GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2020 BẢNG NAM - CỜ NHANHCập nhật ngày: 13.06.2020 13:53:56, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo dth
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
20 | Nguyen Huynh Tuan Hai | DTH | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 6 | 6 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
31 | Le Quang Vinh | DTH | 0 | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 4,5 | 29 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
18 | Nguyen Ngoc Thuy Trang | DTH | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | 4,5 | 25 | Nữ |
23 | Nguyen Tran Ngoc Thuy | DTH | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | 4,5 | 32 | Nữ |
42 | Mai Hieu Linh | DTH | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 45 | Nữ |
54 | Dao Thien Kim | DTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 55 | Nữ |
26 | Lê Quang Vinh | DTH | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 5 | 37 | Cờ nhanh: Bảng nam |
12 | Nguyễn Trần Ngọc Thủy | DTH | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 62 | Nữ |
34 | Mai Hiếu Linh | DTH | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | ½ | 4 | 66 | Nữ |
85 | Đào Thiên Kim | DTH | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 64 | Nữ |
5 | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | DTH | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | | | 3,5 | 7 | Đôi Nam Nữ |
6 | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | DTH | 0 | 0 | ½ | 0 | ½ | 0 | 0 | | | 1 | 16 | Đôi Nam Nữ |
25 | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | DTH | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 7 | 4 | Cờ chớp: Bảng nam |
28 | Lê Quang Vinh | DTH | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 67 | Cờ chớp: Bảng nam |
17 | Nguyễn Trần Ngọc Thủy | DTH | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 6,5 | 7 | Nữ |
20 | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | DTH | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 6 | 17 | Nữ |
41 | Mai Hiếu Linh | DTH | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 19 | Nữ |
62 | Đào Thiên Kim | DTH | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 5,5 | 31 | Nữ |
Kết quả của ván cuối dth
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 4 | 20 | Nguyen Huynh Tuan Hai | DTH | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Nguyen Duc Hoa | QDO | 5 |
9 | 12 | 31 | Le Quang Vinh | DTH | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Bui Thanh Tung | BDH | 54 |
9 | 17 | 41 | Luu Ha Bich Ngoc | HCM | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyen Ngoc Thuy Trang | DTH | 18 |
9 | 19 | 53 | Duong Thi Thanh Huyen | NAN | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyen Tran Ngoc Thuy | DTH | 23 |
9 | 23 | 42 | Mai Hieu Linh | DTH | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyen Thi My Linh | QDO | 46 |
9 | 24 | 54 | Dao Thien Kim | DTH | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyen Thuy Linh | BGI | 44 |
9 | 19 | 69 | Dương Thiện Chương | BDU | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Lê Quang Vinh | DTH | 26 |
