HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ nhanh - Nam U13 - Last update 15.01.2020 11:02:16, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Final Ranking after 7 Rounds
Rk. | SNo | | Name | FED | Rtg | Bdld | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 17 | | Nguyễn Xuân Anh | HDO | 0 | | Hà Đông | 6,5 | 0 | 30 | 6 | 3 | 3 |
2 | 24 | | Trần Quang Huy | HKI | 0 | | Hoàn Kiếm | 6 | 0 | 27 | 6 | 4 | 4 |
3 | 19 | | Phạm Gia Bình | CGI | 0 | | Cầu Giấy | 5 | 0 | 30,5 | 5 | 3 | 3 |
4 | 15 | | Nguyễn Trần Duy Anh | TXU | 0 | | Thanh Xuân | 5 | 0 | 26,5 | 4 | 4 | 2 |
5 | 20 | | Phạm Minh Nghĩa | BDI | 0 | | Ba Đình | 5 | 0 | 21,5 | 5 | 3 | 2 |
6 | 26 | | Vương Đăng Khôi | HDO | 0 | | Hà Đông | 4,5 | 0 | 28,5 | 4 | 4 | 2 |
7 | 7 | | Ngô Trọng Quốc Đạt | HMA | 0 | | Hoàng Mai | 4 | 0 | 28,5 | 4 | 4 | 2 |
8 | 1 | | Bùi Tường Duy | HMA | 0 | | Hoàng Mai | 4 | 0 | 28 | 4 | 3 | 2 |
9 | 25 | | Võ Hoàng Quân | HKI | 0 | | Hoàn Kiếm | 4 | 0 | 26 | 3 | 3 | 2 |
10 | 10 | | Nguyễn Đình Khải | CGI | 0 | | Cầu Giấy | 4 | 0 | 24 | 2 | 3 | 2 |
11 | 6 | | Lương Hồng Sơn | DDA | 0 | | Đống Đa | 4 | 0 | 18,5 | 4 | 4 | 3 |
12 | 21 | | Phạm Ngọc Hải | CGI | 0 | | Cầu Giấy | 3,5 | 1 | 30,5 | 3 | 3 | 0 |
13 | 9 | | Nguyễn Đăng Nguyên | NTL | 0 | | Nam Từ Liêm | 3,5 | 0 | 21 | 3 | 3 | 1 |
14 | 3 | | Chu Thành Nam | BDI | 0 | | Ba Đình | 3 | 0 | 29 | 3 | 3 | 2 |
15 | 8 | | Nguyễn Bình Minh | DDA | 0 | | Đống Đa | 3 | 0 | 25,5 | 2 | 3 | 1 |
16 | 4 | | Hoàng Nghĩa Dũng | LBI | 0 | | Long Biên | 3 | 0 | 25 | 2 | 4 | 0 |
17 | 13 | | Nguyễn Phúc Thành | TTR | 0 | | Thanh Trì | 3 | 0 | 23,5 | 1 | 3 | 0 |
18 | 16 | | Nguyễn Trần Mạnh Tuấn | THO | 0 | | Tây Hồ | 3 | 0 | 22 | 2 | 4 | 1 |
19 | 23 | | Trần Hữu Bảo Duy | THO | 0 | | Tây Hồ | 3 | 0 | 16 | 2 | 3 | 1 |
20 | 12 | | Nguyễn Mạc Phúc Bảo | LBI | 0 | | Long Biên | 3 | 0 | 14 | 2 | 3 | 1 |
21 | 2 | | Bùi Việt Anh | BDI | 0 | | Ba Đình | 2,5 | 0 | 25,5 | 2 | 3 | 1 |
22 | 11 | | Nguyễn Đức Thịnh | TOA | 0 | | Thanh Oai | 1 | 0 | 25,5 | 1 | 2 | 1 |
23 | 5 | | Khuất Minh Trí | TTH | 0 | | Thạch Thất | 1 | 0 | 24 | 1 | 2 | 0 |
24 | 18 | | Phạm Duy Anh | HBT | 0 | | Hai Bà Trưng | 1 | 0 | 15,5 | 1 | 4 | 1 |
25 | 22 | | Phùng Đức An | TTH | 0 | | Thạch Thất | 0,5 | 0 | 18,5 | 0 | 2 | 0 |
26 | 14 | | Nguyễn Quốc Thái | TTH | 0 | | Thạch Thất | 0 | 0 | 20,5 | 0 | 3 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group) Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter) Tie Break3: Greater number of victories/games variable Tie Break4: Most black Tie Break5: Greater number of victories/games variable
|
|
|
|