Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Giải cờ vua đường đến đỉnh vinh quang lần 7

Cập nhật ngày: 14.06.2020 11:26:09, Người tạo/Tải lên sau cùng: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Xếp hạng sau ván 8

HạngSốTênLoạiPháiCLB/TỉnhĐiểm HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
114Nguyễn Nam KiệtC04KTTKiện Tướng Tương Lai7039,543,574
266Kiều Hoàng QuânC02VCHVietchess7028,531,574
34Đỗ Minh QuânC04KTTKiện Tướng Tương Lai6039,54363
46Nguyễn Tuấn ThànhC04KTTKiện Tướng Tương Lai60384164
538Vương Sơn HảiC03KTTKiện Tướng Tương Lai6036,539,564
628Ngô Đức AnhC03VCHVietchess603436,564
752Hoàng Anh KiệtC02TNGThái Nguyên603133,564
859Đinh Phúc LâmC02VCHVietchess6030,531,564
953Lý Minh HuyC02TNGThái Nguyên6029,531,564
1031Nguyễn Ngọc DiệpC03wVCHVietchess60293164
1133Lê Anh TúC03TCOTrường Cờ60293054
1247Khoa Hoàng AnhC02QDOQuân Đội60282955
1379Trần Quang MinhC01HNOHà Nội60272964
1418Bành Gia HuyC04KTTKiện Tướng Tương Lai5,5037,539,554
1523Nguyễn Tùng QuânC03QDOQuân Đội5,503133,555
1667Nguyễn Vương Đăng MinhC02KTTKiện Tướng Tương Lai5,5027,529,554
1764Lê Minh NhậtC02KTTKiện Tướng Tương Lai5,5026,528,553
1882Nguyễn Hải AnhC01KTTKiện Tướng Tương Lai5,502222,554
1915Lê Ngọc Gia BảoC04KTTKiện Tướng Tương Lai504043,544
2010Hoàng Huy TàiC04QDOQuân Đội5039,543,544
2129Nguyễn Trọng Thái DươngC03VCHVietchess50353755
2239Vũ Nguyễn Bảo LinhC03wKTTKiện Tướng Tương Lai5033,535,554
2354Tống Nguyễn Gia HưngC02TNGThái Nguyên50313344
2485Nguyễn Thế PhongC02GDCGia Đình Cờ Vua5030,533,554
2542Nguyễn Lê NguyênC02GDCGia Đình Cờ Vua5030,532,554
2643Bùi Hà NgânC02wKTTKiện Tướng Tương Lai5027,530,554
2755Phạm Thành NamC02KTTKiện Tướng Tương Lai5025,527,553
2830Bùi Ngọc MinhC03wKTTKiện Tướng Tương Lai4,50343544
2957Nguyễn Hoàng MinhC02VCHVietchess4,5033,53734
3027Trần Tùng MinhC03HNOHà Nội4,50313345
3180Nguyễn Duy AnhC01TLCThăng Long Chess4,5030,53443
3241Nguyễn Hải LongC02KTTKiện Tướng Tương Lai4,5028,530,534
3384Mai Vĩ NguyênC01KTTKiện Tướng Tương Lai4,502525,544
3450Trần QuânC02QDOQuân Đội4,50232544
3525Nguyễn Hải KhánhC03KTTKiện Tướng Tương Lai4039,543,544
3620Thân Văn KhangC04KTTKiện Tướng Tương Lai4039,542,544
375Phan Anh ĐứcC04QDOQuân Đội4037,541,544
3821Chu Phan Đăng KhoaC03QDOQuân Đội4035,53844
3917Nguyễn Trần Thùy ChiC04wKTTKiện Tướng Tương Lai4035,537,544
4012Phạm Xuân PhúC04HNOHà Nội403538,545
4126Nguyễn Đức Vũ PhongC03KTTKiện Tướng Tương Lai4032,53344
4244Bùi Quang BảoC02QDOQuân Đội40323544
