HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ nhanh - Nữ U18 - Last update 15.01.2020 11:04:29, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Alphabetical list all groups
No. | | Name | FideID | Rtg | FED | Club/City | Name |
1 | | Bùi Anh Khôi | | 0 | NTL | Nam Từ Liêm | Nam 9 |
2 | | Bùi Anh Minh | | 0 | NTL | Nam Từ Liêm | Nam 9 |
3 | | Bùi Bảo Trân | | 0 | HKI | Hoàn Kiếm | Nữ 15 |
4 | | Bùi Chung Sinh | | 0 | TOB | Thanh Oai B | Nam 18 |
5 | | Bùi Diễm Quỳnh | | 0 | LBI | Long Biên | Nữ 11 |
6 | | Bùi Đức Anh | | 0 | CMY | Chương Mỹ | Nam 15 |
7 | | Bùi Đức Duy | | 0 | HKI | Hoàn Kiếm | Nam 15 |
8 | | Bùi Hà Ngân | | 0 | HMA | Hoàng Mai | Nữ 9 |
9 | | Bùi Lương Ngọc Linh | | 0 | DDA | Đống Đa | Nữ 15 |
10 | | Bùi Minh Đức | | 0 | BDI | Ba Đình | Nam 9 |
11 | | Bùi Minh Khuê | | 0 | HMA | Hoàng Mai | Nữ 13 |
12 | | Bùi Minh Phương | | 0 | HOZ | SNQT Horizon | Nữ 15 |
13 | | Bùi Ngọc Minh | | 0 | HMA | Hoàng Mai | Nữ 9 |
14 | | Bùi Quang Bảo | | 0 | HBT | Hai Bà Trưng | Cờ tiêu chuẩn: Nam 7 |
15 | | Bùi Quang Ngọc | | 0 | HBT | Hai Bà Trưng | Cờ tiêu chuẩn: Nam 7 |
16 | | Bùi Quốc Anh | | 0 | BDI | Ba Đình | Nam 15 |
17 | | Bùi Tiến Khang | | 0 | TTR | Thanh Trì | Nam 9 |
18 | | Bùi Tiến Minh | | 0 | TTR | Thanh Trì | Nam 11 |
19 | | Bùi Trung Phúc | | 0 | HKI | Hoàn Kiếm | Nam 9 |
20 | | Bùi Tường Duy | | 0 | HMA | Hoàng Mai | Nam 13 |
21 | | Bùi Vi Bằng | | 0 | TTR | Thanh Trì | Nữ 13 |
22 | | Bùi Việt Anh | | 0 | BDI | Ba Đình | Nam 13 |
23 | | Bùi Việt Long | | 0 | BDI | Ba Đình | Nam 11 |
24 | | Bùi Xuân Duy | | 0 | TXU | Thanh Xuân | Cờ nhanh: Nam 7 |
25 | | Cấn Chí Thành | | 0 | NTL | Nam Từ Liêm | Nam 13 |
26 | | Cao Khánh Linh | | 0 | TQT | Trần Quốc Tuấn | Nữ 18 |
27 | | Cao Thành An | | 0 | NTL | Nam Từ Liêm | Nam 15 |
28 | | Cao Vũ Ngọc Trâm | | 0 | KLI | Kim Liên | Nữ 18 |
29 | | Chu Đức Trọng | | 0 | BTL | Bắc Từ Liêm | Nam 11 |
30 | | Chu Hồng Anh | | 0 | BTL | Bắc Từ Liêm | Nữ 15 |
31 | | Chu Minh Sang | | 0 | TTH | Thạch Thất | Nam 11 |
32 | | Chử Ngọc Khánh | | 0 | LBI | Long Biên | Cờ tiêu chuẩn: Nữ 7 |
33 | | Chu Phan Đăng Khoa | | 0 | HBT | Hai Bà Trưng | Nam 9 |
34 | | Chu Phan Trúc Linh | | 0 | HBT | Hai Bà Trưng | Nữ 11 |
35 | | Chu Quang Minh | | 0 | DDA | Đống Đa | Nam 13 |
