Giải cờ vua các nhóm tuổi miền Trung mở rộng năm 2020 - Cờ nhanh - U8 Nữ Cập nhật ngày: 04.02.2020 10:15:16, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xếp hạng sau ván 7
Hạng | Số | | Tên | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | 8 | | Nguyễn Đình Tâm Anh | DNA | Đà Nẵng | 6 | 1 | 20 | 5 | 4 | 3 |
2 | 2 | | Lê Bảo An | TTH | TT Huế | 6 | 0 | 19,5 | 6 | 4 | 3 |
3 | 4 | | Nguyễn Khánh Linh | NAN | Nghệ An | 5 | 0 | 21 | 5 | 3 | 3 |
4 | 1 | | Dương Ngọc Uyên | DNA | Đà Nẵng | 4,5 | 0 | 19,5 | 4 | 3 | 2 |
5 | 10 | | Phạm Thị Minh Ngọc | NBI | Ninh Bình | 4 | 0 | 14,5 | 3 | 3 | 1 |
6 | 6 | | Nguyễn Thị Phương Uyên | NAN | Nghệ An | 3,5 | 0 | 21,5 | 3 | 4 | 2 |
7 | 12 | | Đinh Ngọc Lan | NBI | Ninh Bình | 3,5 | 0 | 19,5 | 3 | 3 | 2 |
8 | 3 | | Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc | QBI | Quảng Bình | 3,5 | 0 | 13,5 | 3 | 3 | 1 |
9 | 5 | | Nguyễn Thái An | TTU | Cờ vua trí tuệ | 3 | 0 | 18 | 3 | 3 | 1 |
10 | 9 | | Phạm Ngọc Bảo An | QBI | Quảng Bình | 2 | 0 | 17,5 | 2 | 4 | 1 |
11 | 11 | | Trịnh Phương Nhật Anh | THO | Thanh Hóa | 1 | 0 | 16 | 1 | 4 | 1 |
12 | 13 | | Đặng Linh Nhi | NBI | Ninh Bình | 1 | 0 | 16 | 0 | 0 | 0 |
13 | 7 | | Nguyễn Trần An An | THO | Thanh Hóa | 0 | 0 | 16 | 0 | 4 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Hệ số phụ 3: The greater number of victories (variable) Hệ số phụ 4: Most black Hệ số phụ 5: The greater number of victories (variable)
|
|
|
|