Giải cờ vua các nhóm tuổi miền Trung mở rộng năm 2020 - Cờ tiêu chuẩn - U20 Nữ Cập nhật ngày: 03.02.2020 10:07:11, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xếp hạng sau ván 7
Hạng | Số | | Tên | LĐ | Rtg | CLB/Tỉnh | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | 10 | | Trần Thị Diễm Quỳnh | NAN | 0 | Nghệ An | 6 | 0 | 19 | 5 | 3 | 2 |
2 | 11 | | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | NBI | 0 | Ninh Bình | 5,5 | 0 | 17,5 | 4 | 4 | 2 |
3 | 6 | | Lê Thái Nga | TTH | 0 | Huế | 4,5 | 1,5 | 20 | 3 | 4 | 1 |
4 | 4 | | Lê Khắc Minh Thư | TTH | 0 | Huế | 4,5 | 1,5 | 20 | 3 | 2 | 1 |
5 | 1 | | Dương Thị Thanh Huyền | NAN | 0 | Nghệ An | 4,5 | 0 | 15,5 | 3 | 3 | 2 |
6 | 3 | | Hà Phương Hoàng Mai | TTH | 0 | Huế | 4 | 0 | 16,5 | 2 | 3 | 2 |
7 | 5 | | Lê Ngọc Nguyệt Cát | TTH | 0 | Huế | 3,5 | 0 | 17 | 2 | 3 | 1 |
8 | 9 | | Phan Thị Quỳnh An | NAN | 0 | Nghệ An | 3 | 0 | 16 | 1 | 4 | 0 |
9 | 7 | | Nguyễn Thị Khánh Vân | NBI | 0 | Ninh Bình | 2,5 | 0 | 16 | 2 | 4 | 1 |
10 | 2 | | Hoàng Thị Hải Yến | NAN | 0 | Nghệ An | 2 | 1 | 14,5 | 1 | 2 | 1 |
11 | 8 | | Nguyễn Thị Phương Trang | NAN | 0 | Nghệ An | 2 | 0 | 13,5 | 1 | 3 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Hệ số phụ 3: The greater number of victories (variable) Hệ số phụ 4: Most black Hệ số phụ 5: The greater number of victories (variable)
|
|
|
|