Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:
ukáž detaily turnaja
Đội tuyển trẻ CVHN 2020 - Giải đấu tập số 1 Posledná aktualizácia 24.05.2020 16:40:16, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Žrebovanie / výsledky2. kolo
š. | č. | T | Meno | FED | Body | Výsledok | Body | T | Meno | FED | č. |
1 | 31 | | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | C08 | 1 | 1 - 0 | 1 | | Anh Phụ trách 1 | C10 | 1 |
2 | 2 | | Anh Phụ trách 2 | C10 | 1 | 0 - 1 | 1 | | Trần Đăng Minh Quang | C08 | 51 |
3 | 14 | | Hoàng Minh Hiếu | C08 | 0 | 1 - 0 | 0 | | Anh Phụ trách 3 | C10 | 3 |
4 | 5 | | Anh Phụ trách 4 | C10 | 0 | 0 - 1 | 0 | | Kiều Bích Thủy | C08 | 15 |
5 | 50 | | Trần Đăng Minh Đức | C06 | 0 | 1 - 0 | 0 | | Lưu Quốc Việt | C06 | 18 |
6 | 64 | | Nguyễn Đức Dũng | C06 | 0 | 0 - 1 | 0 | | Nguyễn Hoàng Hiệp | C06 | 26 |
7 | 7 | | Cấn Chí Thành | C04 | 1 | 0 - 1 | 1 | | Nguyễn Vương Tùng Lâm | C04 | 44 |
8 | 47 | | Phạm Trường Phú | C04 | 1 | 1 - 0 | 1 | | Đầu Khương Duy | C04 | 9 |
9 | 57 | | Vũ Mỹ Linh | C04 | 1 | 0 - 1 | 1 | | Đinh Nho Kiệt | C04 | 10 |
10 | 48 | | Tống Hải Anh | C04 | 1 | ½ - ½ | 0 | | Nguyễn Nghĩa Gia An | C04 | 35 |
11 | 8 | | Dương Vũ Anh | C04 | 0 | ½ - ½ | 0 | | Phạm Đăng Minh | C04 | 45 |
12 | 59 | | Đào Minh Khánh | C04 | 0 | 1 - 0 | 0 | | Đỗ Hoàng Hải | C04 | 12 |
13 | 20 | | Ngô Ngọc Châu | C02 | 1 | 1 - 0 | 1 | | Phạm Huy Đức | C02 | 46 |
14 | 43 | | Nguyễn Trần Hải An | C02 | 1 | 1 - 0 | 1 | | Vương Sơn Hải | C02 | 55 |
15 | 33 | | Nguyễn Khánh Lâm | C02 | ½ | 1 - 0 | ½ | | Nguyễn Bình Vy | C02 | 22 |
16 | 25 | | Nguyễn Hoàng Bách | C02 | ½ | 0 - 1 | ½ | | Nguyễn Hoàng Khánh | C02 | 27 |
17 | 36 | | Nguyễn Ngọc Diệp | C02 | 0 | 1 - 0 | 0 | | Bùi Quang Minh | C02 | 6 |
18 | 49 | | Thân Văn Khang | C02 | 0 | 1 - 0 | 0 | | Đỗ Quang Minh | C02 | 13 |
19 | 60 | | Đỗ Quốc Anh | C02 | 0 | 0 - 1 | 0 | | Nguyễn Minh Trà | C02 | 34 |
20 | 16 | | Khoa Hoàng Anh | C00 | 1 | 1 - 0 | 1 | | Nguyễn Trần Đức Anh | C00 | 42 |
21 | 56 | | Trần Việt Tùng | C00 | 1 | 0 - 1 | 1 | | Lê Anh Tú | C00 | 17 |
22 | 38 | | Nguyễn Tạ Minh Hà | C00 | 1 | 0 - 1 | 1 | | Trần Thái Anh | C00 | 53 |
23 | 62 | | Nguyễn Kim Khánh Hưng | C00 | 1 | 1 - 0 | 1 | | Nguyễn Tạ Minh Huy | C00 | 39 |
24 | 11 | | Đinh Phúc Lâm | C00 | 0 | 0 - 1 | 1 | | Triệu Gia Huy | C00 | 63 |
25 | 21 | | Ngô Xuân Phú | C00 | 0 | 1 - 0 | 0 | | Nguyễn Phi Hồng | C00 | 37 |
26 | 40 | | Nguyễn Thái An A | C00 | 0 | 0 - 1 | 0 | | Nguyễn Thái An B | C00 | 65 |
27 | 52 | | Trần Ngô Mai Linh | C00 | 0 | 1 - 0 | 0 | | Nguyễn Hiểu Yến | C00 | 24 |
28 | 29 | | Nguyễn Hoàng Minh | C00 | 0 | 0 - 1 | 0 | | Nguyễn Trường An Khang | C00 | 61 |
29 | 54 | | Vũ Nguyễn Bảo Linh | C00 | 0 | 1 - 0 | 0 | | Nguyễn Huỳnh Thiên Thanh | C00 | 32 |
30 | 4 | | Anh Phụ trách 5 | C10 | 0 | 0 | | | nežrebovaný | | |
31 | 19 | | Ngô Đức Trí | C08 | 0 | 0 | | | nežrebovaný | | |
32 | 23 | | Nguyễn Đức Thịnh | C00 | 0 | 0 | | | nežrebovaný | | |
33 | 28 | | Nguyễn Hoàng Khôi | C00 | 0 | 0 | | | nežrebovaný | | |
34 | 30 | | Nguyễn Hồng Nhung | C06 | 0 | 0 | | | nežrebovaný | | |
35 | 41 | | Nguyễn Thị Minh Thư | C08 | 0 | 0 | | | nežrebovaný | | |
36 | 58 | | Nguyễn Nghĩa Gia Bình | C02 | 0 | 0 | | | nežrebovaný | | |
37 | 66 | | Ngô Đức Anh | C00 | 0 | 0 | | | nežrebovaný | | |
38 | 67 | | Nguyễn Mạnh Đức | C04 | 0 | 0 | | | nežrebovaný | | |
39 | 68 | | Anh phụ trách 6 | C10 | 0 | 0 | | | nežrebovaný | | |
|
|
|
|
|
|
|