Giải cờ vua đường đến đỉnh vinh quang lần 7 Cập nhật ngày: 14.06.2020 11:26:09, Người tạo/Tải lên sau cùng: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Xếp hạng sau ván 8
Hạng | Số | Tên | Loại | Phái | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | 14 | Nguyễn Nam Kiệt | C04 | | KTT | Kiện Tướng Tương Lai | 7 | 0 | 39,5 | 43,5 | 7 | 4 |
2 | 66 | Kiều Hoàng Quân | C02 | | VCH | Vietchess | 7 | 0 | 28,5 | 31,5 | 7 | 4 |
3 | 4 | Đỗ Minh Quân | C04 | | KTT | Kiện Tướng Tương Lai | 6 | 0 | 39,5 | 43 | 6 | 3 |
4 | 6 | Nguyễn Tuấn Thành | C04 | | KTT | Kiện Tướng Tương Lai | 6 | 0 | 38 | 41 | 6 | 4 |
5 | 38 | Vương Sơn Hải | C03 | | KTT | Kiện Tướng Tương Lai | 6 | 0 | 36,5 | 39,5 | 6 | 4 |
6 | 28 | Ngô Đức Anh | C03 | | VCH | Vietchess | 6 | 0 | 34 | 36,5 | 6 | 4 |
7 | 52 | Hoàng Anh Kiệt | C02 | | TNG | Thái Nguyên | 6 | 0 | 31 | 33,5 | 6 | 4 |
8 | 59 | Đinh Phúc Lâm | C02 | | VCH | Vietchess | 6 | 0 | 30,5 | 31,5 | 6 | 4 |
9 | 53 | Lý Minh Huy | C02 | | TNG | Thái Nguyên | 6 | 0 | 29,5 | 31,5 | 6 | 4 |
10 | 31 | Nguyễn Ngọc Diệp | C03 | w | VCH | Vietchess | 6 | 0 | 29 | 31 | 6 | 4 |
11 | 33 | Lê Anh Tú | C03 | | TCO | Trường Cờ | 6 | 0 | 29 | 30 | 5 | 4 |
12 | 47 | Khoa Hoàng Anh | C02 | | QDO | Quân Đội | 6 | 0 | 28 | 29 | 5 | 5 |
13 | 79 | Trần Quang Minh | C01 | | HNO | Hà Nội | 6 | 0 | 27 | 29 | 6 | 4 |
14 | 18 | Bành Gia Huy | C04 | | KTT | Kiện Tướng Tương Lai | 5,5 | 0 | 37,5 | 39,5 | 5 | 4 |
15 | 23 | Nguyễn Tùng Quân | C03 | | QDO | Quân Đội | 5,5 | 0 | 31 | 33,5 | 5 | 5 |
16 | 67 | Nguyễn Vương Đăng Minh | C02 | | KTT | Kiện Tướng Tương Lai | 5,5 | 0 | 27,5 | 29,5 | 5 | 4 |
17 | 64 | Lê Minh Nhật | C02 | | KTT | Kiện Tướng Tương Lai | 5,5 | 0 | 26,5 | 28,5 | 5 | 3 |
18 | 82 | Nguyễn Hải Anh | C01 | | KTT | Kiện Tướng Tương Lai | 5,5 | 0 | 22 | 22,5 | 5 | 4 |
19 | 15 | Lê Ngọc Gia Bảo | C04 | | KTT | Kiện Tướng Tương Lai | 5 | 0 | 40 | 43,5 | 4 | 4 |
20 | 10 | Hoàng Huy Tài | C04 | | QDO | Quân Đội | 5 | 0 | 39,5 | 43,5 | 4 | 4 |
21 | 29 | Nguyễn Trọng Thái Dương | C03 | | VCH | Vietchess | 5 | 0 | 35 | 37 | 5 | 5 |
22 | 39 | Vũ Nguyễn Bảo Linh | C03 | w | KTT | Kiện Tướng Tương Lai | 5 | 0 | 33,5 | 35,5 | 5 | 4 |
23 | 54 | Tống Nguyễn Gia Hưng | C02 | | TNG | Thái Nguyên | 5 | 0 | 31 | 33 | 4 | 4 |
24 | 85 | Nguyễn Thế Phong | C02 | | GDC | Gia Đình Cờ Vua | 5 | 0 | 30,5 | 33,5 | 5 | 4 |
25 | 42 | Nguyễn Lê Nguyên | C02 | | GDC | Gia Đình Cờ Vua | 5 | 0 | 30,5 | 32,5 | 5 | 4 |
26 | 43 | Bùi Hà Ngân | C02 | w | KTT | Kiện Tướng Tương Lai | 5 | 0 | 27,5 | 30,5 | 5 | 4 |
27 | 55 | Phạm Thành Nam | C02 | | KTT | Kiện Tướng Tương Lai | 5 | 0 | 25,5 | 27,5 | 5 | 3 |
28 | 30 | Bùi Ngọc Minh | C03 | w | KTT | Kiện Tướng Tương Lai | 4,5 | 0 | 34 | 35 | 4 | 4 |
