Giải cờ vua các nhóm tuổi miền Trung mở rộng năm 2020 - Cờ tiêu chuẩn -U8 Nữ Cập nhật ngày: 03.02.2020 09:37:56, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xếp hạng sau ván 7
Hạng | Số | | Tên | LĐ | Rtg | CLB/Tỉnh | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | 9 | | Nguyễn Đình Tâm Anh | DNA | 0 | Đà Nẵng | 5,5 | 1 | 22,5 | 5 | 4 | 4 |
2 | 16 | | Đinh Ngọc Lan | NBI | 0 | Ninh Bình | 5,5 | 0 | 22 | 5 | 3 | 3 |
3 | 4 | | Nguyễn Khánh Linh | NAN | 0 | Nghệ An | 5 | 0 | 18,5 | 5 | 3 | 2 |
4 | 8 | | Nguyễn Đan Lê | NAN | 0 | Nghệ An | 5 | 0 | 16,5 | 5 | 3 | 2 |
5 | 6 | | Nguyễn Thị Phương Uyên | NAN | 0 | Nghệ An | 4,5 | 0,5 | 19,5 | 4 | 3 | 2 |
6 | 11 | | Phạm Thị Minh Ngọc | NBI | 0 | Ninh Bình | 4,5 | 0,5 | 19 | 2 | 4 | 1 |
7 | 1 | | Dương Ngọc Uyên | DNA | 0 | Đà Nẵng | 4 | 0 | 13,5 | 3 | 3 | 2 |
8 | 3 | | Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc | QBI | 0 | Quảng Bình | 3,5 | 1 | 19 | 2 | 3 | 1 |
9 | 15 | | Trịnh Phương Nhật Anh | THO | 0 | Thanh Hóa | 3,5 | 0 | 14,5 | 2 | 3 | 1 |
10 | 2 | | Lê Bảo An | TTH | 0 | TT Huế | 3 | 0 | 21 | 3 | 4 | 3 |
11 | 10 | | Phạm Ngọc Bảo An | QBI | 0 | Quảng Bình | 3 | 0 | 17,5 | 2 | 3 | 0 |
12 | 5 | | Nguyễn Thái An | TTU | 0 | Cờ vua trí tuệ | 3 | 0 | 15 | 2 | 3 | 0 |
13 | 7 | | Nguyễn Trần An An | THO | 0 | Thanh Hóa | 3 | 0 | 14,5 | 2 | 3 | 1 |
14 | 14 | | Trương Thanh Vân | NAN | 0 | Nghệ An | 2,5 | 0 | 16 | 1 | 3 | 0 |
15 | 17 | | Đặng Linh Nhi | NBI | 0 | Ninh Bình | 1,5 | 0 | 15,5 | 0 | 4 | 0 |
16 | 12 | | Trương Mi Chi | HNO | 0 | Hà Nội | 0 | 0 | 12,5 | 0 | 0 | 0 |
17 | 13 | | Trương Mi Na | HNO | 0 | Hà Nội | 0 | 0 | 12 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Hệ số phụ 3: The greater number of victories (variable) Hệ số phụ 4: Most black Hệ số phụ 5: The greater number of victories (variable)
|
|
|
|