Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ nhanh - Nam U11 -

Last update 15.01.2020 11:02:04, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Search for player Search

Final Ranking crosstable after 7 Rounds

Rk.NameRtgFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.RdPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Nguyễn Tuấn Thành0HMA 34w1 6w1 3b1 4b1 2w1 12w1 14b17030,5733
2Mao Tuấn Dũng0NTL 22w1 26b1 5w1 13b1 1b0 17w1 12b16028,5643
3Lê Quang Mạnh0BTL 31w1 10b1 1w0 15b1 18w1 6b1 4w½5,50,531533
4Đỗ Minh Quân0HKI 35b1 29w1 15b1 1w0 16b1 5w1 3b½5,50,528,5543
5Thân Văn Khang0DDA 9w1 12w1 2b0 8w1 14b1 4b0 6w½4,5033431
6Bùi Việt Long0BDI 20w1 1b0 27w1 9b1 17b1 3w0 5b½4,5031442
7Lê Ngọc Gia Bảo0HBT 17b½ 18w½ 11b1 16w0 22b1 10w½ 21b14,5026343
8Đoàn Tuấn Đạt0NTL 11w1 27b1 13w0 5b0 28w1 24w1 9b½4,5025,5431
9Lê Văn Bảo Khang0HDO 5b0 35w1 28b1 6w0 15w1 16b1 8w½4,5025432
10Trần Hoàng Minh Tuấn0BTL 30w1 3w0 33b1 12w0 21b1 7b½ 18w14,5024432
11Nguyễn Trí Dũng0TTR 8b0 32b1 7w0 33w½ 25b1 19w1 17b14,5022,5443
12Hoàng Huy Tài0TXU 28w1 5b0 26w1 10b1 13w1 1b0 2w04031431
13Nguyễn Lâm0HDO 19w1 23b1 8b1 2w0 12b0 14w0 24b14028443
14Đào Huy Khôi0TTR 27w0 20b1 22w1 21b1 5w0 13b1 1w04027,5433
15Vương Anh Minh0HMA -1 21b1 4w0 3w0 9b0 26b1 23w14027,5332
16Vũ Ngọc Quang0CGI 21w0 24b1 32w1 7b1 4w0 9w0 22b14025,5433
17Phạm Tuấn Hùng0DDA 7w½ 34b1 18w1 23b1 6w0 2b0 11w03,5027332
18Vũ Tiến Anh0TXU 24w1 7b½ 17b0 30w1 3b0 27w1 10b03,5025,5340
19Vũ Quang Anh0HBT 13b0 -1 21w0 27b½ 26w1 11b0 30w13,5022230
20Nguyễn Tấn Danh Tùng0BDI 6b0 14w0 30w0 26b½ 29b1 32w1 27b13,5020342
21Nguyễn Kim Khánh Hưng0CGI 16b1 15w0 19b1 14w0 10w0 31b1 7w03026,5333
22Trần Bảo Nam0NTL 2b0 25w1 14b0 29w1 7w0 30b1 16w03026331
23Bùi Tiến Minh0TTR 25b1 13w0 29b1 17w0 24b0 28w1 15b03022,5342
24Nguyễn Minh Kiệt0BDI 18b0 16w0 35b1 31w1 23w1 8b0 13w03022331
25Nguyễn Minh Thành0HMA 23w0 22b0 34w1 28b0 11w0 -1 31b13019,5231
26Trần Khôi Nguyên0LBI 33b1 2w0 12b0 20w½ 19b0 15w0 -12,5026131
27Nguyễn Thái Phi Long0CGI 14b1 8w0 6b0 19w½ 33b+ 18b0 20w02,5025131
28Phạm Bảo Khánh0HKI 12b0 30b1 9w0 25w1 8b0 23b0 29w½2,5023,5241
29Nguyễn Thái Sơn0QOA 32w1 4b0 23w0 22b0 20w0 35b1 28b½2,5020,5241
30Nguyễn Bảo Lâm0HKI 10b0 28w0 20b1 18b0 34w+ 22w0 19b02021,5141
31Phan Tiến Dũng0HBT 3b0 33w0 -1 24b0 32b1 21w0 25w02021,5131
32Đặng Anh Tú0DAN 29b0 11w0 16b0 -1 31w0 20b0 35w12021130
33Nguyễn Đình Sang0THO 26w0 31b1 10w0 11b½ 27w- -0 -01,5023121
34Chu Minh Sang0TTH 1b0 17w0 25b0 35w1 30b- -0 -01123,5120
35Nguyễn Trung Quân0LBI 4w0 9b0 24w0 34b0 -1 29w0 32b01022030

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Tie Break3: Greater number of victories/games variable
Tie Break4: Most black
Tie Break5: Greater number of victories/games variable