Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2020 BẢNG NAM - CỜ NHANH

Cập nhật ngày: 13.06.2020 13:53:56, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess

Xem kỳ thủ theo bgi

SốTên123456789ĐiểmHạngNhóm
35Hoang Quoc KhanhBGI0½0½11½½½4,533Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam
38Dang Ngoc MinhBGI100½010103,542Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam
3Nguyen Thi Mai HungBGI½11½1½½1½6,52Nữ
35Luong Hoang Tu LinhBGI000000000061Nữ
44Nguyen Thuy LinhBGI½½0010011444Nữ
48Nguyen Thi Mai LanBGI010½½0½013,550Nữ
49Nguyen Bao Diep AnhBGI00000½1001,560Nữ
52Nguyen Thuy DuongBGI001010100352Nữ
57Tran Thi Hong NgocBGI011000½013,548Nữ
59Khuat Kieu ThanhBGI000100001256Nữ
61Do Ha TrangBGI00000½0101,559Nữ
62La Thi Thu TrangBGI000010100258Nữ
25Nguyễn Quang TrungBGI1½½½½½½½04,548Cờ nhanh: Bảng nam
32Hoàng Quốc KhánhBGI01½1½00½03,577Cờ nhanh: Bảng nam
71Bùi Ngọc Gia BảoBGI0000½01012,597Cờ nhanh: Bảng nam
73Giáp Xuân CườngBGI0000010102102Cờ nhanh: Bảng nam
74Lương Mạnh DũngBGI010000100299Cờ nhanh: Bảng nam
79Lưu Hoàng Hải DươngBGI001101½003,578Cờ nhanh: Bảng nam
86Nguyễn Đức HiếuBGI00010½1002,596Cờ nhanh: Bảng nam
87Nguyễn Đức HuânBGI0001010002101Cờ nhanh: Bảng nam
89Đỗ Huy HùngBGI½0000110½390Cờ nhanh: Bảng nam
90Lê Tuấn HuyBGI10½00101½471Cờ nhanh: Bảng nam
96Đặng Ngọc MinhBGI½100101104,561Cờ nhanh: Bảng nam
3Nguyễn Thị Mai HưngBGI11111½1107,53Nữ
4Võ Thị Kim PhụngBGI11111½1118,51Nữ
6Đoàn Thị Vân AnhBGI1½½½111016,57Nữ
11Hoàng Thị Hải AnhBGI110½1½0½04,551Nữ
25Lương Hoàng Tú LinhBGI11001101½5,529Nữ
39Nguyễn Thùy LinhBGI100110½½½4,555Nữ
41Nguyễn Thị Mai LanBGI10010110½4,554Nữ
57Nguyễn Thị Thảo LinhBGI0001111½04,549Nữ
62Nguyễn Thùy DươngBGI010011000386Nữ
75Nguyễn Hải AnBGI0001½00102,593Nữ
76Nguyễn Bảo Diệp AnhBGI000000110296Nữ
77Nguyễn Ngọc Hà AnhBGI001010½114,559Nữ
83Đồng Khánh HuyềnBGI00001000½1,599Nữ
91Trần Thị Hồng NgọcBGI0½01011014,560Nữ
93Lã Bảo QuyênBGI00001½0102,594Nữ
95Khuất Kiều ThanhBGI001001011474Nữ
98Đỗ Hà TrangBGI010010001384Nữ
99La Thị Thu TrangBGI00100000½1,5100Nữ
101Hoàng Thị ÚtBGI½0111½½1½617Nữ
26Nguyễn Quang TrungBGI10100½1115,533Cờ chớp: Bảng nam
40Hoàng Quốc KhánhBGI1½00101104,555Cờ chớp: Bảng nam
82Bùi Ngọc Gia BảoBGI000010011398Cờ chớp: Bảng nam
83Đặng Ngọc MinhBGI0011½00114,558Cờ chớp: Bảng nam
85Đỗ Huy HùngBGI0001001002104Cờ chớp: Bảng nam
86Giáp Xuân CườngBGI000001101397Cờ chớp: Bảng nam