36 | | Chu Thành Nam | | 0 | BDI | Ba Đình | Nam 13 |
37 | | Chu Trường Giang | | 0 | THO | Tây Hồ | Nam 9 |
38 | | Công Nữ Bảo An | | 0 | UHO | Ứng Hòa | Nữ 9 |
39 | | Đàm Quang Huy | | 0 | HDU | Hoài Đức | Nam 15 |
40 | | Đàm Thành Trung | | 0 | CGI | Cầu Giấy | Nam 15 |
41 | | Đặng Anh Tú | | 0 | DAN | Đông Anh | Nam 11 |
42 | | Đặng Cao Nhật Anh | | 0 | LTT | Lý Thái Tổ | Nam 18 |
43 | | Đặng Đình Nguyên | | 0 | CGI | Cầu Giấy | Cờ nhanh: Nam 7 |
44 | | Đặng Hà Ngân | | 0 | HMA | Hoàng Mai | Nữ 15 |
45 | | Đặng Huyền Bảo Châm | | 0 | BTL | Bắc Từ Liêm | Cờ tiêu chuẩn: Nữ 7 |
46 | | Đặng Kát An An | | 0 | BTL | Bắc Từ Liêm | Nữ 9 |
47 | | Đặng Lư Diệp Anh | | 0 | HKI | Hoàn Kiếm | Nữ 11 |
48 | | Đặng Minh Nhật | | 0 | CMY | Chương Mỹ | Nam 9 |
49 | | Đặng Ngọc Châu | | 0 | HMA | Hoàng Mai | Cờ nhanh: Nữ 7 |
50 | | Đặng Phùng Trí Đức | | 0 | CGI | Cầu Giấy | Nam 11 |
51 | | Đặng Quý Phúc | | 0 | CGI | Cầu Giấy | Nam 9 |
52 | | Đặng Thành Trung | | 0 | HKI | Hoàn Kiếm | Cờ tiêu chuẩn: Nam 7 |
53 | | Đặng Trúc Quỳnh | | 0 | HMA | Hoàng Mai | Nữ 11 |
54 | | Đặng Vũ Anh Kiệt | | 0 | TTR | Thanh Trì | Cờ tiêu chuẩn: Nam 7 |
55 | | Đào Hà Thu | | 0 | HKI | Hoàn Kiếm | Cờ nhanh: Nữ 7 |
56 | | Đào Hoàng Khánh Nhi | | 0 | TTR | Thanh Trì | Nữ 11 |
57 | | Đào Hữu Châu | | 0 | TOB | Thanh Oai B | Nam 18 |
58 | | Đào Huy Khôi | | 0 | TTR | Thanh Trì | Nam 11 |
59 | | Đào Minh Anh | | 0 | TXU | Thanh Xuân | Nữ 11 |
60 | | Đào Minh Châu | | 0 | TXU | Thanh Xuân | Cờ nhanh: Nữ 7 |
61 | | Đào Minh Khang | | 0 | HKI | Hoàn Kiếm | Cờ nhanh: Nam 7 |
62 | | Đào Nhật Dương | | 0 | LBI | Long Biên | Nam 9 |
63 | | Đào Văn Trung | | 0 | TOB | Thanh Oai B | Nam 18 |
64 | | Đào Vũ Minh Châu | | 0 | NTL | Nam Từ Liêm | Cờ nhanh: Nữ 7 |
65 | | Đinh Cẩm Nhung | | 0 | THO | Tây Hồ | Nữ 9 |
66 | | Đinh Hà An | | 0 | BDI | Ba Đình | Nữ 9 |
67 | | Đinh Ngọc Linh | | 0 | HKI | Hoàn Kiếm | Nữ 15 |
68 | | Đinh Nguyễn Hải | | 0 | HMA | HoàngMai | Nam 9 |
69 | | Đinh Nho Kiệt | | 0 | CGI | Cầu Giấy | Nam 11 |
70 | | Đinh Phúc Lâm | | 0 | HDO | Hà Đông | Cờ nhanh: Nam 7 |
71 | | Đinh Quỳnh Trang | | 0 | LTT | Lý Thái Tổ | Nữ 18 |
72 | | Đinh Thị Hà Phương | | 0 | GLA | Gia Lâm | Nữ 11 |
73 | | Đỗ Anh Thư | | 0 | HKI | Hoàn Kiếm | Cờ nhanh: Nữ 7 |
