Giải cờ vua các nhóm tuổi miền Trung mở rộng năm 2020 - Cờ nhanh - U8 Nam Cập nhật ngày: 04.02.2020 10:17:33, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xếp hạng sau ván 7
Hạng | Số | | Tên | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | 27 | | Nguyễn Tuấn Minh | VCH | Vietchess | 7 | 0 | 21,5 | 7 | 4 | 4 |
2 | 36 | | Vũ Giang Minh Đức | QNI | Quảng Ninh | 6 | 0 | 23,5 | 6 | 4 | 3 |
3 | 14 | | Lê Thanh Dương | THO | Thanh Hóa | 5 | 0 | 23,5 | 5 | 4 | 3 |
4 | 1 | | Bùi Quốc Nghĩa | DNA | Đà Nẵng | 5 | 0 | 22,5 | 5 | 3 | 3 |
5 | 32 | | Trần Hoàng Minh (B) | DNA | Đà Nẵng | 5 | 0 | 19 | 5 | 3 | 3 |
6 | 28 | | Nguyễn Đại Việt Cường | QBI | Quảng Bình | 5 | 0 | 19 | 5 | 3 | 2 |
7 | 18 | | Nguyễn Gia Bảo | TTH | Huế | 5 | 0 | 17,5 | 5 | 4 | 3 |
8 | 8 | | Kiều Hoàng Quân | VCH | Vietchess | 4,5 | 0 | 21,5 | 4 | 3 | 2 |
9 | 17 | | Lê Đức Minh Quân | THO | Thanh Hóa | 4,5 | 0 | 21 | 4 | 3 | 1 |
10 | 35 | | Võ Minh Nhật | DNA | Đà Nẵng | 4,5 | 0 | 20,5 | 4 | 3 | 1 |
11 | 29 | | Phùng Văn Tấn Điền | DNA | Đà Nẵng | 4,5 | 0 | 20 | 4 | 4 | 2 |
12 | 30 | | Phạm Thành Nam | QNI | Quảng Ninh | 4 | 0 | 20 | 4 | 3 | 2 |
13 | 34 | | Trần Tuấn Khang | QBI | Quảng Bình | 4 | 0 | 19 | 4 | 3 | 2 |
14 | 24 | | Nguyễn Thành Phước | DNA | Đà Nẵng | 4 | 0 | 18 | 4 | 3 | 3 |
15 | 6 | | Hoàng Trung Nghĩa | QBI | Quảng Bình | 4 | 0 | 17 | 4 | 4 | 3 |
16 | 7 | | Hồ Nguyễn Minh Châu | TTH | Huế | 4 | 0 | 17 | 3 | 4 | 2 |
17 | 25 | | Nguyễn Thế Dương | THO | Thanh Hóa | 3,5 | 0 | 19 | 3 | 4 | 1 |
18 | 10 | | Lê Danh Tùng | NAN | Nghệ An | 3,5 | 0 | 17,5 | 3 | 3 | 1 |
19 | 19 | | Nguyễn Hải Hoàng | THO | Thanh Hóa | 3 | 0 | 19,5 | 3 | 4 | 1 |
20 | 22 | | Nguyễn Minh Sang | NAN | Nghệ An | 3 | 0 | 18,5 | 3 | 4 | 2 |
21 | 20 | | Nguyễn Khánh Minh | NAN | Nghệ An | 3 | 0 | 18 | 3 | 3 | 0 |
22 | 26 | | Nguyễn Thế Hải | THO | Thanh Hóa | 3 | 0 | 16,5 | 2 | 3 | 1 |
23 | 37 | | Đậu Minh Đức | NAN | Nghệ An | 3 | 0 | 16 | 2 | 3 | 1 |
24 | 16 | | Lê Văn Long Nhật | KTH | Kiện tướng tí hon | 3 | 0 | 15,5 | 2 | 3 | 1 |
25 | 23 | | Nguyễn Quốc Bảo | DNA | Đà Nẵng | 3 | 0 | 14 | 3 | 4 | 3 |
26 | 11 | | Lê Minh Hoàng Chính | DNA | Đà Nẵng | 3 | 0 | 14 | 3 | 3 | 1 |
| 13 | | Lê Sỹ Dũng | NAN | Nghệ An | 3 | 0 | 14 | 3 | 3 | 1 |
28 | 21 | | Nguyễn Minh Quang | THO | Thanh Hóa | 2 | 0 | 17,5 | 2 | 4 | 1 |
29 | 33 | | Trần Nguyên Phong | NAN | Nghệ An | 2 | 0 | 15 | 1 | 3 | 1 |
30 | 5 | | Hoàng Quang Anh | KTH | Kiện tướng tí hon | 2 | 0 | 11 | 1 | 3 | 0 |
31 | 12 | | Lê Nhật Minh | DNA | Đà Nẵng | 1 | 0 | 14,5 | 0 | 4 | 0 |
32 | 31 | | Phạm Võ Minh Nhật | KTH | Kiện tướng tí hon | 1 | 0 | 14,5 | 0 | 1 | 0 |
33 | 15 | | Lê Trần Hoàng Vũ | KTH | Kiện tướng tí hon | 1 | 0 | 12,5 | 1 | 1 | 1 |
34 | 9 | | Lê Anh Quân | TTH | Huế | 0 | 0 | 14 | 0 | 1 | 0 |
35 | 2 | | Bùi Sỹ Hoàng Tùng | KTH | Kiện tướng tí hon | 0 | 0 | 12 | 0 | 1 | 0 |
| 4 | | Dương Đình Thiện | KTH | Kiện tướng tí hon | 0 | 0 | 12 | 0 | 1 | 0 |
37 | 3 | | Dương Hiển Tuấn Kiệt | CTN | CTN Đà Nẵng | 0 | 0 | 11 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Hệ số phụ 3: The greater number of victories (variable) Hệ số phụ 4: Most black Hệ số phụ 5: The greater number of victories (variable)
|
|
|
|