89Lê Tuấn HuyBGI001001001390Cờ chớp: Bảng nam
91Lương Mạnh DũngBGI0001000001107Cờ chớp: Bảng nam
92Lưu Hoàng Hải DươngBGI000110100389Cờ chớp: Bảng nam
94Nguyễn Đức HiếuBGI0000101002106Cờ chớp: Bảng nam
95Nguyễn Đức HuânBGI0010000102105Cờ chớp: Bảng nam
2Võ Thị Kim PhụngBGI½111111½½7,51Nữ
4Nguyễn Thị Mai HưngBGI1111101½17,52Nữ
8Đoàn Thị Vân AnhBGI101110½½1616Nữ
19Hoàng Thị Hải AnhBGI½011010003,575Nữ
32Lương Hoàng Tú LinhBGI101110½004,548Nữ
42Nguyễn Thùy LinhBGI1110½00115,526Nữ
47Nguyễn Thị Mai LanBGI100010100387Nữ
55Nguyễn Thị Thảo LinhBGI011010100460Nữ
67Nguyễn Thùy DươngBGI00000½1012,596Nữ
76Nguyễn Hải AnBGI0½10001002,593Nữ
77Nguyễn Bảo Diệp AnhBGI00000½1001,5101Nữ
78Nguyễn Ngọc Hà AnhBGI001011100465Nữ
83Đồng Khánh HuyềnBGI00000½0011,5100Nữ
91Trần Thị Hồng NgọcBGI0110½0½10466Nữ
93Lã Bảo QuyênBGI00100½0113,580Nữ
94Khuất Kiều ThanhBGI001001001390Nữ
98Đỗ Hà TrangBGI010000011392Nữ
99La Thị Thu TrangBGI0001000001102Nữ
102Hoàng Thị ÚtBGI100½½1001468Nữ

Kết quả của ván cuối bgi

VánBànSốTênĐiểm Kết quảĐiểm TênSố
91535Hoang Quoc KhanhBGI4 ½ - ½4 Le Minh TuBDU27
91738Dang Ngoc MinhBGI 0 - 1 Nguyen Hoang NamQDO17
933Nguyen Thi Mai HungBGI6 ½ - ½ Kieu Bich ThuyHNO19
92454Dao Thien KimDTH3 0 - 13 Nguyen Thuy LinhBGI44
92551Ngo Thi My DuyenBDH3 1 - 03 Nguyen Thuy DuongBGI52
92762La Thi Thu TrangBGI2 0 - 1 Nguyen Thi Mai LanBGI48
92847Tong Thai Hoang AnHCM 1 - 0 Do Ha TrangBGI61
92957Tran Thi Hong NgocBGI 1 - 0 Nguyen Bao Diep AnhBGI49
93045Nguyen Thi Hong ChauQDO2 0 - 11 Khuat Kieu ThanhBGI59
93135Luong Hoang Tu LinhBGI0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
91891Nguyễn Nhật HuyCTH 1 - 0 Nguyễn Quang TrungBGI25
92128Lê Nguyễn Khôi NguyênHCM 1 - 0 Đặng Ngọc MinhBGI96
93032Hoàng Quốc KhánhBGI 0 - 14 Nguyễn Minh Chí ThiệnBTR61
93279Lưu Hoàng Hải DươngBGI 0 - 1 Nguyễn Hoàng Đăng HuyCTH31
93548Nguyễn Trần Huy KhánhTTH ½ - ½ Lê Tuấn HuyBGI90
94486Nguyễn Đức HiếuBGI 0 - 13 Bùi Mạnh HùngTHO88
94689Đỗ Huy HùngBGI ½ - ½ Bùi Minh DuyHNO76
94774Lương Mạnh DũngBGI2 0 - 1 Bùi Hữu ĐứcNBI81
94973Giáp Xuân CườngBGI2 0 - 12 Nguyễn Văn HưngBTR68
95087Nguyễn Đức HuânBGI2 0 - 12 Huỳnh Minh ĐăngBTR80
95171Bùi Ngọc Gia BảoBGI 1 - 0 Nguyễn Văn AnBDU70
911Phạm Lê Thảo NguyênCTH 1 - 0 Nguyễn Thị Mai HưngBGI3
9219Nguyễn Thị Minh ThưHNO6 0 - 1 Võ Thị Kim PhụngBGI4
95101Hoàng Thị ÚtBGI ½ - ½ Hoàng Thị Bảo TrâmHCM2
9618Nguyễn Thiên NgânTNG 0 - 1 Đoàn Thị Vân AnhBGI6
91425Lương Hoàng Tú LinhBGI5 ½ - ½5 Lưu Hà Bích NgọcHCM32
