Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Giải cờ vua các nhóm tuổi miền Trung mở rộng năm 2020 - Cờ chớp - U10 Nam

Cập nhật ngày: 05.02.2020 04:57:12, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon

Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốTênCLB/TỉnhĐiểm HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
114Nguyễn Vương Tùng LâmVCHVietChess7021,5744
238Phan Trần Bảo KhangDNAĐà Nẵng5,5022542
344Đinh Nho KiệtVCHVietChess5,5021,5543
427Nguyễn Đăng QuangQBIQuảng Bình5,5018533
546Đầu Khương DuyVCHVietChess5024543
628Nguyễn Đắc Nguyên DũngTTHHuế5021,5543
725Nguyễn Xuân AnNBINinh Bình5021,5532
819Nguyễn Nam KiệtKTTKiện tướng tương lai5019,5531
95Dương Vũ AnhVCHVietchess5019533
1024Nguyễn Trần Huy KhánhTTHHuế4,5022,5443
118Hoàng Quốc HưngQBIQuảng Bình4,5019432
1230Nguyễn Đức TríDNAĐà Nẵng4022443
134Châu Văn Khải HoànTTHHuế4021,5442
1418Nguyễn Minh HiếuNANNghệ An4021442
157Hoàng Minh DũngNBINinh Bình4019,5443
1616Nguyễn Dương Bảo KhaDNAĐà Nẵng4019,5442
1745Đào Bình AnQBIQuảng Bình4018,5442
1826Nguyễn Đinh Vĩnh ThịnhDNAĐà Nẵng4018,5343
1940Phạm Hải NamNBINinh Bình4017,5443
2023Nguyễn Thành SơnQBIQuảng Bình4015,5433
2110Lê Hải AnhTHOThanh Hóa3,5017,5342
221Bùi Quang MinhKTTKiện tướng tương lai3,5014,5331
2336Phan Nguyễn Khánh LâmQBIQuảng Bình3,5013332
2413Lương Tuấn KiệtQBIQuảng Bình3018,5330
2542Từ Thái AnNANNghệ An3018,5231
2641Thái Khôi NguyênTTHHuế3018232
2747Đậu Đăng KhôiNANNghệ An3018230
2839Phạm Hải MinhDNAĐà Nẵng3016,5332
2920Nguyễn Như QuânNANNghệ An3015,5341
306Hoàng Bảo KhôiQBIQuảng Bình3015343
312Bùi Đức Chí DũngTHOThanh Hóa3014,5331
11Lê Ngọc PhúcQBIQuảng Bình3014,5331
3335Phan Hoàng LongCTNCTN Đà Nẵng3013331
3437Phan Sỹ KhánhNANNghệ An3013230
3517Nguyễn Minh HiếuCTNCTN Đà Nẵng2,5016241
3612Lê Đình ĐạtTHOThanh Hóa2017,5241
379Huỳnh Nguyễn Thanh BảoDNAĐà Nẵng2015230
3831Nguyễn Đức TríNANNghệ An2013,5131
3934Ngô Thiện DũngTHOThanh Hóa2011131
4043Từ Thái BìnhNANNghệ An1,5015,5130
4132Nguyễn Đức TùngNANNghệ An1013,5030
4222Nguyễn Quang MinhKTHKiện tướng tí hon0012,5010
433Châu Nhật KhangNANNghệ An0012,5000
15Nguyễn Anh KhôiNANNghệ An0012,5000
21Nguyễn Phan Khánh GiaNANNghệ An0012,5000
33Ngô Gia HuyKTHKiện tướng tí hon0012,5000
4729Nguyễn Đức AnhTHOThanh Hóa0012000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 3: The greater number of victories (variable)
Hệ số phụ 4: Most black
Hệ số phụ 5: The greater number of victories (variable)