HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ nhanh - Nữ U18 - Last update 15.01.2020 11:04:29, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Final Ranking after 7 Rounds
Rk. | SNo | | Name | FED | Rtg | Bdld | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 11 | | Quách Minh Châu | KLI | 0 | Wien | Kim Liên | 6 | 0 | 26,5 | 6 | 3 | 3 |
2 | 1 | | Cao Khánh Linh | TQT | 0 | | Trần Quốc Tuấn | 5 | 1 | 30,5 | 5 | 3 | 3 |
3 | 6 | | Nguyễn Phương Linh | NHU | 0 | | Nguyễn Huệ | 5 | 1 | 30 | 5 | 3 | 1 |
4 | 9 | | Phạm Diệu Hương | KLI | 0 | Wien | Kim Liên | 5 | 1 | 26 | 4 | 3 | 2 |
5 | 13 | | Triệu Hải Yến | PDP | 0 | | Phan Đình Phùng | 4,5 | 0 | 25 | 3 | 3 | 2 |
6 | 3 | | Lê Thị Hoàng Yến | YVI | 0 | | Yên Viên | 4 | 0 | 28 | 3 | 3 | 1 |
7 | 10 | | Phạm Hạnh Trang | TOA | 0 | | Thanh Oai A | 4 | 0 | 27,5 | 4 | 4 | 2 |
8 | 5 | | Nguyễn Như Quỳnh | TOB | 0 | | Thanh Oai B | 3 | 0 | 30 | 3 | 3 | 2 |
9 | 12 | | Tạ Phương Phương | NHU | 0 | | Nguyễn Huệ | 3 | 0 | 24,5 | 2 | 3 | 0 |
10 | 7 | | Nguyễn Thanh Huyền | BBA | 0 | | Bất Bạt | 3 | 0 | 22 | 2 | 3 | 0 |
11 | 2 | | Đỗ Ngọc Anh | BBA | 0 | | Bất Bạt | 3 | 0 | 21,5 | 3 | 4 | 1 |
12 | 4 | | Nguyễn Hải Yến | NTR | 0 | | Nguyễn Trãi - Ba Đình | 2,5 | 0 | 26 | 1 | 3 | 1 |
13 | 8 | | Nguyễn Thị Thúy Ngân | BMA | 0 | | Ban Mai | 1 | 0 | 27 | 0 | 4 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Tie Break3: The greater number of victories (variable) Tie Break4: Most black Tie Break5: The greater number of victories (variable)
|
|
|
|