Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ nhanh - Nữ U11 -

Last update 15.01.2020 11:03:44, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Search for player Search

Final Ranking crosstable after 7 Rounds

Rk.NameRtgFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.RdPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Nguyễn Diệu Châu0TXU 10b1 6w1 17w1 7b1 3w1 4b½ 5b16,5032,5643
2Nguyễn Hồng Ánh0TXU 13w1 23b1 3w0 17b1 6b1 16w1 4w½5,5029533
3Ngô Kim Cương0HBT 18b1 22w1 2b1 30w1 1b0 5w0 10w15029,5532
4Nguyễn Thị Minh Tâm0CGI 32b1 5w0 19b1 9w1 12b1 1w½ 2b½5029,5443
5Nguyễn Anh Thư0TTR 11w1 4b1 35w- 20b1 7w1 3b1 1w05028,5533
6Vũ Thanh Trà0CGI -1 1b0 22w1 25b1 2w0 24b1 11w15028,5432
7Nguyễn Ngọc Thy Khanh0NTL 33b1 14w1 29b1 1w0 5b0 13w1 8w15027532
8Trịnh Tường Lam0HBT 12b0 9w½ 33b1 23w1 18b1 15w1 7b04,50,525442
9Nguyễn Kim Ngân0HMA 35w- 8b½ 26w1 4b0 32w1 18w1 19b14,50,520431
10Trần Ngọc Quyên0BDI 1w0 19w0 -1 34b1 21w1 14b1 3b04026332
11Phạm Yến Nhi0HKI 5b0 32w1 21b0 31w1 19b1 12w1 6b04023441
12Nguyễn Hà An0HBT 8w1 28b1 16w1 35b- 4w0 11b0 20b14022432
13Vũ Ngọc Vân0HMA 2b0 34w0 31w1 28b1 20w1 7b0 25w14021,5431
14Mã Thị Phương Thu0THO 24w1 7b0 28w1 21b1 35w- 10w0 16b14020,5432
15Phạm Kim Ngân0HKI 16w0 30w0 32b1 22b1 25w1 8b0 21w14020432
16Lê Thảo Nhi0HMA 15b1 20w1 12b0 18w½ 17b1 2b0 14w03,5027,5342
17Khương Huyền Trang0HDO 31b1 21w1 1b0 2w0 16w0 27b½ 24w13,5026331
Phạm Nguyễn Hà Anh0BDI 3w0 26b1 23w1 16b½ 8w0 9b0 27w13,5026331
19Lê Song Thư0HKI 28w0 10b1 4w0 27b1 11w0 23b1 9w03025333
20Nguyễn Khánh Chi0THO 30b1 16b0 27w1 5w0 13b0 26w1 12w03024331
21Nguyễn Hồng Hương Giang0DDA 29b1 17b0 11w1 14w0 10b0 30w1 15b03023,5341
22Nguyễn Khánh My0CGI 26w1 3b0 6b0 15w0 29b0 28w1 30b13023341
23Khâu Chi Lâm0DDA 34b1 2w0 18b0 8b0 28w1 19w0 29b13021,5342
24Phạm Lan Anh0LBI 14b0 33w1 25b0 29w1 30b1 6w0 17b03020,5341
25Nguyễn Hoàng Kim An0BDI 27b1 35b- 24w1 6w0 15b0 29w1 13b03020,5331
26Đỗ Thị Ngọc Mai0NTL 22b0 18w0 9b0 33w1 34b+ 20b0 31b13018241
27Vũ Anh Ngọc0TTR 25w0 -1 20b0 19w0 33b1 17w½ 18b02,5020,5131
28Nguyễn Thùy Dương0HDO 19b1 12w0 14b0 13w0 23b0 22b0 33w12022241
29Bùi Diễm Quỳnh0LBI 21w0 31b1 7w0 24b0 22w1 25b0 23w02022231
Đỗ Khánh Ngọc0DAN 20w0 15b1 34w1 3b0 24w0 21b0 22w02022231
31Nguyễn Thủy Chi0DAN 17w0 29w0 13b0 11b0 -1 32w+ 26w02021020
32Khuất Minh Anh0TTH 4w0 11b0 15w0 -1 9b0 31b- -01026,5020
33Hoàng Thu Phương0DAN 7w0 24b0 8w0 26b0 27w0 -1 28b01023,5030
34Nguyễn Phương Dung0TTH 23w0 13b1 30b0 10w0 26w- -0 -01023121
35Đào Minh Anh0TXU 9b- 25w- 5b- 12w- 14b- -0 -00027,5000

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Tie Break3: Greater number of victories/games variable
Tie Break4: Most black
Tie Break5: Greater number of victories/games variable