Giải cờ vua các nhóm tuổi miền Trung mở rộng năm 2020 - Cờ nhanh - U12 Nam Cập nhật ngày: 04.02.2020 10:55:01, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xếp hạng sau ván 7
Hạng | Số | | Tên | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | 24 | | Trần Văn Anh Kiệt | TTH | TT Huế | 6 | 0,5 | 21 | 5 | 4 | 3 |
2 | 26 | | Đỗ An Hòa | NBI | Ninh Bình | 6 | 0,5 | 20,5 | 5 | 4 | 3 |
3 | 9 | | Nguyễn Hạ Thi Hải | DNA | Đà Nẵng | 5,5 | 0 | 19,5 | 4 | 4 | 2 |
4 | 5 | | Hồ Thành Hưng | THO | Thanh Hóa | 5 | 0 | 20 | 4 | 3 | 2 |
5 | 2 | | Bùi Hữu Đức | NBI | Ninh Bình | 5 | 0 | 17,5 | 5 | 4 | 3 |
6 | 12 | | Nguyễn Tuấn Thành | VCH | Vietchess | 4,5 | 0 | 22,5 | 4 | 3 | 1 |
7 | 10 | | Nguyễn Phước Quý Ân | DNA | Đà Nẵng | 4,5 | 0 | 19 | 4 | 4 | 2 |
8 | 15 | | Nguyễn Xuân Anh | VCH | Vietchess | 4,5 | 0 | 18,5 | 4 | 3 | 2 |
9 | 16 | | Nguyễn Đức Nhân | TTH | Huế | 4 | 0 | 22 | 4 | 4 | 2 |
10 | 8 | | Lương Minh Đức | NAN | Nghệ An | 4 | 0 | 20,5 | 4 | 4 | 2 |
11 | 22 | | Trần Lê Tất Thành | DNA | Đà Nẵng | 3,5 | 0 | 22,5 | 3 | 3 | 1 |
12 | 21 | | Trần Lê Minh | NAN | Nghệ An | 3,5 | 0 | 18 | 3 | 3 | 1 |
13 | 25 | | Đỗ Quang Minh | VCH | Vietchess | 3,5 | 0 | 16 | 3 | 4 | 2 |
14 | 7 | | Lê Quang Thái | THO | Thanh Hóa | 3,5 | 0 | 16 | 3 | 3 | 1 |
15 | 20 | | Trương Thành Đạt | QBI | Quảng Bình | 3 | 0 | 20 | 3 | 4 | 2 |
16 | 18 | | Phan Minh Tiến Đạt | BDI | Bình Định | 3 | 0 | 18,5 | 3 | 4 | 2 |
17 | 4 | | Bùi Tuấn Kiệt | NAN | Nghệ An | 3 | 0 | 17,5 | 3 | 3 | 3 |
18 | 14 | | Nguyễn Văn Việt | NAN | Nghệ An | 3 | 0 | 17,5 | 2 | 4 | 1 |
19 | 19 | | Trương Sỹ Khôi | THO | Thanh Hóa | 3 | 0 | 14,5 | 3 | 3 | 1 |
20 | 6 | | Lê Nhật Minh | THO | Thanh Hóa | 3 | 0 | 10,5 | 3 | 4 | 2 |
21 | 11 | | Nguyễn Thành Phúc | DNA | Đà Nẵng | 2,5 | 0,5 | 14,5 | 2 | 3 | 1 |
22 | 17 | | Ngô Đặng Tuấn Kiệt | DNA | Đà Nẵng | 2,5 | 0,5 | 13 | 2 | 3 | 1 |
23 | 13 | | Nguyễn Văn Hợp | QBI | Quảng Bình | 2 | 0 | 17,5 | 2 | 4 | 1 |
24 | 1 | | Bùi Công Nam Anh | QBI | Quảng Bình | 2 | 0 | 15,5 | 2 | 3 | 2 |
25 | 23 | | Trần Trọng Hiếu | NAN | Nghệ An | 1 | 0 | 13 | 1 | 3 | 1 |
26 | 3 | | Bùi Sỹ Sang | KTH | Kiện tướng tí hon | 0 | 0 | 13,5 | 0 | 3 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Hệ số phụ 3: The greater number of victories (variable) Hệ số phụ 4: Most black Hệ số phụ 5: The greater number of victories (variable)
|
|
|
|