Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:
ukáž detaily turnaja
Đội tuyển trẻ CVHN 2020 - Giải đấu tập số 1 Posledná aktualizácia 24.05.2020 16:40:16, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Štartová listina
č. | T | Meno | FED |
1 | | Anh Phụ trách 1 | C10 |
2 | | Anh Phụ trách 2 | C10 |
3 | | Anh Phụ trách 3 | C10 |
4 | | Anh Phụ trách 5 | C10 |
5 | | Anh Phụ trách 4 | C10 |
6 | | Bùi Quang Minh | C02 |
7 | | Cấn Chí Thành | C04 |
8 | | Dương Vũ Anh | C04 |
9 | | Đầu Khương Duy | C04 |
10 | | Đinh Nho Kiệt | C04 |
11 | | Đinh Phúc Lâm | C00 |
12 | | Đỗ Hoàng Hải | C04 |
13 | | Đỗ Quang Minh | C02 |
14 | | Hoàng Minh Hiếu | C08 |
15 | | Kiều Bích Thủy | C08 |
16 | | Khoa Hoàng Anh | C00 |
17 | | Lê Anh Tú | C00 |
18 | | Lưu Quốc Việt | C06 |
19 | | Ngô Đức Trí | C08 |
20 | | Ngô Ngọc Châu | C02 |
21 | | Ngô Xuân Phú | C00 |
22 | | Nguyễn Bình Vy | C02 |
23 | | Nguyễn Đức Thịnh | C00 |
24 | | Nguyễn Hiểu Yến | C00 |
25 | | Nguyễn Hoàng Bách | C02 |
26 | | Nguyễn Hoàng Hiệp | C06 |
27 | | Nguyễn Hoàng Khánh | C02 |
28 | | Nguyễn Hoàng Khôi | C00 |
29 | | Nguyễn Hoàng Minh | C00 |
30 | | Nguyễn Hồng Nhung | C06 |
31 | | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | C08 |
32 | | Nguyễn Huỳnh Thiên Thanh | C00 |
33 | | Nguyễn Khánh Lâm | C02 |
34 | | Nguyễn Minh Trà | C02 |
35 | | Nguyễn Nghĩa Gia An | C04 |
36 | | Nguyễn Ngọc Diệp | C02 |
37 | | Nguyễn Phi Hồng | C00 |
38 | | Nguyễn Tạ Minh Hà | C00 |
39 | | Nguyễn Tạ Minh Huy | C00 |
40 | | Nguyễn Thái An A | C00 |
41 | | Nguyễn Thị Minh Thư | C08 |
42 | | Nguyễn Trần Đức Anh | C00 |
43 | | Nguyễn Trần Hải An | C02 |
44 | | Nguyễn Vương Tùng Lâm | C04 |
45 | | Phạm Đăng Minh | C04 |
46 | | Phạm Huy Đức | C02 |
47 | | Phạm Trường Phú | C04 |
48 | | Tống Hải Anh | C04 |
49 | | Thân Văn Khang | C02 |
50 | | Trần Đăng Minh Đức | C06 |
51 | | Trần Đăng Minh Quang | C08 |
52 | | Trần Ngô Mai Linh | C00 |
53 | | Trần Thái Anh | C00 |
54 | | Vũ Nguyễn Bảo Linh | C00 |
55 | | Vương Sơn Hải | C02 |
56 | | Trần Việt Tùng | C00 |
57 | | Vũ Mỹ Linh | C04 |
58 | | Nguyễn Nghĩa Gia Bình | C02 |
59 | | Đào Minh Khánh | C04 |
60 | | Đỗ Quốc Anh | C02 |
61 | | Nguyễn Trường An Khang | C00 |
62 | | Nguyễn Kim Khánh Hưng | C00 |
63 | | Triệu Gia Huy | C00 |
64 | | Nguyễn Đức Dũng | C06 |
65 | | Nguyễn Thái An B | C00 |
66 | | Ngô Đức Anh | C00 |
67 | | Nguyễn Mạnh Đức | C04 |
68 | | Anh phụ trách 6 | C10 |
|
|
|
|
|
|
|