GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2020 BẢNG NAM - CỜ NHANHCập nhật ngày: 13.06.2020 13:53:56, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo hph
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
7 | Dao Minh Nhat | HPH | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | | | | | 2,5 | 7 | Đôi Nam Nữ |
8 | Doan Thi Hong Nhung | HPH | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | | | | | 3,5 | 2 | Đôi Nam Nữ |
69 | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 90 | Nữ |
87 | Trần Thị Kim Loan | HPH | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 61 | Nữ |
88 | Nguyễn Phương Ly | HPH | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 97 | Nữ |
89 | Đào Nhật Minh | HPH | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 88 | Nữ |
7 | Đào Minh Nhật | HPH | 0 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | | | 2 | 14 | Đôi Nam Nữ |
8 | Đoàn Thị Hồng Nhung | HPH | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | | | 3 | 10 | Đôi Nam Nữ |
74 | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 3,5 | 81 | Nữ |
86 | Trần Thị Kim Loan | HPH | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 73 | Nữ |
87 | Nguyễn Phương Ly | HPH | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 2,5 | 95 | Nữ |
89 | Đào Nhật Minh | HPH | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 91 | Nữ |
5 | Đào Minh Nhật | HPH | 0 | 1 | 0 | | 0 | 0 | 0 | | | 1 | 13 | Đôi Nam Nữ |
6 | Đoàn Thị Hồng Nhung | HPH | 0 | 1 | 1 | | 1 | 0 | 0 | | | 3 | 7 | Đôi Nam Nữ |
Kết quả của ván cuối hph
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
5 | 3 | 3 | Hoang Canh Huan | DAN | | 0 - 1 | | Dao Minh Nhat | HPH | 7 |
5 | 3 | 8 | Doan Thi Hong Nhung | HPH | | 1 - 0 | | Le Hong Minh Ngoc | DAN | 4 |
9 | 30 | 51 | Trần Thị Như Ý | BDH | 4 | 1 - 0 | 4 | Trần Thị Kim Loan | HPH | 87 |
9 | 47 | 69 | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Phương Ly | HPH | 88 |
9 | 48 | 89 | Đào Nhật Minh | HPH | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Ngọc Hảo | BTR | 70 |
7 | 2 | 13 | Đào Thiên Hải | HCM | | 1 - 0 | | Đào Minh Nhật | HPH | 7 |
7 | 2 | 8 | Đoàn Thị Hồng Nhung | HPH | | 0 - 1 | | Lê Kiều Thiên Kim | HCM | 14 |
9 | 38 | 74 | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 3 | ½ - ½ | 3 | Lê Đặng Bảo Ngọc | NBI | 44 |
9 | 42 | 69 | Ngô Thị Kiều Thơ | BTR | 3 | 0 - 1 | 3 | Trần Thị Kim Loan | HPH | 86 |
9 | 46 | 68 | Nguyễn Ngọc Hảo | BTR | 2 | ½ - ½ | 2 | Nguyễn Phương Ly | HPH | 87 |
9 | 49 | 101 | Trần Thị Huyền Trân | BTR | 2 | 0 - 1 | 2 | Đào Nhật Minh | HPH | 89 |
7 | 2 | 5 | Đào Minh Nhật | HPH | | 0 - 1 | | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 9 |
7 | 2 | 10 | Tôn Nữ Hồng Ân | QNI | | 1 - 0 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | HPH | 6 |
Chi tiết kỳ thủ hph
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Dao Minh Nhat 0 HPH Rp:1000 Điểm 2,5 |
