Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2020 BẢNG NAM - CỜ NHANH

Cập nhật ngày: 13.06.2020 13:53:56, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess

Xem kỳ thủ theo nan

SốTên123456789ĐiểmHạngNhóm
51Tran Tri DucNAN000001001254Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam
30Tran Thi Diem QuynhNAN11001101½5,514Nữ
53Duong Thi Thanh HuyenNAN0011½½01½4,538Nữ
58Nguyen Thi Ha PhuongNAN0½01½1000353Nữ
83Trần Trí ĐứcNAN000101100393Cờ nhanh: Bảng nam
84Nguyễn Hoàng HảiNAN1½0101½½½542Cờ nhanh: Bảng nam
100Phan Công Quyết ThắngNAN001100101472Cờ nhanh: Bảng nam
104Nguyễn Đình TrungNAN011½111005,524Cờ nhanh: Bảng nam
22Trần Thị Diễm QuỳnhNAN1100½01½½4,547Nữ
54Phan Quỳnh MaiNAN01½½0½½½½465Nữ
82Dương Thị Thanh HuyềnNAN001100110468Nữ
92Nguyễn Thị Hà PhươngNAN01001½0013,580Nữ
93Nguyễn Đình TrungNAN011010101541Cờ chớp: Bảng nam
96Nguyễn Hoàng HảiNAN010010111547Cờ chớp: Bảng nam
105Phan Công Quyết ThắngNAN100010100386Cờ chớp: Bảng nam
108Trần Trí ĐứcNAN000101010396Cờ chớp: Bảng nam
26Trần Thị Diễm QuỳnhNAN101101110615Nữ
82Dương Thị Thanh HuyềnNAN½1100½000382Nữ
88Phan Quỳnh MaiNAN010101001469Nữ
92Nguyễn Thị Hà PhươngNAN010011010472Nữ

Kết quả của ván cuối nan

VánBànSốTênĐiểm Kết quảĐiểm TênSố
92646Nguyen Tien ThanhQDO 0 - 11 Tran Tri DucNAN51
9811Dong Khanh LinhNBI5 ½ - ½5 Tran Thi Diem QuynhNAN30
91953Duong Thi Thanh HuyenNAN4 ½ - ½4 Nguyen Tran Ngoc ThuyDTH23
92658Nguyen Thi Ha PhuongNAN3 0 - 1 Sa Phuong BangHNO50
96104Nguyễn Đình TrungNAN 0 - 1 Nguyễn Huỳnh Minh HuyHCM3
92484Nguyễn Hoàng HảiNAN ½ - ½ Bùi Huy PhướcBNI37
942100Phan Công Quyết ThắngNAN3 1 - 03 Nguyễn Thiên BảoHDU72
94383Trần Trí ĐứcNAN3 0 - 13 Nguyễn Văn Khánh DuyTTH78
92565Trần Thị Kim LiênBTR4 ½ - ½4 Trần Thị Diễm QuỳnhNAN22
92682Dương Thị Thanh HuyềnNAN4 0 - 14 Phạm Trần Gia ThưHCM23
93454Phan Quỳnh MaiNAN ½ - ½ Nguyễn Thu TrangBDU74
94593Lã Bảo QuyênBGI 0 - 1 Nguyễn Thị Hà PhươngNAN92
93193Nguyễn Đình TrungNAN4 1 - 04 Đỗ An HòaNBI49
93251Nguyễn Vương Tùng LâmHNO4 0 - 14 Nguyễn Hoàng HảiNAN96
94066Huỳnh Quốc AnBTR3 1 - 03 Trần Trí ĐứcNAN108
945105Phan Công Quyết ThắngNAN3 0 - 1 Nguyễn Khánh LâmHNO55
9412Nguyễn Thị Thúy TriênBDH6 1 - 06 Trần Thị Diễm QuỳnhNAN26
92736Nguyễn Ngọc HiềnNBI4 1 - 04 Nguyễn Thị Hà PhươngNAN92
94161Bùi Kha NhiBTR3 0 - 13 Phan Quỳnh MaiNAN88
94330Phan Nguyễn Hà NhưBDU 1 - 03 Dương Thị Thanh HuyềnNAN82

