Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ nhanh - Nữ U9 -

Last update 15.01.2020 11:03:21, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Search for player Search

Final Ranking crosstable after 7 Rounds

Rk.NameRtgFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.RdPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Bùi Ngọc Minh0HMA 6w0 12b1 19w1 14b1 4w1 2b1 3b16131644
2Nguyễn Thái An0HKI 26b1 20b1 5w1 15w1 3b1 1w0 6b16029644
3Đỗ Phương Tuệ Anh0HKI 25b1 11w1 14b1 4b1 2w0 5b1 1w05032544
4Ngô Thùy Dương0BDI 19w1 18b1 9b1 3w0 1b0 17w1 11w15028532
5Bùi Hà Ngân0HMA 17b1 28w1 2b0 21w1 9b1 3w0 10w15026532
6Nguyễn Ngọc Hà0TXU 1b1 9w0 18b1 20w1 17b1 16w½ 2w04,5028,5433
7Nguyễn Xuân Khánh Linh0DDA 8w1 24b½ 13w0 25w1 16b0 12b1 15w14,5024,5431
8Lê Phương Thảo0BDI 7b0 25w½ 23b1 24b1 10w0 14w1 16b14,5023,5443
9Vũ Hoài Thu0DDA -1 6b1 4w0 13b1 5w0 10b0 19w14029332
10Nguyễn Bảo Linh0LBI 18w0 19b0 -1 22w1 8b1 9w1 5b04026331
11Nguyễn Vũ Vân Khanh0CGI 16b1 3b0 17w0 27w1 20b1 18w1 4b04024,5442
12Trịnh Khánh Ngọc0HBT 15b1 1w0 28b1 17w0 21b1 7w0 18b14024444
13Nguyễn Bảo Minh Châu0HMA 22b1 14w0 7b1 9w0 18b0 21w1 17b14024443
14Phan Trúc Anh0HBT 29w1 13b1 3w0 1w0 15b½ 8b0 22w13,5027331
15Nguyễn Dương Nhật Linh0HKI 12w0 23w1 27b1 2b0 14w½ 24b1 7b03,5025,5342
16Lê Bảo Trang0CGI 11w0 21b0 29w1 19b1 7w1 6b½ 8w03,5024,5331
17Nguyễn Ngọc Hà0HDO 5w0 26w1 11b1 12b1 6w0 4b0 13w03028,5332
18Quách Thu Phương0BDI 10b1 4w0 6w0 28b1 13w1 11b0 12w03026,5332
19Phạm Khánh Ngân0HDO 4b0 10w1 1b0 16w0 29b+ 20w1 9b03026,5230
20Đinh Cẩm Nhung0THO 21b1 2w0 24w1 6b0 11w0 19b0 26w13025331
Nguyễn Ngọc Quyên0LBI 20w0 16w1 22b1 5b0 12w0 13b0 24w13025331
22Trần Ngọc Diệp0TXU 13w0 -1 21w0 10b0 28w1 26b1 14b03021231
23Đỗ Hà Vy0QOA 28w0 15b0 8w0 26b0 -1 25w1 27b13019231
24Hoàng Hà Anh0HBT 27b1 7w½ 20b0 8w0 25b1 15w0 21b02,5123242
25Nguyễn Tạ Minh Hà0NTL 3w0 8b½ 26w1 7b0 24w0 23b0 28w12,5022,5230
26Đỗ Thị Thanh Mai0NTL 2w0 17b0 25b0 23w1 27b1 22w0 20b02122,5241
27Nguyễn Thị Phương Thảo0QOA 24w0 29b1 15w0 11b0 26w0 28b1 23w02017232
28Nguyễn Phương Mai0DAN 23b1 5b0 12w0 18w0 22b0 27w0 25b01022,5141
29Nguyễn An Như0DAN 14b0 27w0 16b0 -1 19w- -0 -01022,5020

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Tie Break3: Greater number of victories/games variable
Tie Break4: Most black
Tie Break5: Greater number of victories/games variable