HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ nhanh - Nữ U15 - Last update 15.01.2020 11:04:16, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Final Ranking after 7 Rounds
Rk. | SNo | | Name | FED | Rtg | Bdld | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 17 | | Phùng Thị Ngọc Chi | DDA | 0 | | Đống Đa | 6 | 1 | 31,5 | 6 | 4 | 3 |
2 | 10 | | Nguyễn Hà Bảo Trân | CGI | 0 | | Cầu Giấy | 6 | 0 | 23,5 | 6 | 4 | 3 |
3 | 7 | | Lê Nguyễn Vi Anh | TXU | 0 | | Thanh Xuân | 5 | 0 | 29,5 | 5 | 3 | 3 |
4 | 1 | | Bùi Minh Phương | HOZ | 0 | | SNQT Horizon | 5 | 0 | 29,5 | 5 | 3 | 1 |
5 | 9 | | Nguyễn Đỗ Thu Trang | HKI | 0 | | Hoàn Kiếm | 4,5 | 0,5 | 21,5 | 4 | 3 | 1 |
6 | 20 | | Trần Thị Ánh Nguyệt | TXU | 0 | | Thanh Xuân | 4,5 | 0,5 | 21,5 | 2 | 3 | 1 |
7 | 16 | | Phùng Thị Hải Linh | HKI | 0 | | Hoàn Kiếm | 4 | 0 | 32 | 4 | 4 | 3 |
8 | 12 | | Nguyễn Quỳnh Anh | LBI | 0 | | Long Biên | 4 | 0 | 25 | 4 | 4 | 2 |
9 | 6 | | Hoàng Khánh Linh | HKI | 0 | | Hoàn Kiếm | 4 | 0 | 23 | 4 | 3 | 2 |
10 | 4 | | Giáp Phương Nga | BDI | 0 | | Ba Đình | 4 | 0 | 17 | 4 | 4 | 2 |
11 | 18 | | Trần Khánh Linh | NTL | 0 | | Nam Từ Liêm | 3,5 | 0 | 32 | 3 | 4 | 1 |
12 | 14 | | Nguyễn Thị Minh Ánh | QOA | 0 | | Quốc Oai | 3,5 | 0 | 24,5 | 3 | 3 | 1 |
13 | 2 | | Đặng Hà Ngân | HMA | 0 | | Hoàng Mai | 3,5 | 0 | 23 | 2 | 3 | 2 |
14 | 23 | | Vũ Lê Phương Anh | HDO | 0 | | Hà Đông | 3 | 0 | 26 | 2 | 3 | 1 |
15 | 22 | | Trương Hoàng Yến Nhi | BDI | 0 | | Ba Đình | 3 | 0 | 22,5 | 3 | 4 | 3 |
16 | 5 | | Hoàng Hải Anh | DDA | 0 | | Đống Đa | 3 | 0 | 19,5 | 3 | 3 | 1 |
17 | 3 | | Đoàn Thanh Mai | NTL | 0 | | Nam Từ Liêm | 2 | 0 | 26,5 | 0 | 2 | 0 |
18 | 15 | | Nguyễn Thùy Trâm | HDO | 0 | | Hà Đông | 2 | 0 | 24 | 1 | 4 | 0 |
19 | 8 | | Lương Minh Huyền | LBI | 0 | | Long Biên | 1,5 | 0 | 13,5 | 1 | 4 | 0 |
20 | 21 | | Trần Thu Trang | HMA | 0 | | Hoàng Mai | 1 | 0 | 27,5 | 1 | 2 | 1 |
21 | 19 | | Trần Phương Dung | BTL | 0 | | Bắc Từ Liêm | 1 | 0 | 21,5 | 1 | 1 | 0 |
22 | 13 | | Nguyễn Thảo Nguyên | BDI | 0 | | Ba Đình | 0 | 0 | 24,5 | 0 | 0 | 0 |
23 | 11 | | Nguyễn Minh Châu | TTH | 0 | | Thạch Thất | 0 | 0 | 20,5 | 0 | 2 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Tie Break3: The greater number of victories (variable) Tie Break4: Most black Tie Break5: The greater number of victories (variable)
|
|
|
|