Giải cờ vua các nhóm tuổi miền Trung mở rộng năm 2020 - Cờ nhanh - U6 Nam Cập nhật ngày: 04.02.2020 10:19:08, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xếp hạng sau ván 7
Hạng | Số | | Tên | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | 1 | | Lê Minh Phúc | DNA | Đà Nẵng | 7 | 0 | 19 | 7 | 3 | 3 |
2 | 7 | | Phan Nguyễn Hải Phong | NBI | Ninh Bình | 5 | 0 | 19,5 | 5 | 3 | 2 |
3 | 5 | | Nguyễn Hoàng Minh Kỳ | DNA | Đà Nẵng | 4,5 | 1 | 20 | 4 | 4 | 3 |
4 | 6 | | Nguyễn Lương Vũ | DNA | Đà Nẵng | 4,5 | 0 | 19,5 | 4 | 4 | 4 |
5 | 14 | | Đặng Công Thái Bảo | DNA | Đà Nẵng | 4 | 1 | 15 | 4 | 4 | 2 |
6 | 11 | | Trần Trường Vinh | QBI | Quảng Bình | 4 | 0 | 18,5 | 3 | 4 | 1 |
7 | 9 | | Phạm Quang Huy | DNA | Đà Nẵng | 3,5 | 0 | 17 | 3 | 3 | 1 |
8 | 13 | | Trần Việt Dũng | THO | Thanh Hóa | 3 | 0 | 21 | 3 | 3 | 2 |
9 | 8 | | Phan Ngọc Phúc | QBI | Quảng Bình | 3 | 0 | 15 | 2 | 3 | 0 |
10 | 10 | | Trần Hoàng Minh (A) | DNA | Đà Nẵng | 3 | 0 | 14 | 3 | 3 | 1 |
11 | 3 | | Lương Tài Minh Trí | DNA | Đà Nẵng | 2,5 | 0 | 13,5 | 2 | 3 | 1 |
12 | 4 | | Lương Đinh Bách | NAN | Nghệ An | 2 | 0 | 16,5 | 2 | 4 | 0 |
13 | 2 | | Lê Sỹ Gia Huy | NAN | Nghệ An | 2 | 0 | 16 | 2 | 4 | 2 |
14 | 12 | | Trần Việt Cường | THO | Thanh Hóa | 1 | 0 | 14,5 | 1 | 4 | 1 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group) Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter) Hệ số phụ 3: Greater number of victories/games variable Hệ số phụ 4: Most black Hệ số phụ 5: Greater number of victories/games variable
|
|
|
|