Giải cờ vua các nhóm tuổi miền Trung mở rộng năm 2020 - Cờ tiêu chuẩn - U14 Nữ Cập nhật ngày: 03.02.2020 10:03:09, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xếp hạng sau ván 7
Hạng | Số | | Tên | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | 8 | | Nguyễn Thị Hà Phương | NAN | Nghệ An | 6,5 | 0 | 19,5 | 6 | 4 | 3 |
2 | 7 | | Nguyễn Phạm Linh Chi | QBI | Quảng Bình | 5 | 0 | 19,5 | 4 | 3 | 2 |
3 | 12 | | Trần Huyền Nhi | DNA | Đà Nẵng | 4,5 | 1 | 20,5 | 4 | 4 | 3 |
4 | 6 | | Nguyễn Hà Khánh Linh | TTH | TT Huế | 4,5 | 0 | 20 | 4 | 4 | 3 |
5 | 3 | | Lưu Quế Chi | THO | Thanh Hóa | 4 | 0 | 19 | 3 | 3 | 2 |
6 | 5 | | Nguyễn Cẩm Tiên | BDI | Bình Định | 4 | 0 | 16,5 | 4 | 2 | 2 |
7 | 4 | | Nguyễn Bình An | THO | Thanh Hóa | 4 | 0 | 13,5 | 3 | 4 | 2 |
8 | 9 | | Nguyễn Trần Vân Thy | DNA | Đà Nẵng | 3,5 | 2 | 21,5 | 3 | 3 | 1 |
9 | 2 | | Lê Thanh Huyền | QBI | Quảng Bình | 3,5 | 1 | 19,5 | 3 | 4 | 1 |
10 | 10 | | Phạm Ngọc Thiên Thùy | TTH | TT Huế | 3,5 | 0 | 18 | 3 | 4 | 1 |
11 | 15 | | Đặng Thị Thuỳ Linh | NAN | Nghệ An | 3 | 0 | 16,5 | 2 | 3 | 2 |
12 | 11 | | Trần Hoàng Bảo Châu | BDI | Bình Định | 3 | 0 | 16,5 | 2 | 3 | 0 |
13 | 13 | | Đinh Huyền Thư | NAN | Nghệ An | 1 | 0 | 17 | 1 | 4 | 1 |
14 | 14 | | Đậu Lê Mai Chi | NAN | Nghệ An | 0 | 0 | 17 | 0 | 4 | 0 |
15 | 1 | | Bùi Thị hoa | NAN | Nghệ An | 0 | 0 | 12,5 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group) Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter) Hệ số phụ 3: Greater number of victories/games variable Hệ số phụ 4: Most black Hệ số phụ 5: Greater number of victories/games variable
|
|
|
|