Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ tiêu chuẩn - Nữ U18 -

Last update 14.01.2020 10:05:00, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Search for player Search

Starting rank crosstable

No.NameRtgFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.RdPts.Rk. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Cao Vũ Ngọc Trâm0KLI 14b1 13w0 23w1 22b0 21w1 4b0 6w1410025,5431
2Đinh Quỳnh Trang0LTT 15w0 5b1 19w1 23b0 13w0 10b1 27b1413019,5443
3Lê Đàm Duyên0AMS 16b1 20w1 13b1 8w1 4b1 27w1 9b½6,51029,5643
4Lê Hạnh Nga0NCH 17w+ 15b1 9w½ 11b1 3w0 1w1 20w04,56024,5322
5Lê Hoàng Ngọc Anh0TOB 18b½ 2w0 6b1 7w1 9b0 26w0 10b+3,514021231
6Lê Phạm Quỳnh Anh0PHT 19w0 14b0 5w0 -1 16b1 11w1 1b0317020231
7Lê Thị Minh Thái0QOA 20b0 16w1 21b0 5b0 19w- -0 -0124022,5130
8Mai Ngọc Minh0DDA 21w1 19b1 25w1 3b0 23w1 20b0 26b048030,5441
9Ngô Ngọc Diệp0VDU 22b1 27w1 4b½ 20w0 5w1 13b1 3w½53031,5432
10Nguyễn Anh Phương0PDP 23w0 21b0 12w1 16b1 26b0 2w0 5w-218023231
11Nguyễn Hà My0NTR 24b+ 23b0 26w1 4w0 14b0 6b0 16w-219022,5130
12Nguyễn Khánh Huyền0BMA 25w0 22b0 10b0 18w½ -1 16w0 -01,521020020
13Nguyễn Phương Thảo0DDA 26b1 1b1 3w0 27w0 2b1 9w0 22b147031,5444
14Nguyễn Thị Giang0TTH 1w0 6w1 20b0 19b1 11w1 23b1 25w0411025432
15Nguyễn Thị Kiều Trinh0QOA 2b1 4w0 27b0 26w0 18b- -0 -0122025,5121
16Nguyễn Thị Vân Anh0BBA 3w0 7b0 -1 10w0 6w0 12b1 11b-220019,5121
17Nguyễn Thị Xuân Thương0TOA 4b- -0 -0 -0 -0 -0 -0026025,5000
18Nguyễn Thu Huyền0TOB 5w½ 25b0 22w0 12b½ 15w- -0 -0125021020
19Nguyễn Thu Ngân0LTT 6b1 8w0 2b0 14w0 7b- -0 -0123023121
20Nguyễn Thùy Nhung0NHO 7w1 3b0 14w1 9b1 25w1 8w1 4b162030632
21Phạm Băng Tâm0VDU 8b0 10w1 7w1 25b0 1b0 -1 23w0316023,5230
22Phạm Thị Hải Hà0TTH 9w0 12w1 18b1 1w1 27b0 25b0 13w0315024,5331
23Phan Khánh Linh0PHT 10b1 11w1 1b0 2w1 8b0 14w0 21b1412023442
24Thân Thị Ngọc Thắm0BBA 11w- -0 -0 -0 -0 -0 -0027023000
25Trần Hải Bình0KLI 12b1 18w1 8b0 21w1 20b0 22w1 14b154022,5542
26Trần Phạm Mai Hoa0YVI 13w0 -1 11b0 15b1 10w1 5b1 8w155020432
27Vương Ngọc Phương Thảo0NHU -1 9b0 15w1 13b1 22w1 3b0 2w049027331

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Tie Break3: Greater number of victories/games variable
Tie Break4: Most black
Tie Break5: Greater number of victories/games variable