5 | w ½ | 9 | 55 | Lê Thị Thu Hường | BDU | 5,5 | s 0 | Lê Thái Nga 1859 TTH Rp:1858 Điểm 5 |
1 | 75 | Nguyễn Hải An | BGI | 2,5 | s 1 | 2 | 79 | Tôn Nữ Hồng Ân | QNI | 4,5 | w 0 | 3 | 62 | Nguyễn Thùy Dương | BGI | 3 | s 1 | 4 | 53 | Bùi Kim Lê | BDH | 5 | w 0 | 5 | 56 | Mai Thiên Kim Ngọc Diệp | BDU | 5 | s 1 | 6 | 63 | Lê Phú Nguyên Thảo | CTH | 4,5 | w ½ | 7 | 55 | Lê Thị Thu Hường | BDU | 5,5 | s 1 | 8 | 81 | Lê Ngọc Nguyệt Cát | TTH | 5 | w ½ | 9 | 67 | Lê Lã Trà My | BDH | 6 | s 0 | Hà Phương Hoàng Mai 1857 TTH Rp:1780 Điểm 4 |
1 | 77 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | BGI | 4,5 | s 1 | 2 | 81 | Lê Ngọc Nguyệt Cát | TTH | 5 | w ½ | 3 | 47 | Châu Thị Ngọc Giao | BDH | 6 | s 0 | 4 | 73 | Phan Dân Huyền | BDU | 4 | w 1 | 5 | 11 | Hoàng Thị Hải Anh | BGI | 4,5 | s 0 | 6 | 55 | Lê Thị Thu Hường | BDU | 5,5 | w 0 | 7 | 54 | Phan Quỳnh Mai | NAN | 4 | s ½ | 8 | 59 | Phạm Thị Linh Nhâm | BDU | 4 | w 0 | 9 | 71 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | BTR | 3,5 | s 1 | Nguyễn Hà Khánh Linh 1846 TTH Rp:1858 Điểm 5 |
1 | 87 | Trần Thị Kim Loan | HPH | 4 | s 1 | 2 | 7 | Nguyễn Thị Thu Huyền | BTR | 6 | w 0 | 3 | 85 | Đào Thiên Kim | DTH | 4 | s 0 | 4 | 88 | Nguyễn Phương Ly | HPH | 2 | w 1 | 5 | 65 | Trần Thị Kim Liên | BTR | 4,5 | s 1 | 6 | 79 | Tôn Nữ Hồng Ân | QNI | 4,5 | w 0 | 7 | 64 | Võ Ngọc Tuyết Vân | CTH | 4,5 | s ½ | 8 | 71 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | BTR | 3,5 | w 1 | 9 | 50 | Ngô Thị Kim Cương | QNI | 5 | s ½ | Lê Ngọc Nguyệt Cát 1800 TTH Rp:1903 Điểm 5 |
1 | 30 | Phan Thị Mỹ Hương | CTH | 3,5 | w 1 | 2 | 26 | Hà Phương Hoàng Mai | TTH | 4 | s ½ | 3 | 20 | Bùi Thị Diệp Anh | QNI | 5,5 | w 1 | 4 | 18 | Nguyễn Thiên Ngân | TNG | 5,5 | s 0 | 5 | 19 | Nguyễn Thị Minh Thư | HNO | 6 | w ½ | 6 | 44 | Ngô Thị Kim Tuyến | QNI | 3,5 | s 1 | 7 | 17 | Võ Thị Thủy Tiên | CTH | 5 | w ½ | 8 | 24 | Lê Thái Nga | TTH | 5 | s ½ | 9 | 10 | Đỗ Hoàng Minh Thơ | BTR | 6 | w 0 | Phạm Ngọc Thiên Thùy 1785 TTH Rp:1778 Điểm 4 |
1 | 45 | Lê Thị Phương Liên | QNI | 5,5 | s 0 | 2 | 71 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | BTR | 3,5 | w 0 | 3 | 75 | Nguyễn Hải An | BGI | 2,5 | s 1 | 4 | 63 | Lê Phú Nguyên Thảo | CTH | 4,5 | w 0 | 5 | 70 | Nguyễn Ngọc Hảo | BTR | 2 | s 1 | 6 | 57 | Nguyễn Thị Thảo Linh | BGI | 4,5 | w 0 | 7 | 60 | Ngô Thị Mỹ Duyên | BDH | 4,5 | s 0 | 8 | 37 | Vũ Khánh Linh | HNO | 3 | w 1 | 9 | 62 | Nguyễn Thùy Dương | BGI | 3 | s 1 | Lê Khắc Minh Thư 1784 TTH Rp:1831 Điểm 4,5 |
1 | 46 | Nguyễn Thị Thu Quyên | QNI | 4,5 | w ½ | 2 | 50 | Ngô Thị Kim Cương | QNI | 5 | s 0 | 3 | 56 | Mai Thiên Kim Ngọc Diệp | BDU | 5 | w 0 | 4 | 74 | Nguyễn Thu Trang | BDU | 4 | s ½ | 5 | 72 | Đào Lê Bảo Ngân | BTR | 3 | w 1 | 6 | 58 | Bùi Kha Nhi | BTR | 4 | s 1 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|