91511Hoàng Thị Hải AnhBGI 0 - 1 Nguyễn Thị ThúyHNO52
91757Nguyễn Thị Thảo LinhBGI 0 - 1 Bùi Thị Diệp AnhQNI20
92739Nguyễn Thùy LinhBGI4 ½ - ½4 Lê Phú Nguyên ThảoCTH63
92941Nguyễn Thị Mai LanBGI4 ½ - ½4 Trần Thị Phương AnhBDU78
93377Nguyễn Ngọc Hà AnhBGI 1 - 0 Ngô Thị Kim TuyếnQNI44
93691Trần Thị Hồng NgọcBGI 1 - 0 Lê Thanh ThảoBDU61
94162Nguyễn Thùy DươngBGI3 0 - 13 Phạm Ngọc Thiên ThùyTTH96
94286Nguyễn Thị Mỹ LinhQDO 0 - 13 Khuất Kiều ThanhBGI95
94494Võ Thủy TiênCTH 1 - 0 Nguyễn Hải AnBGI75
94593Lã Bảo QuyênBGI 0 - 1 Nguyễn Thị Hà PhươngNAN92
94637Vũ Khánh LinhHNO2 1 - 02 Nguyễn Bảo Diệp AnhBGI76
94998Đỗ Hà TrangBGI2 1 - 0 Trần Thị Huyền TrânBTR100
95099La Thị Thu TrangBGI1 ½ - ½1 Đồng Khánh HuyềnBGI83
91926Nguyễn Quang TrungBGI 1 - 0 Nguyễn Đức DũngHNO42
92340Hoàng Quốc KhánhBGI 0 - 1 Nguyễn Trần Quang MinhQDO100
93670Ngô Minh QuânTTH 0 - 1 Đặng Ngọc MinhBGI83
93829Lê Thị Như QuỳnhLDO3 1 - 03 Lưu Hoàng Hải DươngBGI92
94976Nguyễn Văn HưngBTR 0 - 12 Bùi Ngọc Gia BảoBGI82
95085Đỗ Huy HùngBGI2 0 - 12 Lê Tuấn HuyBGI89
95195Nguyễn Đức HuânBGI2 0 - 12 Giáp Xuân CườngBGI86
95288Huỳnh Minh ĐăngBTR2 1 - 02 Nguyễn Đức HiếuBGI94
95381Bùi Minh DuyHNO 1 - 01 Lương Mạnh DũngBGI91
919Đỗ Hoàng Minh ThơBTR ½ - ½7 Võ Thị Kim PhụngBGI2
924Nguyễn Thị Mai HưngBGI 1 - 0 Nguyễn Hồng AnhHCM16
9923Huỳnh Ngọc Thùy LinhTTH 0 - 15 Đoàn Thị Vân AnhBGI8
91685Nguyễn Thị Diễm HươngBTR5 1 - 0 Lương Hoàng Tú LinhBGI32
91918Nguyễn Thiên NgânTNG 0 - 1 Nguyễn Thùy LinhBGI42
92411Trần Lê Đan ThụyBTR4 1 - 04 Nguyễn Ngọc Hà AnhBGI78
92855Nguyễn Thị Thảo LinhBGI4 0 - 14 Bùi Thị Ngọc ChiNBI46
93291Trần Thị Hồng NgọcBGI4 0 - 1 Võ Mai TrúcBDU24
93319Hoàng Thị Hải AnhBGI 0 - 1 Phan Dân HuyềnBDU84
93947Nguyễn Thị Mai LanBGI3 0 - 13 Hoàng Thị ÚtBGI102
94593Lã Bảo QuyênBGI 1 - 0 Nguyễn Hải AnBGI76
94773Đào Lê Bảo NgânBTR2 0 - 12 Đỗ Hà TrangBGI98
94880Sa Phương BăngHNO2 0 - 12 Khuất Kiều ThanhBGI94
95067Nguyễn Thùy DươngBGI 1 - 01 La Thị Thu TrangBGI99
95183Đồng Khánh HuyềnBGI½ 1 - 0 Nguyễn Bảo Diệp AnhBGI77

Chi tiết kỳ thủ bgi

VánSốTênĐiểmKQ
Hoang Quoc Khanh 0 BGI Rp:1043 Điểm 4,5
18Tran Quoc DungHCM4,5s 0
250Do Thanh DatBNI4,5w ½
346Nguyen Tien ThanhQDO2,5- 0K
449Bui Minh DuyHNO2,5s ½
544Nguyen Nghia Gia BinhHNO3,5w 1
643Duong Vu AnhHNO3s 1
73Nguyen Huynh Minh HuyHCM5,5w ½
825Duong Thien ChuongBDU4,5s ½
927Le Minh TuBDU4,5w ½
Dang Ngoc Minh 0 BGI Rp:920 Điểm 3,5
