Giải cờ vua các nhóm tuổi miền Trung mở rộng năm 2020 - Cờ tiêu chuẩn - U20 Nam Cập nhật ngày: 03.02.2020 10:10:27, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xếp hạng sau ván 7
Hạng | Số | | Tên | LĐ | Rtg | CLB/Tỉnh | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | 10 | | Nguyễn Đình Trung | NAN | 0 | Nghệ An | 6 | 0 | 18 | 6 | 4 | 3 |
2 | 4 | | Lương Giang Sơn | TTH | 0 | Huế | 5 | 0,5 | 19 | 4 | 3 | 2 |
3 | 6 | | Nguyễn Hoàng Hải | NAN | 0 | Nghệ An | 5 | 0,5 | 17,5 | 3 | 3 | 2 |
4 | 14 | | Đặng Tuấn Linh | NBI | 0 | Ninh Bình | 4,5 | 0 | 20 | 3 | 3 | 1 |
5 | 3 | | Lê Nhật Khánh Huy | TTH | 0 | Huế | 4 | 0 | 16,5 | 2 | 3 | 0 |
6 | 12 | | Phạm Quang Dũng | NBI | 0 | Ninh Bình | 3,5 | 0 | 19 | 3 | 4 | 2 |
7 | 13 | | Trần Văn Tiến Đạt | TTH | 0 | Huế | 3,5 | 0 | 18 | 1 | 3 | 1 |
8 | 1 | | Dư Xuân Tùng Lâm | NAN | 0 | Nghệ An | 3,5 | 0 | 16,5 | 3 | 4 | 2 |
9 | 11 | | Ngô Minh Quân | TTH | 0 | Huế | 3,5 | 0 | 16,5 | 2 | 3 | 1 |
10 | 9 | | Nguyễn Văn Khánh Duy | TTH | 0 | Huế | 3,5 | 0 | 14 | 2 | 3 | 1 |
11 | 5 | | Mai Văn Nghĩa | TTH | 0 | Huế | 3 | 0 | 18 | 2 | 4 | 2 |
12 | 2 | | Lâm Đức Hải Nam | DNA | 0 | Đà Nẵng | 2,5 | 0 | 16 | 1 | 3 | 1 |
13 | 7 | | Nguyễn Hữu Khang | DNA | 0 | Đà Nẵng | 1,5 | 0 | 16,5 | 0 | 3 | 0 |
14 | 8 | | Nguyễn Sỹ Hồng Quân | NAN | 0 | Nghệ An | 0 | 0 | 12,5 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Hệ số phụ 3: The greater number of victories (variable) Hệ số phụ 4: Most black Hệ số phụ 5: The greater number of victories (variable)
|
|
|
|