Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Giải cờ vua các nhóm tuổi miền Trung mở rộng năm 2020 - Cờ nhanh - U8 Nam

Cập nhật ngày: 04.02.2020 10:17:33, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon

Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốTênCLB/TỉnhĐiểm HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
127Nguyễn Tuấn MinhVCHVietchess7021,5744
236Vũ Giang Minh ĐứcQNIQuảng Ninh6023,5643
314Lê Thanh DươngTHOThanh Hóa5023,5543
41Bùi Quốc NghĩaDNAĐà Nẵng5022,5533
532Trần Hoàng Minh (B)DNAĐà Nẵng5019533
628Nguyễn Đại Việt CườngQBIQuảng Bình5019532
718Nguyễn Gia BảoTTHHuế5017,5543
88Kiều Hoàng QuânVCHVietchess4,5021,5432
917Lê Đức Minh QuânTHOThanh Hóa4,5021431
1035Võ Minh NhậtDNAĐà Nẵng4,5020,5431
1129Phùng Văn Tấn ĐiềnDNAĐà Nẵng4,5020442
1230Phạm Thành NamQNIQuảng Ninh4020432
1334Trần Tuấn KhangQBIQuảng Bình4019432
1424Nguyễn Thành PhướcDNAĐà Nẵng4018433
156Hoàng Trung NghĩaQBIQuảng Bình4017443
167Hồ Nguyễn Minh ChâuTTHHuế4017342
1725Nguyễn Thế DươngTHOThanh Hóa3,5019341
1810Lê Danh TùngNANNghệ An3,5017,5331
1919Nguyễn Hải HoàngTHOThanh Hóa3019,5341
2022Nguyễn Minh SangNANNghệ An3018,5342
2120Nguyễn Khánh MinhNANNghệ An3018330
2226Nguyễn Thế HảiTHOThanh Hóa3016,5231
2337Đậu Minh ĐứcNANNghệ An3016231
2416Lê Văn Long NhậtKTHKiện tướng tí hon3015,5231
2523Nguyễn Quốc BảoDNAĐà Nẵng3014343
2611Lê Minh Hoàng ChínhDNAĐà Nẵng3014331
13Lê Sỹ DũngNANNghệ An3014331
2821Nguyễn Minh QuangTHOThanh Hóa2017,5241
2933Trần Nguyên PhongNANNghệ An2015131
305Hoàng Quang AnhKTHKiện tướng tí hon2011130
3112Lê Nhật MinhDNAĐà Nẵng1014,5040
3231Phạm Võ Minh NhậtKTHKiện tướng tí hon1014,5010
3315Lê Trần Hoàng VũKTHKiện tướng tí hon1012,5111
349Lê Anh QuânTTHHuế0014010
352Bùi Sỹ Hoàng TùngKTHKiện tướng tí hon0012010
4Dương Đình ThiệnKTHKiện tướng tí hon0012010
373Dương Hiển Tuấn KiệtCTNCTN Đà Nẵng0011010

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 3: The greater number of victories (variable)
Hệ số phụ 4: Most black
Hệ số phụ 5: The greater number of victories (variable)