Chi tiết kỳ thủ nan

VánSốTênĐiểmKQ
Tran Tri Duc 0 NAN Rp:678 Điểm 2
124Nguyen Lam ThienHCM5s 0
234Luong Duy LocDAN3,5w 0
344Nguyen Nghia Gia BinhHNO3,5s 0
452Nguyen Tran Huy KhanhTTH3w 0
545Nguyen Khanh LamHNO2,5w 0
6-miễn đấu --- 1
749Bui Minh DuyHNO2,5s 0
836Bui Huu DucNBI2w 0
946Nguyen Tien ThanhQDO2,5s 1
Tran Thi Diem Quynh 0 NAN Rp:1141 Điểm 5,5
161Do Ha TrangBGI1,5s 1
215Luong Huyen NgocQNI5w 1
311Dong Khanh LinhNBI5,5- 0K
419Kieu Bich ThuyHNO6w 0
557Tran Thi Hong NgocBGI3,5s 1
616Nguyen Hong AnhHCM5,5s 1
720Nguyen Hong NgocNBI6,5w 0
817Le Phu Nguyen ThaoCTH4,5w 1
911Dong Khanh LinhNBI5,5s ½
Duong Thi Thanh Huyen 0 NAN Rp:1000 Điểm 4,5
122Ton Nu Hong AnQNI4,5w 0
232Huynh Ngoc Thuy LinhTTH4s 0
342Mai Hieu LinhDTH4w 1
444Nguyen Thuy LinhBGI4s 1
526Mai Thien Kim Ngoc DiepBDU4w ½
615Luong Huyen NgocQNI5w ½
716Nguyen Hong AnhHCM5,5s 0
846Nguyen Thi My LinhQDO3s 1
923Nguyen Tran Ngoc ThuyDTH4,5w ½
Nguyen Thi Ha Phuong 0 NAN Rp:875 Điểm 3
127Nguyen Xuan NhiCTH5s 0
241Luu Ha Bich NgocHCM4,5w ½
37Le Thi Phuong LienQNI5,5s 0
449Nguyen Bao Diep AnhBGI1,5w 1
548Nguyen Thi Mai LanBGI3,5s ½
642Mai Hieu LinhDTH4w 1
725Le Thai NgaTTH4,5s 0
832Huynh Ngoc Thuy LinhTTH4s 0
950Sa Phuong BangHNO3,5w 0
Trần Trí Đức 1916 NAN Rp:1810 Điểm 3
131Nguyễn Hoàng Đăng HuyCTH4,5w 0
258Ngô Minh QuânTTH4s 0
370Nguyễn Văn AnBDU1,5w 0
471Bùi Ngọc Gia BảoBGI2,5w 1
562Phan Xuân TứDAN3,5s 0
674Lương Mạnh DũngBGI2s 1
772Nguyễn Thiên BảoHDU3w 1
853Phan Minh TriềuNTH4s 0
978Nguyễn Văn Khánh DuyTTH4w 0
Nguyễn Hoàng Hải 1915 NAN Rp:2009 Điểm 5
132Hoàng Quốc KhánhBGI3,5s 1
220Nguyễn Văn Toàn ThànhQDO6w ½
328Lê Nguyễn Khôi NguyênHCM5,5s 0
440Nguyễn Nghĩa Gia BìnhHNO4w 1
530Nguyễn Trí ThiênBNI6s 0
644Nguyễn Hoàng BáchHNO3,5w 1
725Nguyễn Quang TrungBGI4,5w ½
843Dương Vũ AnhHNO4,5s ½
937Bùi Huy PhướcBNI5w ½
Phan Công Quyết Thắng 1898 NAN Rp:1853 Điểm 4
148Nguyễn Trần Huy KhánhTTH4s 0
265Trần Văn Hoàng LamBTR4,5w 0
3-miễn đấu --- 1
466Nguyễn Minh ĐạtBTR4,5s 1
545Nguyễn Khánh LâmHNO3,5w 0
659Phùng Đức AnhBDU4,5s 0
758Ngô Minh QuânTTH4w 1
855Đỗ Thành ĐạtBNI4,5s 0
972Nguyễn Thiên BảoHDU3w 1
Nguyễn Đình Trung 0 NAN Rp:2048 Điểm 5,5
152Bùi Thanh TùngBDH4,5s 0
269Dương Thiện ChươngBDU5w 1
348Nguyễn Trần Huy KhánhTTH4s 1
430Nguyễn Trí ThiênBNI6w ½
544Nguyễn Hoàng BáchHNO3,5s 1
620Nguyễn Văn Toàn ThànhQDO6w 1
74Nguyễn Đức HòaQDO5,5s 1
813Bùi Trọng HàoCTH7s 0
93Nguyễn Huỳnh Minh HuyHCM6,5w 0
Trần Thị Diễm Quỳnh 1861 NAN Rp:1827 Điểm 4,5
173Phan Dân HuyềnBDU4s 1
263Lê Phú Nguyên ThảoCTH4,5w 1