74 | | Đỗ Đăng Khôi | | 0 | BDI | Ba Đình | Nam 15 |
75 | | Đỗ Đức Dương | | 0 | BTL | Bắc Từ Liêm | Nam 9 |
76 | | Đỗ Đức Quân | | 0 | BDI | Ba Đình | Nam 9 |
77 | | Đỗ Đức Tú | | 0 | TTR | Thanh Trì | Nam 9 |
78 | | Đỗ Duy Minh | | 0 | HBT | Hai Bà Trưng | Nam 11 |
79 | | Đỗ Hà Vy | | 0 | QOA | Quốc Oai | Nữ 9 |
80 | | Đỗ Hoàng Hải | | 0 | TXU | Thanh Xuân | Nam 9 |
81 | | Đỗ Hoàng Ngân | | 0 | BDI | Ba Đình | Cờ nhanh: Nữ 7 |
82 | | Đỗ Khánh Ngọc | | 0 | DAN | Đông Anh | Nữ 11 |
83 | | Đỗ Khôi Nguyên | | 0 | HBT | Hai Bà Trưng | Nam 11 |
84 | | Đỗ Minh Quân | | 0 | HKI | Hoàn Kiếm | Nam 11 |
85 | | Đỗ Minh Sơn | | 0 | STA | Sơn Tây | Nam 13 |
86 | | Đỗ Ngọc Anh | | 0 | BBA | Bất Bạt | Nữ 18 |
87 | | Đỗ Phúc Đạt | | 0 | LTT | Lý Thái Tổ | Nam 18 |
88 | | Đỗ Phương Tuệ Anh | | 0 | HKI | Hoàn Kiếm | Nữ 9 |
89 | | Đỗ Quang Tùng | | 0 | TTR | Thanh Trì | Nam 15 |
90 | | Đỗ Quốc Anh | | 0 | HBT | Hai Bà Trưng | Nam 13 |
91 | | Đỗ Tề Kiến Quốc | | 0 | HKI | Hoàn Kiếm | Nam 13 |
92 | | Đỗ Thái Dương | | 0 | BDI | Ba Đình | Nam 11 |
93 | | Đỗ Thị Ngọc Anh | | 0 | TOA | Thanh Oai | Nữ 9 |
94 | | Đỗ Thị Ngọc Mai | | 0 | NTL | Nam Từ Liêm | Nữ 11 |
95 | | Đỗ Thị Thanh Mai | | 0 | NTL | Nam Từ Liêm | Nữ 9 |
96 | | Đỗ Tiến Minh | | 0 | CGI | Cầu Giấy | Nam 13 |
97 | | Đoàn Lương Tuyết Trinh | | 0 | HBT | Hai Bà Trưng | Nữ 15 |
98 | | Đoàn Ngọc Linh | | 0 | CMY | Chương Mỹ | Nữ 13 |
99 | | Đoàn Quang Huy | | 0 | HDO | Hà Đông | Nam 15 |
100 | | Đoàn Thanh Mai | | 0 | NTL | Nam Từ Liêm | Nữ 15 |
101 | | Đoàn Tuấn Đạt | | 0 | NTL | Nam Từ Liêm | Nam 11 |
102 | | Đới Đăng Hải | | 0 | YVI | Yên Viên | Nam 18 |
103 | | Dương Hoàng Khánh Chi | | 0 | NTL | Nam Từ Liêm | Nữ 13 |
104 | | Dương Hương Linh | | 0 | DDA | Đống Đa | Cờ tiêu chuẩn: Nữ 7 |
105 | | Dương Mạnh Bảo | | 0 | CGI | Cầu Giấy | Nam 9 |
106 | | Dương Quỳnh Trang | | 0 | HDO | Hà Đông | Nữ 13 |
107 | | Dương Thế Tuấn | | 0 | CGI | Cầu Giấy | Nam 9 |
108 | | Dương Tùng Lâm | | 0 | BTL | Bắc Từ Liêm | Cờ nhanh: Nam 7 |
109 | | Dương Việt Hoàng | | 0 | BMA | Ban Mai | Nam 18 |
110 | | Dương Vũ Anh | | 0 | HMA | HoàngMai | Nam 9 |
111 | | Giáp Phương Nga | | 0 | BDI | Ba Đình | Nữ 15 |
112 | | Hà Anh Trúc | | 0 | STA | Sơn Tây | Nữ 11 |
113 | | Hà Hiền Ngân Giang | | 0 | STA | Sơn Tây | Nữ 15 |