1 | 9 | Nguyen Hoang Duc | QNI | 1,5 | w 0 | 2 | 5 | Tran Tuan Minh | HNO | 4,5 | w 0 | 3 | 11 | Dao Thien Hai | HCM | 2 | s ½ | 4 | 1 | Nguyen Tan Thinh | BTR | 2,5 | w 1 | 5 | 3 | Hoang Canh Huan | DAN | 2 | s 1 | Doan Thi Hong Nhung 0 HPH Rp:1149 Điểm 3,5 |
1 | 10 | Ngo Thi Kim Tuyen | QNI | 2,5 | s 1 | 2 | 6 | Le Thanh Tu | HNO | 2,5 | s ½ | 3 | 12 | Nguyen Thi Thanh An | HCM | 3,5 | w 0 | 4 | 2 | Tran Le Dan Thuy | BTR | 2,5 | s 1 | 5 | 4 | Le Hong Minh Ngoc | DAN | 0,5 | w 1 | Phạm Thị Phương Thảo 1812 HPH Rp:1681 Điểm 3 |
1 | 18 | Nguyễn Thiên Ngân | TNG | 5,5 | w 0 | 2 | 94 | Võ Thủy Tiên | CTH | 3,5 | s 0 | 3 | 82 | Dương Thị Thanh Huyền | NAN | 4 | w 0 | 4 | 80 | Sa Phương Băng | HNO | 3 | s 1 | 5 | 92 | Nguyễn Thị Hà Phương | NAN | 3,5 | w 0 | 6 | 68 | Nguyễn Ngọc Thiên Thanh | CTH | 3,5 | s 0 | 7 | 76 | Nguyễn Bảo Diệp Anh | BGI | 2 | w 0 | 8 | 83 | Đồng Khánh Huyền | BGI | 1,5 | s 1 | 9 | 88 | Nguyễn Phương Ly | HPH | 2 | w 1 | Trần Thị Kim Loan 1794 HPH Rp:1805 Điểm 4 |
1 | 36 | Nguyễn Hà Khánh Linh | TTH | 5 | w 0 | 2 | 58 | Bùi Kha Nhi | BTR | 4 | s 1 | 3 | 38 | Bùi Thị Ngọc Chi | NBI | 4 | w 1 | 4 | 34 | Mai Hiếu Linh | DTH | 4 | s 1 | 5 | 32 | Lưu Hà Bích Ngọc | HCM | 5,5 | w 1 | 6 | 6 | Đoàn Thị Vân Anh | BGI | 6,5 | s 0 | 7 | 27 | Nguyễn Xuân Nhi | CTH | 5 | s 0 | 8 | 25 | Lương Hoàng Tú Linh | BGI | 5,5 | w 0 | 9 | 51 | Trần Thị Như Ý | BDH | 5 | s 0 | Nguyễn Phương Ly 1793 HPH Rp:1500 Điểm 2 |
1 | 37 | Vũ Khánh Linh | HNO | 3 | s 0 | 2 | 59 | Phạm Thị Linh Nhâm | BDU | 4 | - 1K | 3 | 40 | Tống Thái Hoàng Ân | HCM | 4,5 | w 0 | 4 | 36 | Nguyễn Hà Khánh Linh | TTH | 5 | s 0 | 5 | 59 | Phạm Thị Linh Nhâm | BDU | 4 | w 0 | 6 | 70 | Nguyễn Ngọc Hảo | BTR | 2 | w 0 | 7 | 83 | Đồng Khánh Huyền | BGI | 1,5 | s 1 | 8 | 80 | Sa Phương Băng | HNO | 3 | w 0 | 9 | 69 | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 3 | s 0 | Đào Nhật Minh 1792 HPH Rp:1702 Điểm 3 |
1 | 38 | Bùi Thị Ngọc Chi | NBI | 4 | w 1 | 2 | 16 | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | TTH | 4,5 | s 0 | 3 | 42 | Lê Đặng Bảo Ngọc | NBI | 2,5 | w 0 | 4 | 56 | Mai Thiên Kim Ngọc Diệp | BDU | 5 | s 0 | 5 | 62 | Nguyễn Thùy Dương | BGI | 3 | w 0 | 6 | 72 | Đào Lê Bảo Ngân | BTR | 3 | s 1 | 7 | 58 | Bùi Kha Nhi | BTR | 4 | w 0 | 8 | 75 | Nguyễn Hải An | BGI | 2,5 | s 0 | 9 | 70 | Nguyễn Ngọc Hảo | BTR | 2 | w 1 | Đào Minh Nhật 1891 HPH Rp:1605 Điểm 2 |
1 | 3 | Hoàng Cảnh Huấn | DAN | 3 | w 0 | 2 | 1 | Bùi Vinh | HNO | 3,5 | s ½ | 3 | 11 | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 1,5 | w ½ | 4 | 5 | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | DTH | 3,5 | s 0 | 5 | 15 | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | CTH | 7 | w 0 | 6 | 9 | Phạm Công Minh | NBI | 2,5 | w 1 | 7 | 13 | Đào Thiên Hải | HCM | 5 | s 0 | Đoàn Thị Hồng Nhung 1893 HPH Rp:1713 Điểm 3 |