35Lương Phương HạnhBDU7s 0
451Trần Thị Như ÝBDH5w 0
555Lê Thị Thu HườngBDU5,5s ½
629Võ Mai TrúcBDU5,5w 0
797Lê Khắc Minh ThưTTH4,5s 1
856Mai Thiên Kim Ngọc DiệpBDU5w ½
965Trần Thị Kim LiênBTR4,5s ½
Phan Quỳnh Mai 1827 NAN Rp:1795 Điểm 4
13Nguyễn Thị Mai HưngBGI7,5s 0
283Đồng Khánh HuyềnBGI1,5w 1
313Trần Thị Mộng ThuBTR5s ½
423Phạm Trần Gia ThưHCM5w ½
520Bùi Thị Diệp AnhQNI5,5w 0
692Nguyễn Thị Hà PhươngNAN3,5s ½
726Hà Phương Hoàng MaiTTH4w ½
868Nguyễn Ngọc Thiên ThanhCTH3,5s ½
974Nguyễn Thu TrangBDU4w ½
Dương Thị Thanh Huyền 1799 NAN Rp:1792 Điểm 4
131Nguyễn Hồng NhungHNO5,5s 0
255Lê Thị Thu HườngBDU5,5w 0
369Phạm Thị Phương ThảoHPH3s 1
462Nguyễn Thùy DươngBGI3w 1
539Nguyễn Thùy LinhBGI4,5s 0
641Nguyễn Thị Mai LanBGI4,5w 0
737Vũ Khánh LinhHNO3s 1
858Bùi Kha NhiBTR4s 1
923Phạm Trần Gia ThưHCM5w 0
Nguyễn Thị Hà Phương 1789 NAN Rp:1747 Điểm 3,5
141Nguyễn Thị Mai LanBGI4,5s 0
265Trần Thị Kim LiênBTR4,5w 1
333Nguyễn Ngọc HiềnNBI5s 0
455Lê Thị Thu HườngBDU5,5w 0
569Phạm Thị Phương ThảoHPH3s 1
654Phan Quỳnh MaiNAN4w ½
721Kiều Bích ThủyHNO5s 0
860Ngô Thị Mỹ DuyênBDH4,5w 0
993Lã Bảo QuyênBGI2,5s 1
Nguyễn Đình Trung 1132 NAN Rp:1622 Điểm 5
139Bùi Huy PhướcBNI5,5w 0
266Huỳnh Quốc AnBTR4s 1
347Tống Hải AnhHNO4,5w 1
429Lê Thị Như QuỳnhLDO4s 0
553Đầu Khương DuyHNO5,5w 1
637Hoàng Minh HiếuHNO6,5s 0
723Nguyễn Hữu Hoàng AnhLDO3,5w 1
843Phạm Trần Gia PhúcHCM5s 0
949Đỗ An HòaNBI4w 1
Nguyễn Hoàng Hải 1129 NAN Rp:1331 Điểm 5
142Nguyễn Đức DũngHNO4,5s 0
269Phùng Đức AnhBDU4w 1
344Cấn Chí ThànhHNO5s 0
467Phan Xuân TứDAN4w 0
577Nguyễn Hoàng KhangBTR3s 1
663Nguyễn Minh Chí ThiệnBTR4w 0
771Nguyễn Nhật HuyCTH3s 1
866Huỳnh Quốc AnBTR4w 1
951Nguyễn Vương Tùng LâmHNO4s 1
Phan Công Quyết Thắng 1120 NAN Rp:1213 Điểm 3
151Nguyễn Vương Tùng LâmHNO4w 1
225Nguyễn Huỳnh Tuấn HảiDTH7s 0
353Đầu Khương DuyHNO5,5w 0
468Đặng Hoàng Quý NhânBDH4s 0
576Nguyễn Văn HưngBTR2,5w 1
648Đỗ Quang MinhHNO4s 0
775Lê Minh KhaBTR4w 1
864Phan Minh TriềuNTH4s 0
955Nguyễn Khánh LâmHNO3,5w 0
Trần Trí Đức 1117 NAN Rp:1042 Điểm 3
154Nguyễn Nghĩa Gia BìnhHNO5s 0
277Nguyễn Hoàng KhangBTR3w 0
384Đinh Nho KiệtHNO5w 0
486Giáp Xuân CườngBGI3s 1
587Hà Hải NinhTNG2,5s 0
682Bùi Ngọc Gia BảoBGI3w 1
779Bùi Hữu ĐứcNBI3s 0
885Đỗ Huy HùngBGI2w 1
966Huỳnh Quốc AnBTR4s 0
Trần Thị Diễm Quỳnh 1727 NAN Rp:1584 Điểm 6
177Nguyễn Bảo Diệp AnhBGI1,5s 1
295Lê Phú Nguyên ThảoCTH5w 0
357Lê Thị Thu HườngBDU4s 1
475Bùi Kim LêBDH4w 1
51Phạm Lê Thảo NguyênCTH7s 0
649Phạm Thị Thu HiềnQNI5w 1

Hiển thị toàn bộ