Giải cờ vua các nhóm tuổi miền Trung mở rộng năm 2020 - Cờ nhanh - U20 Nam Cập nhật ngày: 04.02.2020 10:49:49, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xếp hạng sau ván 7
Hạng | Số | | Tên | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | 6 | | Nguyễn Hoàng Hải | NAN | Nghệ An | 6,5 | 0 | 20,5 | 6 | 4 | 4 |
2 | 13 | | Phạm Quang Dũng | NBI | Ninh Bình | 5,5 | 0 | 17,5 | 4 | 3 | 2 |
3 | 10 | | Nguyễn Đình Trung | NAN | Nghệ An | 5 | 0 | 17,5 | 5 | 3 | 3 |
4 | 4 | | Lương Giang Sơn | TTH | Huế | 4,5 | 1 | 19 | 4 | 4 | 2 |
5 | 15 | | Đặng Tuấn Linh | NBI | Ninh Bình | 4,5 | 0 | 21 | 3 | 3 | 1 |
6 | 11 | | Ngô Minh Quân | TTH | Huế | 3,5 | 0 | 21 | 3 | 4 | 1 |
7 | 7 | | Nguyễn Hữu Khang | DNA | Đà Nẵng | 3,5 | 0 | 18 | 3 | 3 | 2 |
8 | 5 | | Mai Văn Nghĩa | TTH | Huế | 3,5 | 0 | 18 | 3 | 3 | 1 |
9 | 2 | | Lâm Đức Hải Nam | DNA | Đà Nẵng | 3,5 | 0 | 15,5 | 2 | 3 | 1 |
10 | 3 | | Lê Nhật Khánh Huy | TTH | Huế | 3 | 0 | 15,5 | 2 | 3 | 0 |
11 | 14 | | Trần Văn Tiến Đạt | TTH | Huế | 3 | 0 | 14 | 2 | 4 | 1 |
12 | 8 | | Nguyễn Sỹ Hồng Quân | NAN | Nghệ An | 3 | 0 | 12 | 2 | 3 | 1 |
13 | 1 | | Dư Xuân Tùng Lâm | NAN | Nghệ An | 2,5 | 1 | 14 | 1 | 3 | 1 |
14 | 12 | | Phạm Gia Huy | TTH | TT Huế | 2,5 | 0 | 12,5 | 1 | 3 | 0 |
15 | 9 | | Nguyễn Văn Khánh Duy | TTH | Huế | 2 | 0 | 13,5 | 1 | 3 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Hệ số phụ 3: The greater number of victories (variable) Hệ số phụ 4: Most black Hệ số phụ 5: The greater number of victories (variable)
|
|
|
|