9 | 23 | 56 | Mai Thiên Kim Ngọc Diệp | BDU | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Trần Ngọc Thủy | DTH | 12 |
9 | 31 | 53 | Bùi Kim Lê | BDH | 4 | 1 - 0 | 4 | Đào Thiên Kim | DTH | 85 |
9 | 32 | 73 | Phan Dân Huyền | BDU | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Mai Hiếu Linh | DTH | 34 |
7 | 3 | 3 | Hoàng Cảnh Huấn | DAN | | ½ - ½ | | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | DTH | 5 |
7 | 3 | 6 | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | DTH | | 0 - 1 | | Lê Hồng Minh Ngọc | DAN | 4 |
9 | 1 | 2 | Trần Tuấn Minh | HNO | 7½ | ½ - ½ | 6½ | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | DTH | 25 |
9 | 25 | 54 | Nguyễn Nghĩa Gia Bình | HNO | 4 | 1 - 0 | 4 | Lê Quang Vinh | DTH | 28 |
9 | 8 | 13 | Đồng Khánh Linh | NBI | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Nguyễn Trần Ngọc Thủy | DTH | 17 |
9 | 11 | 20 | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | DTH | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Thị Thúy | HNO | 50 |
9 | 13 | 41 | Mai Hiếu Linh | DTH | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Thị Minh Thư | HNO | 25 |
9 | 20 | 28 | Bùi Thị Diệp Anh | QNI | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Đào Thiên Kim | DTH | 62 |
Chi tiết kỳ thủ dth
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyen Huynh Tuan Hai 0 DTH Rp:1095 Điểm 6 |
1 | 47 | Nguyen Van An | BDU | 0 | - 1K | 2 | 4 | Cao Sang | LDO | 6,5 | w ½ | 3 | 8 | Tran Quoc Dung | HCM | 4,5 | s 0 | 4 | 29 | Nguyen Huu Hoang Anh | LDO | 4,5 | s ½ | 5 | 43 | Duong Vu Anh | HNO | 3 | w 1 | 6 | 14 | Bui Trong Hao | CTH | 5,5 | w 1 | 7 | 7 | Dang Hoang Son | HCM | 5,5 | s 1 | 8 | 1 | Nguyen Ngoc Truong Son | CTH | 6 | s ½ | 9 | 5 | Nguyen Duc Hoa | QDO | 6 | w ½ | Le Quang Vinh 0 DTH Rp:1000 Điểm 4,5 |
1 | 4 | Cao Sang | LDO | 6,5 | s 0 | 2 | 46 | Nguyen Tien Thanh | QDO | 2,5 | w ½ | 3 | 50 | Do Thanh Dat | BNI | 4,5 | s ½ | 4 | 40 | Pham Quang Dung | NBI | 3,5 | w 1 | 5 | 53 | Dang Hoang Quy Nhan | BDH | 4,5 | s 1 | 6 | 15 | Tong Thai Hung | HCM | 5,5 | w 0 | 7 | 21 | Dang Vu Dung | HNO | 3,5 | s ½ | 8 | 26 | Le Nguyen Khoi Nguyen | HCM | 4,5 | w 1 | 9 | 54 | Bui Thanh Tung | BDH | 5,5 | w 0 | Nguyen Ngoc Thuy Trang 0 DTH Rp:1000 Điểm 4,5 |
1 | 49 | Nguyen Bao Diep Anh | BGI | 1,5 | s 1 | 2 | 31 | Nguyen Thi Thuy | HNO | 6,5 | w 1 | 3 | 2 | Hoang Thi Bao Tram | HCM | 6,5 | w ½ | 4 | 6 | Chau Thi Ngoc Giao | BDH | 5,5 | s 0 | 5 | 28 | Nguyen Truong Bao Tran | CTH | 5,5 | w ½ | 6 | 60 | Pham Ngoc Thien Thuy | TTH | 4,5 | s 1 | 7 | 24 | Nguyen Thi Minh Thu | HNO | 6 | w 0 | 8 | 39 | Nguyen Thi Khanh Van | NBI | 5 | s 0 | 9 | 41 | Luu Ha Bich Ngoc | HCM | 4,5 | s ½ | Nguyen Tran Ngoc Thuy 0 DTH Rp:1000 Điểm 4,5 |
1 | 54 | Dao Thien Kim | DTH | 3 | w 1 | 2 | 8 | Phan Dan Huyen | BDU | 3,5 | s 0 | 3 | 46 | Nguyen Thi My Linh | QDO | 3 | w 1 | 4 | 10 | Nguyen Thi Thuy Trien | BDH | 6 | s ½ | 5 | 14 | Ngo Thi Kim Cuong | QNI | 5,5 | w 0 | 6 | 36 | Phan Nguyen Ha Nhu | BDU | 4,5 | s 1 | 7 | 9 | Bui Kim Le | BDH | 5 | s ½ | 8 | 19 | Kieu Bich Thuy | HNO | 6 | w 0 | 9 | 53 | Duong Thi Thanh Huyen | NAN | 4,5 | s ½ | Mai Hieu Linh 0 DTH Rp:957 Điểm 4 |
