Giải cờ vua các nhóm tuổi miền Trung mở rộng năm 2020 - Cờ chớp - U12 Nữ Cập nhật ngày: 05.02.2020 04:51:53, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xếp hạng sau ván 7
Hạng | Số | | Tên | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | 10 | | Nguyễn Ngọc Hiền | NBI | Ninh Bình | 6 | 1 | 22 | 6 | 4 | 3 |
2 | 8 | | Nguyễn Bình Vy | BGI | Bắc Giang | 6 | 0 | 21 | 6 | 3 | 3 |
3 | 3 | | Bùi Tuyết Hoa | DNA | Đà Nẵng | 4,5 | 0 | 22,5 | 4 | 3 | 3 |
4 | 5 | | Lê Đặng Bảo Ngọc | NBI | Ninh Bình | 4,5 | 0 | 20 | 4 | 4 | 1 |
5 | 7 | | Nguyễn Bình An | THO | Thanh Hóa | 4,5 | 0 | 18 | 4 | 3 | 2 |
6 | 4 | | Hoàng Mỹ Kỳ Nam | DNA | Đà Nẵng | 4,5 | 0 | 16 | 4 | 4 | 1 |
7 | 12 | | Trần Thị Hoàn Kim | DNA | Đà Nẵng | 4 | 0 | 18,5 | 4 | 4 | 3 |
8 | 13 | | Trần Thị Quỳnh Anh | NAN | Nghệ An | 3,5 | 0 | 14,5 | 3 | 4 | 3 |
9 | 2 | | Bùi Thị Ngọc Chi | NBI | Ninh Bình | 3 | 2 | 20,5 | 2 | 3 | 1 |
10 | 9 | | Nguyễn Huyền Thương | NAN | Nghệ An | 3 | 1 | 16 | 3 | 3 | 1 |
11 | 14 | | Trịnh Phương Diệp Anh | THO | Thanh Hóa | 3 | 0 | 13 | 2 | 3 | 1 |
12 | 1 | | Bùi Công Trâm Anh | QBI | Quảng Bình | 2 | 1 | 17 | 2 | 3 | 1 |
13 | 11 | | Nguyễn Việt Hân | DNA | Đà Nẵng | 2 | 0 | 15 | 1 | 3 | 1 |
14 | 15 | | Đinh Nguyễn Thảo Linh | NAN | Nghệ An | 1 | 0 | 16,5 | 0 | 1 | 0 |
15 | 6 | | Mai Linh Đan | QBI | Quảng Bình | 0,5 | 0 | 15 | 0 | 4 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Hệ số phụ 3: The greater number of victories (variable) Hệ số phụ 4: Most black Hệ số phụ 5: The greater number of victories (variable)
|
|
|
|