114 | | Hà Học Quân | | 0 | DDA | Đống Đa | Nam 9 |
115 | | Hà Kim Huế | | 0 | SSO | Sóc Sơn | Nữ 13 |
116 | | Hà Minh Tùng | | 0 | HBT | Hai Bà Trưng | Nam 9 |
117 | | Hà Phúc Thăng | | 0 | STA | Sơn Tây | Nam 9 |
118 | | Hà Trọng Lộc | | 0 | TOA | Thanh Oai A | Nam 18 |
119 | | Hồ Minh Anh | | 0 | BDI | Ba Đình | Cờ tiêu chuẩn: Nữ 7 |
120 | | Hồ Nguyễn Quỳnh Trang | | 0 | DDA | Đống Đa | Nữ 13 |
121 | | Hoàng Anh Tùng | | 0 | CGI | Cầu Giấy | Nam 9 |
122 | | Hoàng Bảo Hân | | 0 | TXU | Thanh Xuân | Cờ nhanh: Nữ 7 |
123 | | Hoàng Diệu Anh Thư | | 0 | CGI | Cầu Giấy | Nữ 13 |
124 | | Hoàng Đức Anh | | 0 | NHU | Nguyễn Huệ | Nam 18 |
125 | | Hoàng Hà Anh | | 0 | HBT | Hai Bà Trưng | Nữ 9 |
126 | | Hoàng Hải Anh | | 0 | DDA | Đống Đa | Nữ 15 |
127 | | Hoàng Huy Tài | | 0 | TXU | Thanh Xuân | Nam 11 |
128 | | Hoàng Khánh Linh | | 0 | HKI | Hoàn Kiếm | Nữ 15 |
129 | | Hoàng Kim Vũ | | 0 | TXU | Thanh Xuân | Cờ tiêu chuẩn: Nam 7 |
130 | | Hoàng Minh Khang | | 0 | HBT | Hai Bà Trưng | Nam 9 |
131 | | Hoàng Minh Việt | | 0 | CGI | Cầu Giấy | Nam 15 |
132 | | Hoàng Nam Khánh | | 0 | DDA | Đống Đa | Cờ tiêu chuẩn: Nam 7 |
133 | | Hoàng Nghĩa Dũng | | 0 | LBI | Long Biên | Nam 13 |
134 | | Hoàng Nguyên Giang | | 0 | TXU | Thanh Xuân | Nữ 9 |
135 | | Hoàng Nguyên Khang | | 0 | UHO | Ứng Hòa | Nam 15 |
136 | | Hoàng Phương Ngọc | | 0 | DAN | Đông Anh | Nữ 13 |
137 | | Hoàng Thế Cường | | 0 | BDI | Ba Đình | Nam 13 |
138 | | Hoàng Thu Phương | | 0 | DAN | Đông Anh | Nữ 11 |
139 | | Hoàng Trần Thục Quyên | | 0 | TTR | Thanh Trì | Nữ 13 |
140 | | Hoàng Tú Anh | | 0 | GLA | Gia Lâm | Nữ 9 |
141 | | Hoàng Tùng Lâm | | 0 | BTL | Bắc Từ Liêm | Nữ 13 |
142 | | Hoàng Văn Quang | | 0 | HBT | Hai Bà Trưng | Nam 15 |
143 | | Hoàng Việt Tùng | | 0 | TTH | Tùng Thiện | Nam 18 |
144 | | Hoàng Vũ Ngọc Mai | | 0 | HMA | Hoàng Mai | Cờ tiêu chuẩn: Nữ 7 |
145 | | Hoàng Vũ Trung Quốc | | 0 | BDI | Ba Đình | Nam 9 |
146 | | Huỳnh Mẫn | | 0 | HKI | Hoàn Kiếm | Nam 15 |
147 | | Khâu Chi Lâm | | 0 | DDA | Đống Đa | Nữ 11 |
148 | | Khổng Lê Thu Trang | | 0 | HDO | Hà Đông | Nữ 15 |
149 | | Khuất Minh Anh | | 0 | TTH | Thạch Thất | Nữ 11 |
150 | | Khuất Minh Trí | | 0 | TTH | Thạch Thất | Nam 13 |
Show complete list
|
|
|
|
|
|
|