1 | 11 | Dong Khanh Linh | NBI | 5,5 | s 0 | 2 | 57 | Tran Thi Hong Ngoc | BGI | 3,5 | w 0 | 3 | 53 | Duong Thi Thanh Huyen | NAN | 4,5 | s 0 | 4 | 61 | Do Ha Trang | BGI | 1,5 | w 1 | 5 | 38 | Vu Khanh Linh | HNO | 4 | w 1 | 6 | 58 | Nguyen Thi Ha Phuong | NAN | 3 | s 0 | 7 | 52 | Nguyen Thuy Duong | BGI | 3 | w 0 | 8 | 62 | La Thi Thu Trang | BGI | 2 | s 1 | 9 | 46 | Nguyen Thi My Linh | QDO | 3 | w 1 | Dao Thien Kim 0 DTH Rp:875 Điểm 3 |
1 | 23 | Nguyen Tran Ngoc Thuy | DTH | 4,5 | s 0 | 2 | 39 | Nguyen Thi Khanh Van | NBI | 5 | w 1 | 3 | 31 | Nguyen Thi Thuy | HNO | 6,5 | s 0 | 4 | 45 | Nguyen Thi Hong Chau | QDO | 2 | w 0 | 5 | 50 | Sa Phuong Bang | HNO | 3,5 | w 0 | 6 | 62 | La Thi Thu Trang | BGI | 2 | s 1 | 7 | 46 | Nguyen Thi My Linh | QDO | 3 | w 0 | 8 | 48 | Nguyen Thi Mai Lan | BGI | 3,5 | s 1 | 9 | 44 | Nguyen Thuy Linh | BGI | 4 | w 0 | Lê Quang Vinh 1974 DTH Rp:1782 Điểm 5 |
1 | 78 | Nguyễn Văn Khánh Duy | TTH | 4 | w 0 | 2 | 70 | Nguyễn Văn An | BDU | 1,5 | s 1 | 3 | 58 | Ngô Minh Quân | TTH | 4 | w 1 | 4 | 102 | Lương Duy Lộc | DAN | 5 | s ½ | 5 | 49 | Trần Mạnh Tiến | CTH | 6,5 | w 1 | 6 | 15 | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 6,5 | s 0 | 7 | 103 | Lương Giang Sơn | TTH | 5,5 | w 1 | 8 | 2 | Nguyễn Văn Huy | HNO | 5,5 | w 0 | 9 | 69 | Dương Thiện Chương | BDU | 5 | s ½ | Nguyễn Trần Ngọc Thủy 1871 DTH Rp:1773 Điểm 4 |
1 | 63 | Lê Phú Nguyên Thảo | CTH | 4,5 | s 0 | 2 | 101 | Hoàng Thị Út | BGI | 6 | w 1 | 3 | 53 | Bùi Kim Lê | BDH | 5 | s 0 | 4 | 71 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | BTR | 3,5 | w 1 | 5 | 50 | Ngô Thị Kim Cương | QNI | 5 | s 1 | 6 | 47 | Châu Thị Ngọc Giao | BDH | 6 | w 0 | 7 | 57 | Nguyễn Thị Thảo Linh | BGI | 4,5 | s 0 | 8 | 91 | Trần Thị Hồng Ngọc | BGI | 4,5 | w 1 | 9 | 56 | Mai Thiên Kim Ngọc Diệp | BDU | 5 | s 0 | Mai Hiếu Linh 1848 DTH Rp:1770 Điểm 4 |
1 | 85 | Đào Thiên Kim | DTH | 4 | s 1 | 2 | 5 | Lương Phương Hạnh | BDU | 7 | w 0 | 3 | 71 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | BTR | 3,5 | s 1 | 4 | 87 | Trần Thị Kim Loan | HPH | 4 | w 0 | 5 | 63 | Lê Phú Nguyên Thảo | CTH | 4,5 | s 0 | 6 | 65 | Trần Thị Kim Liên | BTR | 4,5 | w 0 | 7 | 77 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | BGI | 4,5 | s ½ | 8 | 86 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | QDO | 2,5 | w 1 | 9 | 73 | Phan Dân Huyền | BDU | 4 | s ½ | Đào Thiên Kim 1796 DTH Rp:1797 Điểm 4 |
1 | 34 | Mai Hiếu Linh | DTH | 4 | w 0 | 2 | 56 | Mai Thiên Kim Ngọc Diệp | BDU | 5 | s 1 | 3 | 36 | Nguyễn Hà Khánh Linh | TTH | 5 | w 1 | 4 | 32 | Lưu Hà Bích Ngọc | HCM | 5,5 | s 0 | 5 | 40 | Tống Thái Hoàng Ân | HCM | 4,5 | w 1 | 6 | 46 | Nguyễn Thị Thu Quyên | QNI | 4,5 | s 0 | 7 | 51 | Trần Thị Như Ý | BDH | 5 | s 0 | 8 | 28 | Phan Nguyễn Hà Như | BDU | 3,5 | w 1 | 9 | 53 | Bùi Kim Lê | BDH | 5 | s 0 | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải 1892 DTH Rp:1763 Điểm 3,5 |
1 | 1 | Bùi Vinh | HNO | 3,5 | w 1 | 2 | 11 | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 1,5 | s ½ | 3 | 15 | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | CTH | 7 | w 0 | 4 | 7 | Đào Minh Nhật | HPH | 2 | w 1 | 5 | 9 | Phạm Công Minh | NBI | 2,5 | s ½ | 6 | 13 | Đào Thiên Hải | HCM | 5 | w 0 | 7 | 3 | Hoàng Cảnh Huấn | DAN | 3 | s ½ | Nguyễn Ngọc Thùy Trang 1888 DTH Rp:1454 Điểm 1 |