29 | 57 | Nguyễn Hoàng Minh | C02 | | VCH | Vietchess | 4,5 | 0 | 33,5 | 37 | 3 | 4 |
30 | 27 | Trần Tùng Minh | C03 | | HNO | Hà Nội | 4,5 | 0 | 31 | 33 | 4 | 5 |
31 | 80 | Nguyễn Duy Anh | C01 | | TLC | Thăng Long Chess | 4,5 | 0 | 30,5 | 34 | 4 | 3 |
32 | 41 | Nguyễn Hải Long | C02 | | KTT | Kiện Tướng Tương Lai | 4,5 | 0 | 28,5 | 30,5 | 3 | 4 |
33 | 84 | Mai Vĩ Nguyên | C01 | | KTT | Kiện Tướng Tương Lai | 4,5 | 0 | 25 | 25,5 | 4 | 4 |
34 | 50 | Trần Quân | C02 | | QDO | Quân Đội | 4,5 | 0 | 23 | 25 | 4 | 4 |
35 | 25 | Nguyễn Hải Khánh | C03 | | KTT | Kiện Tướng Tương Lai | 4 | 0 | 39,5 | 43,5 | 4 | 4 |
36 | 20 | Thân Văn Khang | C04 | | KTT | Kiện Tướng Tương Lai | 4 | 0 | 39,5 | 42,5 | 4 | 4 |
37 | 5 | Phan Anh Đức | C04 | | QDO | Quân Đội | 4 | 0 | 37,5 | 41,5 | 4 | 4 |
38 | 21 | Chu Phan Đăng Khoa | C03 | | QDO | Quân Đội | 4 | 0 | 35,5 | 38 | 4 | 4 |
39 | 17 | Nguyễn Trần Thùy Chi | C04 | w | KTT | Kiện Tướng Tương Lai | 4 | 0 | 35,5 | 37,5 | 4 | 4 |
40 | 12 | Phạm Xuân Phú | C04 | | HNO | Hà Nội | 4 | 0 | 35 | 38,5 | 4 | 5 |
41 | 26 | Nguyễn Đức Vũ Phong | C03 | | KTT | Kiện Tướng Tương Lai | 4 | 0 | 32,5 | 33 | 4 | 4 |
42 | 44 | Bùi Quang Bảo | C02 | | QDO | Quân Đội | 4 | 0 | 32 | 35 | 4 | 4 |
43 | 32 | Bùi Quang Minh | C03 | | KTT | Kiện Tướng Tương Lai | 4 | 0 | 31,5 | 35,5 | 4 | 4 |
44 | 63 | Trần Việt Tùng | C02 | | HNO | Hà Nội | 4 | 0 | 31 | 33,5 | 4 | 4 |
45 | 34 | Bùi Minh Đức | C03 | | T10 | Trường 10-10 | 4 | 0 | 30 | 33 | 3 | 3 |
46 | 70 | Phạm Xuân Nam Khoa | C02 | | TKY | Thượng Kỳ - Nbi | 4 | 0 | 29,5 | 33 | 4 | 3 |
47 | 51 | Trương Minh Sang | C02 | | QDO | Quân Đội | 4 | 0 | 29 | 30 | 4 | 4 |
48 | 56 | Phí Lê Thành An | C02 | | KTT | Kiện Tướng Tương Lai | 4 | 0 | 28,5 | 31 | 3 | 4 |
49 | 62 | Nguyễn Đức Thịnh | C02 | | KTT | Kiện Tướng Tương Lai | 4 | 0 | 28 | 30 | 3 | 4 |
50 | 45 | Bùi Quang Ngọc | C02 | | QDO | Quân Đội | 4 | 0 | 26,5 | 29,5 | 4 | 4 |
51 | 58 | Đặng Đình Nguyên | C02 | | GDC | Gia Đình Cờ Vua | 4 | 0 | 26 | 26,5 | 4 | 4 |
52 | 74 | Đỗ Quang Huy | C01 | | TKY | Thượng Kỳ - Nbi | 4 | 0 | 25,5 | 27,5 | 4 | 4 |
53 | 81 | Nguyễn Trọng Nguyên Khôi | C01 | | VBU | Mầm Non Việt Bun | 4 | 0 | 24,5 | 25 | 4 | 4 |
54 | 77 | Lê Thị Yến Nhi | C01 | w | TKY | Thượng Kỳ - Nbi | 4 | 0 | 21,5 | 22 | 3 | 3 |
55 | 1 | Nguyễn Vũ Kỳ Anh | C04 | | VCH | Vietchess | 3,5 | 0 | 35 | 37 | 3 | 4 |
56 | 2 | Chu Phan Trúc Linh | C04 | w | QDO | Quân Đội | 3,5 | 0 | 31,5 | 33,5 | 3 | 4 |
57 | 69 | Nguyễn Minh Đức | C02 | | KTT | Kiện Tướng Tương Lai | 3,5 | 0 | 27 | 29 | 2 | 4 |
58 | 40 | Hoàng Bảo Nam | C02 | | TLC | Thăng Long Chess | 3,5 | 0 | 26,5 | 29 | 3 | 4 |
