HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ nhanh - Nam U11 - Last update 15.01.2020 11:02:04, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | Rtg | Bdld | Club/City |
1 | | Bùi Tiến Minh | | TTR | 0 | | Thanh Trì |
2 | | Bùi Việt Long | | BDI | 0 | | Ba Đình |
3 | | Chu Minh Sang | | TTH | 0 | | Thạch Thất |
4 | | Đào Huy Khôi | | TTR | 0 | | Thanh Trì |
5 | | Đặng Anh Tú | | DAN | 0 | | Đông Anh |
6 | | Đoàn Tuấn Đạt | | NTL | 0 | | Nam Từ Liêm |
7 | | Đỗ Minh Quân | | HKI | 0 | | Hoàn Kiếm |
8 | | Hoàng Huy Tài | | TXU | 0 | | Thanh Xuân |
9 | | Lê Ngọc Gia Bảo | | HBT | 0 | | Hai Bà Trưng |
10 | | Lê Quang Mạnh | | BTL | 0 | | Bắc Từ Liêm |
11 | | Lê Văn Bảo Khang | | HDO | 0 | | Hà Đông |
12 | | Mao Tuấn Dũng | | NTL | 0 | | Nam Từ Liêm |
13 | | Nguyễn Bảo Lâm | | HKI | 0 | | Hoàn Kiếm |
14 | | Nguyễn Đình Sang | | THO | 0 | | Tây Hồ |
15 | | Nguyễn Kim Khánh Hưng | | CGI | 0 | | Cầu Giấy |
16 | | Nguyễn Lâm | | HDO | 0 | | Hà Đông |
17 | | Nguyễn Minh Kiệt | | BDI | 0 | | Ba Đình |
18 | | Nguyễn Minh Thành | | HMA | 0 | | Hoàng Mai |
19 | | Nguyễn Tấn Danh Tùng | | BDI | 0 | | Ba Đình |
20 | | Nguyễn Tuấn Thành | | HMA | 0 | | Hoàng Mai |
21 | | Nguyễn Thái Phi Long | | CGI | 0 | | Cầu Giấy |
22 | | Nguyễn Thái Sơn | | QOA | 0 | | Quốc Oai |
23 | | Nguyễn Trí Dũng | | TTR | 0 | | Thanh Trì |
24 | | Nguyễn Trung Quân | | LBI | 0 | | Long Biên |
25 | | Phạm Bảo Khánh | | HKI | 0 | | Hoàn Kiếm |
26 | | Phạm Tuấn Hùng | | DDA | 0 | | Đống Đa |
27 | | Phan Tiến Dũng | | HBT | 0 | | Hai Bà Trưng |
28 | | Thân Văn Khang | | DDA | 0 | | Đống Đa |
29 | | Trần Bảo Nam | | NTL | 0 | | Nam Từ Liêm |
30 | | Trần Hoàng Minh Tuấn | | BTL | 0 | | Bắc Từ Liêm |
31 | | Trần Khôi Nguyên | | LBI | 0 | | Long Biên |
32 | | Vũ Ngọc Quang | | CGI | 0 | | Cầu Giấy |
33 | | Vũ Quang Anh | | HBT | 0 | | Hai Bà Trưng |
34 | | Vũ Tiến Anh | | TXU | 0 | | Thanh Xuân |
35 | | Vương Anh Minh | | HMA | 0 | | Hoàng Mai |
|
|
|
|
|
|
|