Giải cờ vua các nhóm tuổi miền Trung mở rộng năm 2020 - Cờ chớp - U10 Nam Cập nhật ngày: 05.02.2020 04:57:12, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xếp hạng sau ván 7
Hạng | Số | | Tên | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | 14 | | Nguyễn Vương Tùng Lâm | VCH | VietChess | 7 | 0 | 21,5 | 7 | 4 | 4 |
2 | 38 | | Phan Trần Bảo Khang | DNA | Đà Nẵng | 5,5 | 0 | 22 | 5 | 4 | 2 |
3 | 44 | | Đinh Nho Kiệt | VCH | VietChess | 5,5 | 0 | 21,5 | 5 | 4 | 3 |
4 | 27 | | Nguyễn Đăng Quang | QBI | Quảng Bình | 5,5 | 0 | 18 | 5 | 3 | 3 |
5 | 46 | | Đầu Khương Duy | VCH | VietChess | 5 | 0 | 24 | 5 | 4 | 3 |
6 | 28 | | Nguyễn Đắc Nguyên Dũng | TTH | Huế | 5 | 0 | 21,5 | 5 | 4 | 3 |
7 | 25 | | Nguyễn Xuân An | NBI | Ninh Bình | 5 | 0 | 21,5 | 5 | 3 | 2 |
8 | 19 | | Nguyễn Nam Kiệt | KTT | Kiện tướng tương lai | 5 | 0 | 19,5 | 5 | 3 | 1 |
9 | 5 | | Dương Vũ Anh | VCH | Vietchess | 5 | 0 | 19 | 5 | 3 | 3 |
10 | 24 | | Nguyễn Trần Huy Khánh | TTH | Huế | 4,5 | 0 | 22,5 | 4 | 4 | 3 |
11 | 8 | | Hoàng Quốc Hưng | QBI | Quảng Bình | 4,5 | 0 | 19 | 4 | 3 | 2 |
12 | 30 | | Nguyễn Đức Trí | DNA | Đà Nẵng | 4 | 0 | 22 | 4 | 4 | 3 |
13 | 4 | | Châu Văn Khải Hoàn | TTH | Huế | 4 | 0 | 21,5 | 4 | 4 | 2 |
14 | 18 | | Nguyễn Minh Hiếu | NAN | Nghệ An | 4 | 0 | 21 | 4 | 4 | 2 |
15 | 7 | | Hoàng Minh Dũng | NBI | Ninh Bình | 4 | 0 | 19,5 | 4 | 4 | 3 |
16 | 16 | | Nguyễn Dương Bảo Kha | DNA | Đà Nẵng | 4 | 0 | 19,5 | 4 | 4 | 2 |
17 | 45 | | Đào Bình An | QBI | Quảng Bình | 4 | 0 | 18,5 | 4 | 4 | 2 |
18 | 26 | | Nguyễn Đinh Vĩnh Thịnh | DNA | Đà Nẵng | 4 | 0 | 18,5 | 3 | 4 | 3 |
19 | 40 | | Phạm Hải Nam | NBI | Ninh Bình | 4 | 0 | 17,5 | 4 | 4 | 3 |
20 | 23 | | Nguyễn Thành Sơn | QBI | Quảng Bình | 4 | 0 | 15,5 | 4 | 3 | 3 |
21 | 10 | | Lê Hải Anh | THO | Thanh Hóa | 3,5 | 0 | 17,5 | 3 | 4 | 2 |
22 | 1 | | Bùi Quang Minh | KTT | Kiện tướng tương lai | 3,5 | 0 | 14,5 | 3 | 3 | 1 |
23 | 36 | | Phan Nguyễn Khánh Lâm | QBI | Quảng Bình | 3,5 | 0 | 13 | 3 | 3 | 2 |
24 | 13 | | Lương Tuấn Kiệt | QBI | Quảng Bình | 3 | 0 | 18,5 | 3 | 3 | 0 |
25 | 42 | | Từ Thái An | NAN | Nghệ An | 3 | 0 | 18,5 | 2 | 3 | 1 |
26 | 41 | | Thái Khôi Nguyên | TTH | Huế | 3 | 0 | 18 | 2 | 3 | 2 |
27 | 47 | | Đậu Đăng Khôi | NAN | Nghệ An | 3 | 0 | 18 | 2 | 3 | 0 |
28 | 39 | | Phạm Hải Minh | DNA | Đà Nẵng | 3 | 0 | 16,5 | 3 | 3 | 2 |
29 | 20 | | Nguyễn Như Quân | NAN | Nghệ An | 3 | 0 | 15,5 | 3 | 4 | 1 |
30 | 6 | | Hoàng Bảo Khôi | QBI | Quảng Bình | 3 | 0 | 15 | 3 | 4 | 3 |
31 | 2 | | Bùi Đức Chí Dũng | THO | Thanh Hóa | 3 | 0 | 14,5 | 3 | 3 | 1 |
| 11 | | Lê Ngọc Phúc | QBI | Quảng Bình | 3 | 0 | 14,5 | 3 | 3 | 1 |
33 | 35 | | Phan Hoàng Long | CTN | CTN Đà Nẵng | 3 | 0 | 13 | 3 | 3 | 1 |
34 | 37 | | Phan Sỹ Khánh | NAN | Nghệ An | 3 | 0 | 13 | 2 | 3 | 0 |
35 | 17 | | Nguyễn Minh Hiếu | CTN | CTN Đà Nẵng | 2,5 | 0 | 16 | 2 | 4 | 1 |
36 | 12 | | Lê Đình Đạt | THO | Thanh Hóa | 2 | 0 | 17,5 | 2 | 4 | 1 |
37 | 9 | | Huỳnh Nguyễn Thanh Bảo | DNA | Đà Nẵng | 2 | 0 | 15 | 2 | 3 | 0 |
38 | 31 | | Nguyễn Đức Trí | NAN | Nghệ An | 2 | 0 | 13,5 | 1 | 3 | 1 |
39 | 34 | | Ngô Thiện Dũng | THO | Thanh Hóa | 2 | 0 | 11 | 1 | 3 | 1 |
40 | 43 | | Từ Thái Bình | NAN | Nghệ An | 1,5 | 0 | 15,5 | 1 | 3 | 0 |
41 | 32 | | Nguyễn Đức Tùng | NAN | Nghệ An | 1 | 0 | 13,5 | 0 | 3 | 0 |
42 | 22 | | Nguyễn Quang Minh | KTH | Kiện tướng tí hon | 0 | 0 | 12,5 | 0 | 1 | 0 |
43 | 3 | | Châu Nhật Khang | NAN | Nghệ An | 0 | 0 | 12,5 | 0 | 0 | 0 |
| 15 | | Nguyễn Anh Khôi | NAN | Nghệ An | 0 | 0 | 12,5 | 0 | 0 | 0 |
| 21 | | Nguyễn Phan Khánh Gia | NAN | Nghệ An | 0 | 0 | 12,5 | 0 | 0 | 0 |
| 33 | | Ngô Gia Huy | KTH | Kiện tướng tí hon | 0 | 0 | 12,5 | 0 | 0 | 0 |
47 | 29 | | Nguyễn Đức Anh | THO | Thanh Hóa | 0 | 0 | 12 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Hệ số phụ 3: The greater number of victories (variable) Hệ số phụ 4: Most black Hệ số phụ 5: The greater number of victories (variable)
|
|
|
|