Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ nhanh - Nam U9 -

Last update 15.01.2020 11:01:51, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Search for player Search

Final Ranking crosstable after 7 Rounds

Rk.NameRtgFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.RdPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Nguyễn Hoàng Khánh0BDI 13b1 15w1 11b1 9b1 6w1 10w1 2b½6,5029643
2Phạm Huy Đức0NTL 7b1 18w1 14b½ 10w½ 4b1 9b1 1w½5,5030,5443
3Nguyễn Phúc Nguyên0CGI 16w1 9b0 20w1 8b½ 15w1 12b1 6w15,5027531
4Nguyễn Tùng Quân0TXU 23b1 14w1 9w0 5b1 2w0 24b1 10b15127,5544
5Triệu Gia Huy0HBT 25b- 29b1 19w1 4w0 18b1 13w1 9b15022533
6Bùi Minh Đức0BDI 21b1 26w1 10b½ 18w1 1b0 14w1 3b04,5027,5441
7Lâm Tăng Hưng0NTL 2w0 12b0 21w1 27b1 11w½ 15b1 14b14,5025,5443
8Trần Vũ Anh0THO 19w1 10b0 25w1 3w½ 14b0 16b1 20w14,5025431
9Mai Duy Minh0BTL 28b1 3w1 4b1 1w0 13b1 2w0 5w04033433
10Nguyễn Khánh Huy0THO 22b1 8w1 6w½ 2b½ 16w1 1b0 4w04032,5331
11Nguyễn Vương Đăng Minh0HKI 17w1 25b1 1w0 13w0 7b½ 22b½ 19w14026,5331
12Trần Tùng Minh0HMA 18b0 7w1 13b0 19b1 20w1 3w0 22b14025,5442
13Bùi Anh Khôi0NTL 1w0 24b1 12w1 11b1 9w0 5b0 17w½3,5029,5332
14Đỗ Đức Dương0BTL 27w1 4b0 2w½ 24b1 8w1 6b0 7w03,5028,5331
15Trần Quang Dũng0HMA 29w1 1b0 17w1 16b½ 3b0 7w0 25b13,5027341
16Đỗ Đức Tú0TTR 3b0 21w1 26b1 15w½ 10b0 8w0 24b13,5025342
17Lã Khôi Nguyên0HDO 11b0 28w1 15b0 26w0 27b1 23w1 13b½3,5020341
18Nguyễn Duệ Phương0HBT 12w1 2b0 27w1 6b0 5w0 20b0 29w13025330
19Nguyễn Duy Đạt0LBI 8b0 22w1 5b0 12w0 28b1 26w1 11b03024,5341
20Đặng Quý Phúc0CGI 26b0 30w1 3b0 28w1 12b0 18w1 8b03021,5340
21Nguyễn Hữu Quang Minh0DDA 6w0 16b0 7b0 23w0 30b1 27w1 28b13020342
22Dương Thế Tuấn0CGI 10w0 19b0 30b1 25w½ 26b1 11w½ 12w03020232
23Hoàng Minh Khang0HBT 4w0 27b0 24w0 21b1 29w1 17b0 26w13019331
24Phạm Thiện Khôi0BDI 30b½ 13w0 23b1 14w0 25b1 4w0 16w02,5121,5232
25Nguyễn Đức Dương0TTH 5w+ 11w0 8b0 22b½ 24w0 29b1 15w02,5023,5131
26Nguyễn Lương Phúc0HDO 20w1 6b0 16w0 17b1 22w0 19b0 23b02023,5241
27Nguyễn Phúc Hải0TTH 14b0 23w1 18b0 7w0 17w0 21b0 30w12021230
28Phạm Quốc Bảo0LBI 9w0 17b0 29w1 20b0 19w0 30b1 21w02018231
29Ngô Trọng Quang0HKI 15b0 5w0 28b0 30w1 23b0 25w0 18b01019,5140
30Ngô Duy Khánh0TTR 24w½ 20b0 22w0 29b0 21w0 28w0 27b00,5016,5030

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break3: The greater number of victories (variable)
Tie Break4: Most black
Tie Break5: The greater number of victories (variable)