111Tran Manh TienCTH6w 1
213Pham Xuan DatHNO5,5s 0
319Doan Van DucQDO4,5w 0
421Dang Vu DungHNO3,5s ½
522Nguyen Van Toan ThanhQDO4s 0
655Phan Minh TrieuNTH2,5w 1
726Le Nguyen Khoi NguyenHCM4,5s 0
842Dinh Nho KietHNO3,5w 1
917Nguyen Hoang NamQDO4,5w 0
Nguyen Thi Mai Hung 0 BGI Rp:1166 Điểm 6,5
134Vo Thi Thuy TienCTH4,5w ½
240Nguyen Hoang Thai NgocHCM4,5s 1
320Nguyen Hong NgocNBI6,5w 1
424Nguyen Thi Minh ThuHNO6s ½
521Tran Thi Nhu YBDH6w 1
631Nguyen Thi ThuyHNO6,5s ½
71Pham Le Thao NguyenCTH7w ½
814Ngo Thi Kim CuongQNI5,5s 1
919Kieu Bich ThuyHNO6w ½
Luong Hoang Tu Linh 0 BGI Điểm 0
14Luong Phuong HanhBDU5,5- 0K
2-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
3-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
4-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
5-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
6-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
7-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
8-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
9-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
Nguyen Thuy Linh 0 BGI Rp:957 Điểm 4
113Le Thi Thu HuongBDU4,5s ½
27Le Thi Phuong LienQNI5,5w ½
319Kieu Bich ThuyHNO6s 0
453Duong Thi Thanh HuyenNAN4,5w 0
559Khuat Kieu ThanhBGI2s 1
625Le Thai NgaTTH4,5w 0
751Ngo Thi My DuyenBDH4s 0
845Nguyen Thi Hong ChauQDO2w 1
954Dao Thien KimDTH3s 1
Nguyen Thi Mai Lan 0 BGI Rp:920 Điểm 3,5
117Le Phu Nguyen ThaoCTH4,5s 0
261Do Ha TrangBGI1,5w 1
329Tran Thi Mong ThuBTR3,5s 0
434Vo Thi Thuy TienCTH4,5s ½
558Nguyen Thi Ha PhuongNAN3w ½
67Le Thi Phuong LienQNI5,5w 0
757Tran Thi Hong NgocBGI3,5s ½
854Dao Thien KimDTH3w 0
962La Thi Thu TrangBGI2s 1
Nguyen Bao Diep Anh 0 BGI Rp:727 Điểm 1,5
118Nguyen Ngoc Thuy TrangDTH4,5w 0
29Bui Kim LeBDH5w 0
355Le La Tra MyBDH5s 0
458Nguyen Thi Ha PhuongNAN3s 0
562La Thi Thu TrangBGI2w 0
661Do Ha TrangBGI1,5s ½
759Khuat Kieu ThanhBGI2w 1
847Tong Thai Hoang AnHCM3,5w 0
957Tran Thi Hong NgocBGI3,5s 0
Nguyen Thuy Duong 0 BGI Rp:875 Điểm 3
121Tran Thi Nhu YBDH6s 0
237Nguyen Ha Khanh LinhTTH4,5w 0
361Do Ha TrangBGI1,5s 1
441Luu Ha Bich NgocHCM4,5w 0
547Tong Thai Hoang AnHCM3,5s 1
643Tran Thi Bich ThuyQDO4,5w 0
742Mai Hieu LinhDTH4s 1
813Le Thi Thu HuongBDU4,5w 0
951Ngo Thi My DuyenBDH4s 0
Tran Thi Hong Ngoc 0 BGI Rp:920 Điểm 3,5
126Mai Thien Kim Ngoc DiepBDU4w 0
242Mai Hieu LinhDTH4s 1
332Huynh Ngoc Thuy LinhTTH4w 1
420Nguyen Hong NgocNBI6,5s 0