1 | 2 | Lê Thanh Tú | HNO | 6 | s 0 | 2 | 12 | Phạm Thị Thu Hiền | QNI | 4,5 | w 0 | 3 | 16 | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 3,5 | s ½ | 4 | 8 | Đoàn Thị Hồng Nhung | HPH | 3 | s 0 | 5 | 10 | Đồng Khánh Linh | NBI | 3 | w ½ | 6 | 14 | Lê Kiều Thiên Kim | HCM | 4,5 | s 0 | 7 | 4 | Lê Hồng Minh Ngọc | DAN | 2,5 | w 0 | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải 1923 DTH Rp:2265 Điểm 7 |
1 | 79 | Bùi Hữu Đức | NBI | 3 | s 1 | 2 | 105 | Phan Công Quyết Thắng | NAN | 3 | w 1 | 3 | 6 | Nguyễn Đức Hòa | QDO | 6,5 | s ½ | 4 | 10 | Phạm Chương | HCM | 6,5 | w ½ | 5 | 3 | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | HCM | 5,5 | w 1 | 6 | 11 | Dương Thế Anh | QDO | 6,5 | s 1 | 7 | 9 | Trần Minh Thắng | HNO | 6,5 | w 1 | 8 | 15 | Bùi Trọng Hào | CTH | 7,5 | s ½ | 9 | 2 | Trần Tuấn Minh | HNO | 8 | s ½ | Lê Quang Vinh 1818 DTH Rp:1310 Điểm 4 |
1 | 82 | Bùi Ngọc Gia Bảo | BGI | 3 | w 1 | 2 | 102 | Phạm Anh Kiên | NBI | 3,5 | s 0 | 3 | 62 | Võ Huỳnh Thiên | CTH | 4 | w 1 | 4 | 51 | Nguyễn Vương Tùng Lâm | HNO | 4 | s 1 | 5 | 9 | Trần Minh Thắng | HNO | 6,5 | w 0 | 6 | 49 | Đỗ An Hòa | NBI | 4 | s 0 | 7 | 61 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 5,5 | s 0 | 8 | 74 | Trần Văn Hoàng Lam | BTR | 4 | w 1 | 9 | 54 | Nguyễn Nghĩa Gia Bình | HNO | 5 | s 0 | Nguyễn Trần Ngọc Thủy 1874 DTH Rp:1726 Điểm 6,5 |
1 | 68 | Nguyễn Ngọc Hảo | BTR | 2,5 | w 1 | 2 | 50 | Nguyễn Thị Thúy | HNO | 5 | s 0 | 3 | 62 | Đào Thiên Kim | DTH | 5,5 | w 1 | 4 | 48 | Nguyễn Thị Thu Quyên | QNI | 5,5 | s 1 | 5 | 6 | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 6,5 | w ½ | 6 | 42 | Nguyễn Thùy Linh | BGI | 5,5 | s 1 | 7 | 10 | Nguyễn Thị Thu Huyền | BTR | 5,5 | w 1 | 8 | 9 | Đỗ Hoàng Minh Thơ | BTR | 7 | s 0 | 9 | 13 | Đồng Khánh Linh | NBI | 5,5 | s 1 | Nguyễn Ngọc Thùy Trang 1822 DTH Rp:1542 Điểm 6 |
1 | 71 | Trần Thị Kim Liên | BTR | 3 | s 1 | 2 | 47 | Nguyễn Thị Mai Lan | BGI | 3 | w 1 | 3 | 100 | Nguyễn Thu Trang | BDU | 4,5 | s ½ | 4 | 95 | Lê Phú Nguyên Thảo | CTH | 5 | w 1 | 5 | 14 | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 5,5 | w ½ | 6 | 9 | Đỗ Hoàng Minh Thơ | BTR | 7 | s 0 | 7 | 39 | Nguyễn Hoàng Thái Ngọc | HCM | 5 | w 1 | 8 | 26 | Trần Thị Diễm Quỳnh | NAN | 6 | s 0 | 9 | 50 | Nguyễn Thị Thúy | HNO | 5 | w 1 | Mai Hiếu Linh 1322 DTH Rp:1471 Điểm 6 |
1 | 92 | Nguyễn Thị Hà Phương | NAN | 4 | w 1 | 2 | 14 | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 5,5 | s ½ | 3 | 82 | Dương Thị Thanh Huyền | NAN | 3 | w 0 | 4 | 76 | Nguyễn Hải An | BGI | 2,5 | s 1 | 5 | 95 | Lê Phú Nguyên Thảo | CTH | 5 | w ½ | 6 | 66 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | BTR | 4 | s 1 | 7 | 26 | Trần Thị Diễm Quỳnh | NAN | 6 | w 0 | 8 | 78 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | BGI | 4 | s 1 | 9 | 25 | Nguyễn Thị Minh Thư | HNO | 5 | w 1 | Đào Thiên Kim 1142 DTH Rp:1717 Điểm 5,5 |
1 | 11 | Trần Lê Đan Thụy | BTR | 5 | s 0 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|