Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TOÀN QUỐC 2020 BẢNG NAM - CỜ TIÊU CHUẨN

Last update 30.06.2020 06:13:29, Creator/Last Upload: Vietnamchess

Search for player Search

Final Ranking after 9 Rounds

Rk.SNoNameTypFEDPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
118Đặng Cửu Tùng LânBPH6,504749,544
22Lại Lý HuynhBDU6,504650,544
39Tôn Thất Nhật TânDAN6,5045,550,564
412Nguyễn Minh Nhật QuangHCM6,5045,549,545
526Trương Á MinhHCM6,5045,54943
624Đặng Hữu TrangBPH6,5044,54744
720Trềnh A SángHCM604649,544
81Uông Dương BắcBDU6045,54944
949Vũ Nguyễn Hoàng LuânHCM60434764
1052Nguyễn Anh QuânQNI6040,54445
1115Hà Văn TiếnBPH5,5044,54755
1237Võ Văn Hoàng TùngDAN5,5040,543,554
1321Trần Thanh TânHCM5,504042,555
1434Nguyễn Trần Đỗ NinhHCM5,5039,543,544
1527Nguyễn Hoàng LâmHCM5,503840,555
1613Trần Chánh TâmHCM5045,54925
1731Chu Tuấn HảiBPH5041,545,524
1857Lại Việt TrườngBRV504145,533
195Nguyễn Văn BonBPH504144,534
2033Phùng Quang ĐiệpBPH5039,543,544
2110Võ Minh NhấtBPH503942,534
2217Diệp Khải HằngBDU5038,54235
2328Ngô Ngọc MinhBPH50353844
244Nguyễn Anh MẫnDAN4,5042,54634
256Đào Quốc HưngHCM4,50414524
2645Nguyễn Anh ĐứcKHO4,50404335
2719Vũ Hữu CườngBPH4,50404045
287Đào Cao KhoaBDU4,5039,54235
298Trần Hữu BìnhBDU4,5038,54234
3051Nguyễn Khánh NgọcDAN4,50384224
3136Nguyễn Chí ĐộBDU4,5037,539,535
3216Nguyễn Văn TớiBDH4,503740,534
3325Trần Anh DuyHCM4,5034,536,525
3414Diệp Khai NguyênHCM4,503335,524
3530Trần Quốc ViệtBDU4,50333345
3632Trần Huỳnh Si LaDAN4,503234,525
3740Dương Nghiệp LươngBRV4039,542,515
383Vũ Quốc ĐạtHCM4037,54124
3923Trương Đình VũDAN4034,53745
4056Nguyễn Đại ThắngHNO4034,53725
4141Hà Trung TínBDU4033,536,534
4250Lý Xương MinhKHO40323235
4335Nguyễn Anh HoàngBDU40303044
4444Lê Thành CôngKHO3,503538,525
4548Trần Cẩm LongKHO3,503537,525
4629Tô Thiên TườngBDU3,503335,514
39Phan Phúc TrườngBPH3,503335,514
4822Nguyễn Long HảiBDU3,5029,529,534
4938Đinh Phú KhánhKGI3033,535,534
5011Nguyễn Huy TùngBRV3032,53525
5154Lê Phan Trọng TínBRV3031,531,524
5255Phạm Trung ThànhBDH2,503942,525
5343Nguyễn Quốc BìnhHCM2,5029,529,525
5442Trịnh Văn ThànhBDU2,50292925
5553Lê Văn QuýBRV20292925
5646Phạm Văn HuyLDC003640,500
5747Nguyễn Ngọc LâmBRV00293105

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break4: The greater number of victories (variable)
Tie Break5: Most black