Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ nhanh - Nam U11 -

Last update 15.01.2020 11:02:04, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Search for player Search

Starting rank crosstable

No.NameRtgFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.RdPts.Rk. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Bùi Tiến Minh0TTR 18b1 16w0 22b1 26w0 17b0 25w1 35b0323022,5342
2Bùi Việt Long0BDI 19w1 20b0 21w1 11b1 26b1 10w0 28b½4,56031442
3Chu Minh Sang0TTH 20b0 26w0 18b0 24w1 13b- -0 -0134123,5120
4Đào Huy Khôi0TTR 21w0 19b1 29w1 15b1 28w0 16b1 20w0414027,5433
5Đặng Anh Tú0DAN 22b0 23w0 32b0 -1 27w0 19b0 24w1232021130
6Đoàn Tuấn Đạt0NTL 23w1 21b1 16w0 28b0 25w1 17w1 11b½4,58025,5431
7Đỗ Minh Quân0HKI 24b1 22w1 35b1 20w0 32b1 28w1 10b½5,540,528,5543
8Hoàng Huy Tài0TXU 25w1 28b0 31w1 30b1 16w1 20b0 12w0412031431
9Lê Ngọc Gia Bảo0HBT 26b½ 34w½ 23b1 32w0 29b1 30w½ 15b14,57026343
10Lê Quang Mạnh0BTL 27w1 30b1 20w0 35b1 34w1 2b1 7w½5,530,531533
11Lê Văn Bảo Khang0HDO 28b0 24w1 25b1 2w0 35w1 32b1 6w½4,59025432
12Mao Tuấn Dũng0NTL 29w1 31b1 28w1 16b1 20b0 26w1 8b162028,5643
13Nguyễn Bảo Lâm0HKI 30b0 25w0 19b1 34b0 3w+ 29w0 33b0230021,5141
14Nguyễn Đình Sang0THO 31w0 27b1 30w0 23b½ 21w- -0 -01,533023121
15Nguyễn Kim Khánh Hưng0CGI 32b1 35w0 33b1 4w0 30w0 27b1 9w0321026,5333
16Nguyễn Lâm0HDO 33w1 1b1 6b1 12w0 8b0 4w0 17b1413028443
17Nguyễn Minh Kiệt0BDI 34b0 32w0 24b1 27w1 1w1 6b0 16w0324022331
18Nguyễn Minh Thành0HMA 1w0 29b0 3w1 25b0 23w0 -1 27b1325019,5231
19Nguyễn Tấn Danh Tùng0BDI 2b0 4w0 13w0 31b½ 22b1 5w1 21b13,520020342
20Nguyễn Tuấn Thành0HMA 3w1 2w1 10b1 7b1 12w1 8w1 4b171030,5733
21Nguyễn Thái Phi Long0CGI 4b1 6w0 2b0 33w½ 14b+ 34b0 19w02,527025131
22Nguyễn Thái Sơn0QOA 5w1 7b0 1w0 29b0 19w0 24b1 25b½2,529020,5241
23Nguyễn Trí Dũng0TTR 6b0 5b1 9w0 14w½ 18b1 33w1 26b14,511022,5443
24Nguyễn Trung Quân0LBI 7w0 11b0 17w0 3b0 -1 22w0 5b0135022030
25Phạm Bảo Khánh0HKI 8b0 13b1 11w0 18w1 6b0 1b0 22w½2,528023,5241
26Phạm Tuấn Hùng0DDA 9w½ 3b1 34w1 1b1 2w0 12b0 23w03,517027332
27Phan Tiến Dũng0HBT 10b0 14w0 -1 17b0 5b1 15w0 18w0231021,5131
28Thân Văn Khang0DDA 11w1 8w1 12b0 6w1 4b1 7b0 2w½4,55033431
29Trần Bảo Nam0NTL 12b0 18w1 4b0 22w1 9w0 13b1 32w0322026331
30Trần Hoàng Minh Tuấn0BTL 13w1 10w0 14b1 8w0 15b1 9b½ 34w14,510024432
31Trần Khôi Nguyên0LBI 14b1 12w0 8b0 19w½ 33b0 35w0 -12,526026131
32Vũ Ngọc Quang0CGI 15w0 17b1 5w1 9b1 7w0 11w0 29b1416025,5433
33Vũ Quang Anh0HBT 16b0 -1 15w0 21b½ 31w1 23b0 13w13,519022230
34Vũ Tiến Anh0TXU 17w1 9b½ 26b0 13w1 10b0 21w1 30b03,518025,5340
35Vương Anh Minh0HMA -1 15b1 7w0 10w0 11b0 31b1 1w1415027,5332

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break3: The greater number of victories (variable)
Tie Break4: Most black
Tie Break5: The greater number of victories (variable)