Giải cờ vua các nhóm tuổi miền Trung mở rộng năm 2020 - Cờ tiêu chuẩn - U10 Nữ Cập nhật ngày: 03.02.2020 09:30:02, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xếp hạng sau ván 7
Hạng | Số | | Tên | LĐ | Rtg | CLB/Tỉnh | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | 7 | | Lê Tâm Như | QBI | 0 | Quảng Bình | 7 | 0 | 22 | 7 | 3 | 3 |
2 | 1 | | Hà Bảo Trâm | DNA | 0 | Đà Nẵng | 5 | 0 | 22,5 | 5 | 3 | 2 |
3 | 8 | | Nguyễn Ngọc Diệp | VCH | 0 | VietChess | 5 | 0 | 19 | 5 | 4 | 3 |
4 | 16 | | Trần Lê Vy | DNA | 0 | Đà Nẵng | 5 | 0 | 18,5 | 5 | 4 | 3 |
5 | 21 | | Đặng Phước Minh Anh | DNA | 0 | Đà Nẵng | 5 | 0 | 17,5 | 4 | 3 | 3 |
6 | 3 | | Lê Minh Anh | TTH | 0 | TT Huế | 4 | 0 | 22,5 | 4 | 4 | 3 |
7 | 2 | | Lâm Bình Nguyên | TTH | 0 | TT Huế | 4 | 0 | 18,5 | 4 | 4 | 2 |
8 | 13 | | Trần Hoàng Thùy Dung | QBI | 0 | Quảng Bình | 4 | 0 | 18,5 | 4 | 3 | 1 |
9 | 19 | | Vũ Nguyễn Bảo Linh | VCH | 0 | Vietchess | 4 | 0 | 17,5 | 4 | 4 | 3 |
10 | 10 | | Nguyễn Khả Như | NAN | 0 | Nghệ An | 3,5 | 0 | 17,5 | 3 | 4 | 2 |
11 | 9 | | Nguyễn Anh Bảo Thy | NAN | 0 | Nghệ An | 3,5 | 0 | 14 | 3 | 3 | 0 |
12 | 5 | | Lê Ngọc Khả Uyên | DNA | 0 | Đà Nẵng | 3 | 0 | 20,5 | 3 | 3 | 2 |
13 | 20 | | Đinh Nguyễn Tường Vy | QBI | 0 | Quảng Bình | 3 | 0 | 17 | 2 | 3 | 1 |
14 | 18 | | Võ Như Ngọc | QBI | 0 | Quảng Bình | 3 | 0 | 16 | 3 | 3 | 1 |
15 | 15 | | Trần Linh Giang | NAN | 0 | Nghệ An | 3 | 0 | 15,5 | 3 | 3 | 1 |
16 | 4 | | Lê Nguyễn Linh Đan | KTH | 0 | Kiện tướng tí hon | 3 | 0 | 15,5 | 2 | 4 | 2 |
17 | 6 | | Lê Thảo Ly | QBI | 0 | Quảng Bình | 2,5 | 0 | 12 | 2 | 3 | 1 |
18 | 14 | | Trần Hà Phương | NAN | 0 | Nghệ An | 2 | 0 | 13,5 | 1 | 3 | 1 |
19 | 17 | | Trần Nguyễn Bảo An | NAN | 0 | Nghệ An | 1 | 0 | 15 | 1 | 4 | 0 |
20 | 12 | | Phan Lê Dung | NAN | 0 | Nghệ An | 0,5 | 0 | 15 | 0 | 4 | 0 |
21 | 11 | | Nguyễn Thái Bình | TTU | 0 | Cờ vua trí tuệ | 0 | 0 | 12,5 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Hệ số phụ 3: The greater number of victories (variable) Hệ số phụ 4: Most black Hệ số phụ 5: The greater number of victories (variable)
|
|
|
|