530Tran Thi Diem QuynhNAN5,5w 0
639Nguyen Thi Khanh VanNBI5s 0
748Nguyen Thi Mai LanBGI3,5w ½
838Vu Khanh LinhHNO4s 0
949Nguyen Bao Diep AnhBGI1,5w 1
Khuat Kieu Thanh 0 BGI Rp:780 Điểm 2
128Nguyen Truong Bao TranCTH5,5w 0
246Nguyen Thi My LinhQDO3s 0
350Sa Phuong BangHNO3,5w 0
462La Thi Thu TrangBGI2s 1
544Nguyen Thuy LinhBGI4w 0
638Vu Khanh LinhHNO4s 0
749Nguyen Bao Diep AnhBGI1,5s 0
861Do Ha TrangBGI1,5w 0
945Nguyen Thi Hong ChauQDO2s 1
Do Ha Trang 0 BGI Rp:727 Điểm 1,5
130Tran Thi Diem QuynhNAN5,5w 0
248Nguyen Thi Mai LanBGI3,5s 0
352Nguyen Thuy DuongBGI3w 0
442Mai Hieu LinhDTH4s 0
543Tran Thi Bich ThuyQDO4,5s 0
649Nguyen Bao Diep AnhBGI1,5w ½
762La Thi Thu TrangBGI2w 0
859Khuat Kieu ThanhBGI2s 1
947Tong Thai Hoang AnHCM3,5s 0
La Thi Thu Trang 0 BGI Rp:780 Điểm 2
131Nguyen Thi ThuyHNO6,5s 0
247Tong Thai Hoang AnHCM3,5w 0
345Nguyen Thi Hong ChauQDO2s 0
459Khuat Kieu ThanhBGI2w 0
549Nguyen Bao Diep AnhBGI1,5s 1
654Dao Thien KimDTH3w 0
761Do Ha TrangBGI1,5s 1
842Mai Hieu LinhDTH4w 0
948Nguyen Thi Mai LanBGI3,5w 0
Nguyễn Quang Trung 1975 BGI Rp:1920 Điểm 4,5
177Đầu Khương DuyHNO4,5s 1
295Nguyễn Hoàng KhánhHNO3,5w ½
350Trần Quốc DũngHCM6s ½
485Nguyễn Hoàng HiệpHNO4,5w ½
563Đặng Hoàng Quý NhânBDH5s ½
697Nguyễn Trần Quang MinhQDO5,5w ½
784Nguyễn Hoàng HảiNAN5s ½
869Dương Thiện ChươngBDU5w ½
991Nguyễn Nhật HuyCTH5,5s 0
Hoàng Quốc Khánh 1967 BGI Rp:1748 Điểm 3,5
184Nguyễn Hoàng HảiNAN5w 0
272Nguyễn Thiên BảoHDU3s 1
378Nguyễn Văn Khánh DuyTTH4w ½
456Võ Huỳnh ThiênCTH5s 1
5102Lương Duy LộcDAN5w ½
654Dương Thượng CôngQDO6,5s 0
759Phùng Đức AnhBDU4,5w 0
875Phạm Quang DũngNBI4,5s ½
961Nguyễn Minh Chí ThiệnBTR5w 0
Bùi Ngọc Gia Bảo 1927 BGI Rp:1682 Điểm 2,5
119Ngô Đức TríHNO7w 0
233Cấn Chí ThànhHNO4s 0
394Nguyễn Phúc KhangBTR3w 0
483Trần Trí ĐứcNAN3s 0
564Nguyễn Hoàng KhangBTR2,5w ½
689Đỗ Huy HùngBGI3s 0
7-miễn đấu --- 1
878Nguyễn Văn Khánh DuyTTH4s 0
970Nguyễn Văn AnBDU1,5w 1
Giáp Xuân Cường 1926 BGI Rp:1618 Điểm 2
121Nguyễn Hữu Hoàng AnhLDO5,5w 0
239Phạm Đăng MinhHNO5s 0
345Nguyễn Khánh LâmHNO3,5w 0
486Nguyễn Đức HiếuBGI2,5s 0
567Trần Quốc ThịnhBTR2s 0
6-miễn đấu --- 1
774Lương Mạnh DũngBGI2w 0
870Nguyễn Văn AnBDU1,5s 1
968Nguyễn Văn HưngBTR3w 0
Lương Mạnh Dũng 1925 BGI Rp:1619 Điểm 2
122Nguyễn Huỳnh Minh ThiênHNO5s 0
238Tống Hải AnhHNO0- 1K
331Nguyễn Hoàng Đăng HuyCTH4,5w 0
445Nguyễn Khánh LâmHNO3,5s 0
558Ngô Minh QuânTTH4w 0
683Trần Trí ĐứcNAN3w 0

Hiển thị toàn bộ