HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ nhanh - Nữ U7 - Last update 15.01.2020 11:02:56, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Final Ranking after 7 Rounds
Rk. | SNo | | Name | FED | Rtg | Bdld | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 21 | | Phan Anh Thư | NTL | 0 | | Nam Từ Liêm | 6 | 1 | 24,5 | 6 | 4 | 3 |
2 | 17 | | Nguyễn Thái An | CGI | 0 | | Cầu Giấy | 6 | 0 | 29,5 | 6 | 3 | 2 |
3 | 7 | | Hoàng Bảo Hân | TXU | 0 | | Thanh Xuân | 5,5 | 0 | 24,5 | 5 | 4 | 2 |
4 | 12 | | Nguyễn Linh Chi | CGI | 0 | | Cầu Giấy | 5 | 0 | 31,5 | 5 | 3 | 2 |
5 | 6 | | Đỗ Hoàng Ngân | BDI | 0 | | Ba Đình | 4,5 | 0 | 28,5 | 4 | 4 | 2 |
6 | 3 | | Đào Vũ Minh Châu | NTL | 0 | | Nam Từ Liêm | 4 | 0 | 32 | 3 | 4 | 2 |
7 | 2 | | Đào Minh Châu | TXU | 0 | | Thanh Xuân | 4 | 0 | 27,5 | 4 | 3 | 2 |
8 | 13 | | Nguyễn Ngọc Thái Vân | HMA | 0 | | Hoàng Mai | 4 | 0 | 26,5 | 2 | 3 | 0 |
9 | 5 | | Đỗ Anh Thư | HKI | 0 | | Hoàn Kiếm | 4 | 0 | 26 | 4 | 4 | 3 |
10 | 22 | | Trần Bảo Ngân | CGI | 0 | | Cầu Giấy | 4 | 0 | 24 | 4 | 4 | 3 |
11 | 20 | | Phạm Phương Thảo Nguyên | NTL | 0 | | Nam Từ Liêm | 4 | 0 | 19,5 | 2 | 3 | 1 |
12 | 25 | | Vũ Thanh Châu | HDO | 0 | | Hà Đông | 3,5 | 0 | 30 | 2 | 3 | 2 |
13 | 24 | | Vũ Bảo Khanh | BDI | 0 | | Ba Đình | 3,5 | 0 | 23,5 | 3 | 3 | 2 |
14 | 18 | | Nguyễn Thái An | BTL | 0 | | Bắc Từ Liêm | 3,5 | 0 | 22 | 3 | 3 | 2 |
15 | 11 | | Nguyễn Gia Hân | DDA | 0 | | Đống Đa | 3,5 | 0 | 21,5 | 3 | 4 | 3 |
16 | 8 | | Lê Bảo An | TTR | 0 | | Thanh Trì | 3 | 0 | 27 | 3 | 3 | 1 |
17 | 14 | | Nguyễn Phạm Quỳnh Anh | HDO | 0 | | Hà Đông | 3 | 0 | 24,5 | 3 | 3 | 2 |
18 | 15 | | Nguyễn Phương An | LBI | 0 | | Long Biên | 3 | 0 | 23,5 | 3 | 3 | 2 |
19 | 19 | | Phạm Bảo Châu | DAN | 0 | | Đông Anh | 2,5 | 0 | 24 | 1 | 3 | 1 |
20 | 10 | | Nguyễn Bảo Diệp An | BDI | 0 | | Ba Đình | 2 | 1 | 23,5 | 1 | 3 | 1 |
21 | 23 | | Trần Minh Anh | DDA | 0 | | Đống Đa | 2 | 0 | 16,5 | 1 | 3 | 1 |
22 | 16 | | Nguyễn Phương Chi | LBI | 0 | | Long Biên | 1,5 | 0 | 21 | 1 | 3 | 0 |
23 | 4 | | Đặng Ngọc Châu | HMA | 0 | | Hoàng Mai | 1 | 0 | 25 | 0 | 1 | 0 |
24 | 9 | | Lê Việt Hiền Anh | HKI | 0 | | Hoàn Kiếm | 0 | 0 | 25,5 | 0 | 1 | 0 |
25 | 1 | | Đào Hà Thu | HKI | 0 | | Hoàn Kiếm | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group) Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter) Tie Break3: Greater number of victories/games variable Tie Break4: Most black Tie Break5: Greater number of victories/games variable
|
|
|
|