4332Bùi Quang MinhC03KTTKiện Tướng Tương Lai4031,535,544
4463Trần Việt TùngC02HNOHà Nội403133,544
4534Bùi Minh ĐứcC03T10Trường 10-1040303333
4670Phạm Xuân Nam KhoaC02TKYThượng Kỳ - Nbi4029,53343
4751Trương Minh SangC02QDOQuân Đội40293044
4856Phí Lê Thành AnC02KTTKiện Tướng Tương Lai4028,53134
4962Nguyễn Đức ThịnhC02KTTKiện Tướng Tương Lai40283034
5045Bùi Quang NgọcC02QDOQuân Đội4026,529,544
5158Đặng Đình NguyênC02GDCGia Đình Cờ Vua402626,544
5274Đỗ Quang HuyC01TKYThượng Kỳ - Nbi4025,527,544
5381Nguyễn Trọng Nguyên KhôiC01VBUMầm Non Việt Bun4024,52544
5477Lê Thị Yến NhiC01wTKYThượng Kỳ - Nbi4021,52233
551Nguyễn Vũ Kỳ AnhC04VCHVietchess3,50353734
562Chu Phan Trúc LinhC04wQDOQuân Đội3,5031,533,534
5769Nguyễn Minh ĐứcC02KTTKiện Tướng Tương Lai3,50272924
5840Hoàng Bảo NamC02TLCThăng Long Chess3,5026,52934
5948Trần Đại HảiC02KTTKiện Tướng Tương Lai3,5025,52834
6073Đào Minh PhúC01KTTKiện Tướng Tương Lai3,5024,52533
6116Trần Nguyên KhảiC04KTTKiện Tướng Tương Lai3039,543,524
6237Đặng Việt AnhC03KTTKiện Tướng Tương Lai3033,536,534
6387Trần Anh TúC03KTTKiện tướng tương lai3030,53124
6468Lục Minh HàC02wKTTKiện Tướng Tương Lai3028,53134
6546Đinh Nguyễn HảiC02QDOQuân Đội30262834
6660Hà Gia HuyC02VPHVĩnh Phúc3024,52534
6786Nguyễn Vũ Nguyên AnhC01VCHVietchess302424,523
6875Lê Khánh Gia HânC01wTKYThượng Kỳ - Nbi3023,52623
6965Nguyễn Đăng PhongC02KTTKiện Tướng Tương Lai3022,52334
7083Phạm Công TríC01KTTKiện Tướng Tương Lai302020,523
7178Lưu Tuyết VânC01wTKYThượng Kỳ - Nbi3017,51823
7213Hoàng Đình DuyC04VCHVietchess2,5032,533,523
7349Nguyễn Ngọc HàC02wKTTKiện Tướng Tương Lai2,503131,524
7436Phan Tuấn DũngC03KTTKiện Tướng Tương Lai2,5030,533,524
758Vũ Ngọc VânC04wKTTKiện Tướng Tương Lai203639,524
7624Giang Công ThanhC03HNOHà Nội20313324
7761Đinh Minh HiểnC02TKYThượng Kỳ - Nbi2023,525,524
7819Nguyễn Trần KhangC04KTTKiện Tướng Tương Lai1034,536,514
799Đào Hoàng Khánh NhiC04wTLCThăng Long Chess10262713
8076Lê Khánh Tuệ Nhiên (U4)C01wTKYThượng Kỳ - Nbi10212304
8135Đoàn Minh TríC03KTTKiện Tướng Tương Lai0,5026,52904
8222Mai Ngọc Anh VũC03QDOQuân Đội00272802
837Nguyễn Tùng LâmC04TLCThăng Long Chess00222302
843Lê Minh ĐứcC04TLCThăng Long Chess00212200
71Trần Tuấn KiệtC01KTTKiện Tướng Tương Lai00212200
72Trần Minh ĐứcC01TLCThăng Long Chess00212200
8711Đặng Trúc QuỳnhC04wKTTKiện Tướng Tương Lai00202100

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 4: The greater number of victories (variable)
Hệ số phụ 5: Most black