59 | 48 | Trần Đại Hải | C02 | | KTT | Kiện Tướng Tương Lai | 3,5 | 0 | 25,5 | 28 | 3 | 4 |
60 | 73 | Đào Minh Phú | C01 | | KTT | Kiện Tướng Tương Lai | 3,5 | 0 | 24,5 | 25 | 3 | 3 |
61 | 16 | Trần Nguyên Khải | C04 | | KTT | Kiện Tướng Tương Lai | 3 | 0 | 39,5 | 43,5 | 2 | 4 |
62 | 37 | Đặng Việt Anh | C03 | | KTT | Kiện Tướng Tương Lai | 3 | 0 | 33,5 | 36,5 | 3 | 4 |
63 | 87 | Trần Anh Tú | C03 | | KTT | Kiện tướng tương lai | 3 | 0 | 30,5 | 31 | 2 | 4 |
64 | 68 | Lục Minh Hà | C02 | w | KTT | Kiện Tướng Tương Lai | 3 | 0 | 28,5 | 31 | 3 | 4 |
65 | 46 | Đinh Nguyễn Hải | C02 | | QDO | Quân Đội | 3 | 0 | 26 | 28 | 3 | 4 |
66 | 60 | Hà Gia Huy | C02 | | VPH | Vĩnh Phúc | 3 | 0 | 24,5 | 25 | 3 | 4 |
67 | 86 | Nguyễn Vũ Nguyên Anh | C01 | | VCH | Vietchess | 3 | 0 | 24 | 24,5 | 2 | 3 |
68 | 75 | Lê Khánh Gia Hân | C01 | w | TKY | Thượng Kỳ - Nbi | 3 | 0 | 23,5 | 26 | 2 | 3 |
69 | 65 | Nguyễn Đăng Phong | C02 | | KTT | Kiện Tướng Tương Lai | 3 | 0 | 22,5 | 23 | 3 | 4 |
70 | 83 | Phạm Công Trí | C01 | | KTT | Kiện Tướng Tương Lai | 3 | 0 | 20 | 20,5 | 2 | 3 |
71 | 78 | Lưu Tuyết Vân | C01 | w | TKY | Thượng Kỳ - Nbi | 3 | 0 | 17,5 | 18 | 2 | 3 |
72 | 13 | Hoàng Đình Duy | C04 | | VCH | Vietchess | 2,5 | 0 | 32,5 | 33,5 | 2 | 3 |
73 | 49 | Nguyễn Ngọc Hà | C02 | w | KTT | Kiện Tướng Tương Lai | 2,5 | 0 | 31 | 31,5 | 2 | 4 |
74 | 36 | Phan Tuấn Dũng | C03 | | KTT | Kiện Tướng Tương Lai | 2,5 | 0 | 30,5 | 33,5 | 2 | 4 |
75 | 8 | Vũ Ngọc Vân | C04 | w | KTT | Kiện Tướng Tương Lai | 2 | 0 | 36 | 39,5 | 2 | 4 |
76 | 24 | Giang Công Thanh | C03 | | HNO | Hà Nội | 2 | 0 | 31 | 33 | 2 | 4 |
77 | 61 | Đinh Minh Hiển | C02 | | TKY | Thượng Kỳ - Nbi | 2 | 0 | 23,5 | 25,5 | 2 | 4 |
78 | 19 | Nguyễn Trần Khang | C04 | | KTT | Kiện Tướng Tương Lai | 1 | 0 | 34,5 | 36,5 | 1 | 4 |
79 | 9 | Đào Hoàng Khánh Nhi | C04 | w | TLC | Thăng Long Chess | 1 | 0 | 26 | 27 | 1 | 3 |
80 | 76 | Lê Khánh Tuệ Nhiên (U4) | C01 | w | TKY | Thượng Kỳ - Nbi | 1 | 0 | 21 | 23 | 0 | 4 |
81 | 35 | Đoàn Minh Trí | C03 | | KTT | Kiện Tướng Tương Lai | 0,5 | 0 | 26,5 | 29 | 0 | 4 |
82 | 22 | Mai Ngọc Anh Vũ | C03 | | QDO | Quân Đội | 0 | 0 | 27 | 28 | 0 | 2 |
83 | 7 | Nguyễn Tùng Lâm | C04 | | TLC | Thăng Long Chess | 0 | 0 | 22 | 23 | 0 | 2 |
84 | 3 | Lê Minh Đức | C04 | | TLC | Thăng Long Chess | 0 | 0 | 21 | 22 | 0 | 0 |
| 71 | Trần Tuấn Kiệt | C01 | | KTT | Kiện Tướng Tương Lai | 0 | 0 | 21 | 22 | 0 | 0 |
| 72 | Trần Minh Đức | C01 | | TLC | Thăng Long Chess | 0 | 0 | 21 | 22 | 0 | 0 |
87 | 11 | Đặng Trúc Quỳnh | C04 | w | KTT | Kiện Tướng Tương Lai | 0 | 0 | 20 | 21 | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Hệ số phụ 4: The greater number of victories (variable) Hệ số phụ 5: Most black
|
|
|
|