1 | 4 | Lê Hồng Minh Ngọc | DAN | 2,5 | s 0 | 2 | 2 | Lê Thanh Tú | HNO | 6 | w 0 | 3 | 12 | Phạm Thị Thu Hiền | QNI | 4,5 | s 1 | 4 | 6 | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | DTH | 1 | w 1 | 5 | 16 | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 3,5 | s 1 | 6 | 10 | Đồng Khánh Linh | NBI | 3 | s 0 | 7 | 14 | Lê Kiều Thiên Kim | HCM | 4,5 | w 0 | Phạm Thị Phương Thảo 1130 HPH Rp:1126 Điểm 3,5 |
1 | 23 | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | TTH | 5,5 | s 0 | 2 | 49 | Phạm Thị Thu Hiền | QNI | 5 | w 0 | 3 | 97 | Lê Khắc Minh Thư | TTH | 5 | s 0 | 4 | 99 | La Thị Thu Trang | BGI | 1 | w 0 | 5 | 83 | Đồng Khánh Huyền | BGI | 1,5 | s 1 | 6 | 94 | Khuất Kiều Thanh | BGI | 3 | w 0 | 7 | 101 | Trần Thị Huyền Trân | BTR | 2 | s 1 | 8 | 87 | Nguyễn Phương Ly | HPH | 2,5 | s 1 | 9 | 44 | Lê Đặng Bảo Ngọc | NBI | 3,5 | w ½ | Trần Thị Kim Loan 1118 HPH Rp:1260 Điểm 4 |
1 | 35 | Nguyễn Hồng Nhung | HNO | 6,5 | s 0 | 2 | 61 | Bùi Kha Nhi | BTR | 3 | w 1 | 3 | 37 | Vũ Khánh Linh | HNO | 3 | s 0 | 4 | 46 | Bùi Thị Ngọc Chi | NBI | 5 | s 0 | 5 | 24 | Võ Mai Trúc | BDU | 4,5 | w 0 | 6 | 99 | La Thị Thu Trang | BGI | 1 | w 1 | 7 | 47 | Nguyễn Thị Mai Lan | BGI | 3 | s 0 | 8 | 73 | Đào Lê Bảo Ngân | BTR | 2 | w 1 | 9 | 69 | Ngô Thị Kiều Thơ | BTR | 3 | s 1 | Nguyễn Phương Ly 1117 HPH Rp:1013 Điểm 2,5 |
1 | 36 | Nguyễn Ngọc Hiền | NBI | 5 | w 0 | 2 | 56 | Ngô Thị Kim Cương | QNI | 5,5 | s 0 | 3 | 61 | Bùi Kha Nhi | BTR | 3 | s 0 | 4 | 73 | Đào Lê Bảo Ngân | BTR | 2 | w 1 | 5 | 47 | Nguyễn Thị Mai Lan | BGI | 3 | s 0 | 6 | 101 | Trần Thị Huyền Trân | BTR | 2 | w 1 | 7 | 57 | Lê Thị Thu Hường | BDU | 4 | s 0 | 8 | 74 | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 3,5 | w 0 | 9 | 68 | Nguyễn Ngọc Hảo | BTR | 2,5 | s ½ | Đào Nhật Minh 1115 HPH Rp:1045 Điểm 3 |
1 | 38 | Lưu Hà Bích Ngọc | HCM | 6 | w 0 | 2 | 58 | Nguyễn Ngọc Thiên Thanh | CTH | 4 | s 0 | 3 | 63 | Lê Thanh Thảo | BDU | 4,5 | s 0 | 4 | 77 | Nguyễn Bảo Diệp Anh | BGI | 1,5 | w 1 | 5 | 61 | Bùi Kha Nhi | BTR | 3 | s 0 | 6 | 73 | Đào Lê Bảo Ngân | BTR | 2 | w 0 | 7 | 69 | Ngô Thị Kiều Thơ | BTR | 3 | s 0 | 8 | 67 | Nguyễn Thùy Dương | BGI | 2,5 | w 1 | 9 | 101 | Trần Thị Huyền Trân | BTR | 2 | s 1 | Đào Minh Nhật 1876 HPH Rp:1460 Điểm 1 |
1 | 7 | Phạm Công Minh | NBI | 2 | s 0 | 2 | 1 | Hoàng Cảnh Huấn | DAN | 4 | w 1 | 3 | 11 | Đào Thiên Hải | HCM | 4 | s 0 | 5 | 13 | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | CTH | 6 | w 0 | 6 | 3 | Bùi Vinh | HNO | 2,5 | s 0 | 7 | 9 | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 1,5 | w 0 | Đoàn Thị Hồng Nhung 1875 HPH Rp:1732 Điểm 3 |
1 | 8 | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 5 | w 0 | 2 | 2 | Lê Hồng Minh Ngọc | DAN | 2 | s 1 | 3 | 12 | Lê Kiều Thiên Kim | HCM | 2 | w 1 | 5 | 14 | Võ Thị Thủy Tiên | CTH | 0 | s 1 | 6 | 4 | Lê Thanh Tú | HNO | 3,5 | w 0 | 7 | 10 | Tôn Nữ Hồng Ân | QNI | 5,5 | s 0 |
|
|
|
|